| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Ánh Mai | 9 C | KSDD-00220 | 1001 câu đố vui | NGỌC LINH | 20/10/2025 | 23 |
| 2 | Bùi Ánh Mai | 9 C | KSDD-00211 | Câu đố quanh em | LÊ HOÀI HƯƠNG | 20/10/2025 | 23 |
| 3 | Bùi Ánh Mai | 9 C | KSDD-00207 | 668 Câu đố VN | ĐỨC ANH | 20/10/2025 | 23 |
| 4 | Bùi Huy Hoàng | 9 C | KSDD-00124 | Khẳng định bản thân | LƯU DUNG | 20/10/2025 | 23 |
| 5 | Bùi Huy Hoàng | 9 C | KSDD-00253 | 24 gương hiếu thảo | Ý VĂN PHỨC | 20/10/2025 | 23 |
| 6 | Bùi Huy Hoàng | 9 C | KSDD-00260 | Truyện kể về tinh thần lạc quan | DƯƠNG PHONG | 20/10/2025 | 23 |
| 7 | Bùi Huy Hoàng | 9 C | KSDD-00466 | Học cách học tập | CHU NAM CHIẾU | 20/10/2025 | 23 |
| 8 | Bùi Ngọc Ánh | 9 A | TKT9-00026 | Phân loại & phương pháp giải toán 9 phần hình học | NGUYỄN VĂN CHI | 29/10/2025 | 14 |
| 9 | Bùi Ngọc Ánh | 9 A | TKT9-00009 | Giải bài tập toán 9 T.1 | LÊ NHỨT | 29/10/2025 | 14 |
| 10 | Bùi Ngọc Ánh | 9 A | TKT9-00036 | 500 bài toán chọn lọc 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 29/10/2025 | 14 |
| 11 | Bùi Ngọc Yến Nhi | 9 C | TKC-00013 | Các nước Tây Á | PHAN TIẾN TÍCH | 23/10/2025 | 20 |
| 12 | Bùi Ngọc Yến Nhi | 9 C | TKC-00014 | Các nước Tây Âu | PHAN HUY XU | 23/10/2025 | 20 |
| 13 | Bùi Quang Huy | 8 C | TKV8-00016 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 07/10/2025 | 36 |
| 14 | Bùi Quang Huy | 8 C | TKV8-00004 | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn 8 | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | 07/10/2025 | 36 |
| 15 | Bùi Thị Bảo Ngọc | 9 C | TKC-00012 | Tri thức bách khoa cho em T.7 | NGUYỄN MỘNG HƯNG | 23/10/2025 | 20 |
| 16 | Bùi Thị Bảo Ngọc | 9 C | TKC-00009 | Làm thế nào để có trí nhớ tốt | TRẦN MINH ANH | 23/10/2025 | 20 |
| 17 | Bùi Thị Mỹ Loan | | GKA-00008 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 64 |
| 18 | Bùi Thị Mỹ Loan | | GKA-00018 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 64 |
| 19 | Bùi Thị Mỹ Loan | | GKA-00007 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 64 |
| 20 | Bùi Thị Mỹ Loan | | GKA-00030 | Âm nhạc 8(KNTT) | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 64 |
| 21 | Bùi Thị Mỹ Loan | | GKA-00027 | Âm nhạc 8(KNTT) | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 64 |
| 22 | Bùi Thị Mỹ Loan | | GKA-00026 | Âm nhạc 8(KNTT) | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 64 |
| 23 | Bùi Thị Mỹ Loan | | GKA-00016 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 64 |
| 24 | Bùi Thị Mỹ Loan | | GKA-00014 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 64 |
| 25 | Bùi Thị Mỹ Loan | | GKA-00002 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 64 |
| 26 | Bùi Văn Đức | 9 C | KSDD-00176 | 101 truyện nói khoác | TIẾN ĐỨC | 20/10/2025 | 23 |
| 27 | Bùi Văn Đức | 9 C | KSDD-00170 | Truyện kể về trí thông minh của con người | THANH HUYỀN | 20/10/2025 | 23 |
| 28 | Bùi Văn Đức | 9 C | KSDD-00175 | Kể chuyện gương hiếu thảo | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 20/10/2025 | 23 |
| 29 | BùI Văn Minh | 9 C | TKC-00003 | Vạn vật lí thú T.2 | IA.I. PERELMAN | 23/10/2025 | 20 |
| 30 | BùI Văn Minh | 9 C | TKC-00005 | 10 vạn câu hỏi vì sao | NGUYỄN VĂN A | 23/10/2025 | 20 |
| 31 | Đặng Thị Minh Phương | 9 A | TKV9-00003 | Đến với những bài giảng văn hay 9 T.1 | LÊ XUÂN LÍT | 29/10/2025 | 14 |
| 32 | Đặng Thị Minh Phương | 9 A | TKV9-00034 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 29/10/2025 | 14 |
| 33 | Đặng Thị Minh Phương | 9 A | TKV9-00040 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 29/10/2025 | 14 |
| 34 | Đặng Tiến Đạt | 9 A | TKV9-00057 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9 | NGUYỄN THUÝ HỒNG | 29/10/2025 | 14 |
| 35 | Đặng Tiến Đạt | 9 A | TKV9-00051 | Ôn tập ngữ văn 9 | NGUYỄN VĂN LONG | 29/10/2025 | 14 |
| 36 | Đặng Tiến Đạt | 9 A | TKV9-00045 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9 | LÊ ANH XUÂN | 29/10/2025 | 14 |
| 37 | Đặng Tiến Đạt | 9 A | TKV9-00035 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 29/10/2025 | 14 |
| 38 | Đặng Tiến Đạt | 9 A | TKT9-00039 | 500 bài toán chọn lọc 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 29/10/2025 | 14 |
| 39 | Đặng Tiến Đạt | 9 A | TKT9-00042 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 29/10/2025 | 14 |
| 40 | Đặng Tiến Đạt | 9 A | TKT9-00048 | Toán phát triển và bồi dưỡng học sinh giỏi hình học 9 | VÕ ĐẠI MAU | 29/10/2025 | 14 |
| 41 | Đào Anh Minh | 9 C | KSDD-00333 | Điều trái tim muốn nói | ANH MINH | 20/10/2025 | 23 |
| 42 | Đào Anh Minh | 9 C | KSDD-00330 | Hy vọng từ câu chuyện không thành | ANH MINH | 20/10/2025 | 23 |
| 43 | Đào Anh Minh | 9 C | KSDD-00326 | Bí mật của hạnh phúc | NGÔ THU LINH | 20/10/2025 | 23 |
| 44 | Đinh Thị Thanh Bình | 9 A | TKT9-00037 | 500 bài toán chọn lọc 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 29/10/2025 | 14 |
| 45 | Đinh Thị Thanh Bình | 9 A | TKT9-00027 | Phương pháp giải các dạng toán 9 T.1 | NGUYỄN VĂN NHO | 29/10/2025 | 14 |
| 46 | Đinh Thị Thanh Bình | 9 A | TKT9-00045 | Chuyên đề bồi dưỡng hình học 9 | NGUYỄN HẠNH UYÊN MINH | 29/10/2025 | 14 |
| 47 | Đinh Thị Thanh Bình | 9 A | TKT9-00050 | Toán phát triển và bồi dưỡng học sinh giỏi hình học 9 | VÕ ĐẠI MAU | 29/10/2025 | 14 |
| 48 | Đinh Thị Thảo | | DLLS-00003 | Lịch sử và địa lí 6 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 11/09/2025 | 62 |
| 49 | Đinh Thị Thảo | | DLLS-00026 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 11/09/2025 | 62 |
| 50 | Đinh Thị Thảo | | DLLS-00009 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 11/09/2025 | 62 |
| 51 | Đinh Thị Thảo | | TKVC-00084 | Dế mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 17/09/2025 | 56 |
| 52 | Đinh Thùy Dung | 8 C | TKT8-00010 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 07/10/2025 | 36 |
| 53 | Đinh Thùy Dung | 8 C | TKT8-00016 | Ôn tập và kiểm tra toán 8 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 07/10/2025 | 36 |
| 54 | Đỗ Phương Anh | 9 A | KSTN-00035 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 29/10/2025 | 14 |
| 55 | Đỗ Phương Anh | 9 A | KSTN-00036 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 29/10/2025 | 14 |
| 56 | Đỗ Phương Anh | 9 A | KSTN-00040 | Thần đồng đất việt | CÔNG TY TNHH PHAN THỊ | 29/10/2025 | 14 |
| 57 | Đỗ Thanh Bình | 8 C | TKT8-00002 | Toán nâng cao đại số 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 07/10/2025 | 36 |
| 58 | Đỗ Thanh Bình | 8 C | TKT8-00007 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 07/10/2025 | 36 |
| 59 | Đỗ Thanh Bình | 8 C | TKT8-00011 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 07/10/2025 | 36 |
| 60 | Đồng Gia Bảo | 9 C | KSDD-00113 | Giúp đỡ | NHÓM NHÂN VĂN | 20/10/2025 | 23 |
| 61 | Đồng Gia Bảo | 9 C | KSDD-00110 | Chữ hiếu | NHÓM NHÂN VĂN | 20/10/2025 | 23 |
| 62 | Đồng Huy Hoàng | 8 C | TKT8-00068 | 500 bài toán chọn lọc 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 07/10/2025 | 36 |
| 63 | Đồng Huy Hoàng | 8 C | TKT8-00074 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng đại số 8 | TÔN THÂN | 07/10/2025 | 36 |
| 64 | Đồng Minh Nhật | 8 C | TKV8-00035 | Luyện tập ngữ văn 8 T.1 | NGUYỄN VĂN BẰNG | 07/10/2025 | 36 |
| 65 | Đồng Minh Nhật | 8 C | TKV8-00049 | Bồi dưỡng HSG ngữ văn 8 TTHCS | ĐỖ NGỌC THỐNG | 07/10/2025 | 36 |
| 66 | Đồng Minh Nhật | 8 C | TKV8-00058 | Bồi dưỡng năng lực tập làm văn 8 | PHẠM NGỌC THẮM | 07/10/2025 | 36 |
| 67 | Đồng Thị Diệu Hân | 8 C | TKT8-00049 | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề phần đại số | PHAN DOÃN THOẠI | 07/10/2025 | 36 |
| 68 | Đồng Thị Diệu Hân | 8 C | TKT8-00056 | Giải bài tập toán 8 T.1 | LÊ NHỨT | 07/10/2025 | 36 |
| 69 | Đồng Thị Diệu Hân | 8 C | TKT8-00070 | 500 bài toán chọn lọc 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 07/10/2025 | 36 |
| 70 | Đồng Thị Lương | 8 C | TKV8-00031 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 8 | VŨ NHO | 07/10/2025 | 36 |
| 71 | Đồng Thị Lương | 8 C | TKV8-00025 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 07/10/2025 | 36 |
| 72 | Đồng Thị Nhạn | | KSDD-00133 | 365 từ dành cho mẹ | PHAN THỊ ANH | 03/10/2025 | 40 |
| 73 | Đồng Thị Nhạn | | SNV-01529 | Ngữ văn 8 tập 2 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 74 | Đồng Thị Nhạn | | SNV-01527 | Ngữ văn 8 tập 1 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 75 | Đồng Thị Nhạn | | SNV-01399 | Ngữ văn 6 tập 2 sgv | BỪI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 76 | Đồng Thị Nhạn | | SNV-01397 | Ngữ văn 6 tập 1 sgv | BỪI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 64 |
| 77 | Đồng Thị Nhạn | | SNV-01556 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 64 |
| 78 | Đồng Thị Nhạn | | SNV-01424 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 6 sgv | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 64 |
| 79 | Đồng Thị Nhạn | | HDTN-00029 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8(KNTT) | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 64 |
| 80 | Đồng Thị Nhạn | | HDTN-00004 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 64 |
| 81 | Đồng Thị Nhạn | | KSDD-00224 | Truyện kể về lòng nhân ái | MINH HUYỀN | 17/10/2025 | 26 |
| 82 | Đồng Thị Nhạn | | KSDD-00165 | Trạng Quỳnh | XUÂN QUYẾT | 17/10/2025 | 26 |
| 83 | Đồng Thị Nhạn | | KSDD-00229 | Truyện kể thần đồng VN | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 17/10/2025 | 26 |
| 84 | Đồng Thị Nhạn | | HDTN-00042 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 17/10/2025 | 26 |
| 85 | Đồng Thị Nhạn | | KSDD-00154 | Lều chõng | NGÔ TẤT TỐ | 31/10/2025 | 12 |
| 86 | Đồng Thị Nhạn | | KSDD-00223 | Tuyển tập câu đố luyện trí thông minh | ĐỨC ANH | 31/10/2025 | 12 |
| 87 | Đồng Thị Nhạn | | KSDD-00247 | Kể chuyện gương hiếu học | PHƯƠNG THÙY | 31/10/2025 | 12 |
| 88 | Đồng Thị Nhạn | | KSDD-00243 | Truyện kể về lòng dũng cảm | DƯƠNG PHONG | 31/10/2025 | 12 |
| 89 | Đồng Văn Đức | 9 C | KSDD-00174 | Kể chuyện gương hiếu thảo | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 20/10/2025 | 23 |
| 90 | Đồng Văn Đức | 9 C | KSDD-00179 | Câu đố tuổi học trò | NGUYỄN TRƯỜNG TÂN | 20/10/2025 | 23 |
| 91 | Đồng Văn Đức | 9 C | KSDD-00183 | Câu đố luyện trí thông minh | TRẦN HỒNG MINH | 20/10/2025 | 23 |
| 92 | Đồng Xuân Dương | 9 C | KSDD-00180 | Câu đố tuổi thơ | HÀ VƯỢNG | 20/10/2025 | 23 |
| 93 | Đồng Xuân Dương | 9 C | KSDD-00181 | Noi đó có tình yêu | FIRST NEWS | 20/10/2025 | 23 |
| 94 | Đồng Xuân Dương | 9 C | KSDD-00177 | 101 truyện nói khoác | TIẾN ĐỨC | 20/10/2025 | 23 |
| 95 | Lê Phương Uyên | 9 C | TKC-00036 | Vũ trụ quanh em T.1 | NGUYỄN THỊ VƯỢNG | 23/10/2025 | 20 |
| 96 | Lê Phương Uyên | 9 C | TKC-00039 | khám phá những điều kỳ thú Bí mật của trái đất | TRẦN ĐÌNH VIỆT | 23/10/2025 | 20 |
| 97 | Lê Thanh Chúc | 8 C | TKT8-00005 | Toán nâng cao hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 07/10/2025 | 36 |
| 98 | Lê Thanh Chúc | 8 C | TKT8-00015 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 07/10/2025 | 36 |
| 99 | Lê Thanh Chúc | 8 C | TKT8-00022 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8 | PHẠM ĐỨC TÀI | 07/10/2025 | 36 |
| 100 | Lê Thị Nguyệt | | HDTN-00032 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8(KNTT) | LƯU THU THỦY | 08/09/2025 | 65 |
| 101 | Lương Nguyễn Hà Phương | 9 C | TKC-00018 | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới T.1 | ĐẶNG ĐỨC AN | 23/10/2025 | 20 |
| 102 | Lương Nguyễn Hà Phương | 9 C | TKC-00020 | Kể chuyện các đời vua Nhà Nguyễn | NGUYỄN VIẾT KẾ | 23/10/2025 | 20 |
| 103 | Lương Tuấn Anh | 9 C | KSDD-00111 | Chữ hiếu | NHÓM NHÂN VĂN | 20/10/2025 | 23 |
| 104 | Lương Tuấn Anh | 9 C | KSDD-00116 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NGUYỄN NHẬT ANH | 20/10/2025 | 23 |
| 105 | Lương Tuấn Kiệt | 9 A | TKC-00098 | Các loài chim | ELICOM | 11/11/2025 | 1 |
| 106 | Lương Tuấn Kiệt | 9 A | TKC-00095 | Các loài cá | ELICOM | 11/11/2025 | 1 |
| 107 | Lương Tuấn Kiệt | 9 A | KSDD-00153 | Lều chõng | NGÔ TẤT TỐ | 11/11/2025 | 1 |
| 108 | Lưu Thị Khánh Hòa | 9 A | TKC-00105 | Côn trùng | BĂNG HÀ | 11/11/2025 | 1 |
| 109 | Lưu Thị Khánh Hòa | 9 A | TKC-00102 | Vạn vật quanh ta | BĂNG HÀ | 11/11/2025 | 1 |
| 110 | Lưu Thị Khánh Hòa | 9 A | TKC-00052 | 10 vạn câu hỏi vì sao Thực vật | THANH HIỂN | 11/11/2025 | 1 |
| 111 | Lý Thị Ánh Huyền | 9 A | KSDD-00275 | Mẹ hiền con thảo | KHÁNH AN | 11/11/2025 | 1 |
| 112 | Lý Thị Ánh Huyền | 9 A | KSDD-00222 | Tuyển tập câu đố luyện trí thông minh | ĐỨC ANH | 11/11/2025 | 1 |
| 113 | Lý Thị Ánh Huyền | 9 A | KSTN-00150 | Thám tử tài hoa | TSUKASAHOTO | 11/11/2025 | 1 |
| 114 | Lý Thị Ánh Huyền | 9 A | TKC-00066 | Những câu chuyện về điện | B.P.RIABIKIN | 11/11/2025 | 1 |
| 115 | Nguyễn Bảo Trang | 9 A | TKV9-00005 | Để học tốt ngữ văn 9 T.1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 29/10/2025 | 14 |
| 116 | Nguyễn Bảo Trang | 9 A | TKV9-00047 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9 | LÊ ANH XUÂN | 29/10/2025 | 14 |
| 117 | Nguyễn Bảo Trang | 9 A | TKV9-00050 | 101 bài làm văn 9 | MỘC LAN | 29/10/2025 | 14 |
| 118 | Nguyễn Bùi Hoàng Ngân | 9 A | KSDD-00400 | Những câu chuyện về đạo đức HCM | THANH ĐIỆP | 11/11/2025 | 1 |
| 119 | Nguyễn Bùi Hoàng Ngân | 9 A | KSDD-00352 | Những câu chuyện bổ ích T.9 | LÊ THANH SỬ | 11/11/2025 | 1 |
| 120 | Nguyễn Đăng Hải | 9 C | KSDD-00185 | 1800 câu danh ngôn bất hủ | NGUYỄN VIÊN NHƯ | 20/10/2025 | 23 |
| 121 | Nguyễn Đăng Hải | 9 C | KSDD-00188 | Đố vui luyện trí thông minh Câu đố về đ ồ vật | HÀ VƯỢNG | 20/10/2025 | 23 |
| 122 | Nguyễn Đăng Hải | 9 C | KSDD-00193 | Câu đố luyện trí thông minh | TRẦN HỒNG MINH | 20/10/2025 | 23 |
| 123 | Nguyễn Đăng Long | 8 C | TKV8-00041 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | CAO BÍCH XUÂN | 07/10/2025 | 36 |
| 124 | Nguyễn Đăng Long | 8 C | TKV8-00046 | Tìm hiểu vẻ đẹp tác phẩm văn học ngữ văn 8 | LÊ BẢO | 07/10/2025 | 36 |
| 125 | Nguyễn Đăng Long | 8 C | TKV8-00030 | Bình giảng văn 8 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 07/10/2025 | 36 |
| 126 | Nguyễn Đăng Minh | 8 C | TKV8-00026 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 07/10/2025 | 36 |
| 127 | Nguyễn Đăng Minh | 8 C | TKV8-00023 | 155 bài làm văn chọn lọc 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 07/10/2025 | 36 |
| 128 | Nguyễn Đăng Phúc | 9 A | TKV9-00037 | Bình giảng văn 9 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 29/10/2025 | 14 |
| 129 | Nguyễn Đăng Phúc | 9 A | TKV9-00042 | Ngữ văn 9 từ tiếp nhận đến thực hành | ĐỖ KIM HỒI | 29/10/2025 | 14 |
| 130 | Nguyễn Đăng Phúc | 9 A | TKV9-00033 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 9 | VŨ NHO | 29/10/2025 | 14 |
| 131 | Nguyễn Đăng Thi | 9 C | TKC-00019 | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới T.1 | ĐẶNG ĐỨC AN | 23/10/2025 | 20 |
| 132 | Nguyễn Đăng Thi | 9 C | TKC-00022 | Cơ học vui | IA.I. PERELMAN | 23/10/2025 | 20 |
| 133 | Nguyễn Đăng Thi | 9 C | TKC-00021 | Danh nhân Hải Hưng | NGUYỄN PHÚC LAI | 23/10/2025 | 20 |
| 134 | Nguyễn Đăng Trí Nam | 8 C | TKV8-00020 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 8 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 07/10/2025 | 36 |
| 135 | Nguyễn Đăng Trí Nam | 8 C | TKV8-00032 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 8 | VŨ NHO | 07/10/2025 | 36 |
| 136 | Nguyễn Đăng Trí Nam | 8 C | TKV8-00042 | Học luyện văn bản ngữ văn 8 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 07/10/2025 | 36 |
| 137 | Nguyễn Đăng Trường | 9 C | TKC-00029 | Hỏi đáp về môi trường và sinh thái | PHAN NGUYÊN HỒNG | 23/10/2025 | 20 |
| 138 | Nguyễn Đăng Trường | 9 C | TKC-00030 | Nguồn gốc loài người | PHẠM THÀNH HỔ | 23/10/2025 | 20 |
| 139 | Nguyễn Đăng Trường | 9 C | TKC-00033 | Vũ trụ được hình thành như thế nào | NGUYỄN NGỌC GIAO | 23/10/2025 | 20 |
| 140 | Nguyễn Đình Huy | 8 C | TKT8-00075 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng đại số 8 | TÔN THÂN | 07/10/2025 | 36 |
| 141 | Nguyễn Đình Huy | 8 C | TKV8-00001 | Học tốt ngữ văn 8 T.1 | TRẦN VĂN SÁU | 07/10/2025 | 36 |
| 142 | Nguyễn Đình Huy | 8 C | TKV8-00012 | Tập làm văn THCS 8 | THÁI QUANG VINH | 07/10/2025 | 36 |
| 143 | Nguyễn Đoàn Khánh Ngọc | 9 A | KSDD-00300 | Đại Cồ Việt Giang sơn ta trải dài rộng lớn | LÊ PHỤNG HẢI | 11/11/2025 | 1 |
| 144 | Nguyễn Đoàn Khánh Ngọc | 9 A | KSDD-00297 | 109 Câu chuyện bồi đắp tâm hồn trẻ | THANH HUYỀN | 11/11/2025 | 1 |
| 145 | Nguyễn Đoàn Khánh Ngọc | 9 A | KSDD-00289 | 109 Câu chuyện bồi dưỡng nhân cách cho trẻ | THANH HUYỀN | 11/11/2025 | 1 |
| 146 | Nguyễn Duy Đông | 9 A | KSDD-00109 | Chữ hiếu | NHÓM NHÂN VĂN | 11/11/2025 | 1 |
| 147 | Nguyễn Duy Đông | 9 A | KSDD-00149 | Chí phèo | NAM CAO | 11/11/2025 | 1 |
| 148 | Nguyễn Duy Đông | 9 A | KSTN-00089 | Ngôi nhà hạnh phúc | WON SOO YEON | 11/11/2025 | 1 |
| 149 | Nguyễn Duy Đông | 9 A | KSDD-00102 | Ông và cháu | CHU HUY | 11/11/2025 | 1 |
| 150 | Nguyễn Gia Huy | 9 C | KSDD-00327 | Bí mật của hạnh phúc | NGÔ THU LINH | 20/10/2025 | 23 |
| 151 | Nguyễn Gia Huy | 9 C | KSDD-00315 | Cùng nhau vượt qua bão tố | MINH ANH | 20/10/2025 | 23 |
| 152 | Nguyễn Gia Huy | 9 C | KSDD-00342 | Những câu chuyện bổ ích T.7 | LÊ THANH SỬ | 20/10/2025 | 23 |
| 153 | Nguyễn Hà Bảo Ngọc | 9 C | TKC-00008 | Làm thế nào để có trí nhớ tốt | TRẦN MINH ANH | 23/10/2025 | 20 |
| 154 | Nguyễn Hà Bảo Ngọc | 9 C | TKC-00010 | Rèn luyện trí tuệ để thành đạt | ANTOINE DE LAGARANDERIE | 23/10/2025 | 20 |
| 155 | Nguyễn Hải Lâm | 8 C | TKV8-00018 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 8 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 07/10/2025 | 36 |
| 156 | Nguyễn Hải Lâm | 8 C | TKV8-00013 | Nâng cao ngữ văn THCS 8 | TẠ ĐỨC HIỀNq | 07/10/2025 | 36 |
| 157 | Nguyễn Hải Nam | 8 C | TKV8-00024 | 155 bài làm văn chọn lọc 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 07/10/2025 | 36 |
| 158 | Nguyễn Hải Nam | 8 C | TKV8-00027 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 07/10/2025 | 36 |
| 159 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 9 C | KSDD-00144 | Tiểu thuyết VN | TRẦN VĂN TUẤN | 20/10/2025 | 23 |
| 160 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 9 C | KSDD-00169 | Truyện cổ tích VN | NGỌC HÀ | 20/10/2025 | 23 |
| 161 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 9 C | KSDD-00173 | 109 Truyện cổ tích VN | VÂN ANH | 20/10/2025 | 23 |
| 162 | Nguyễn Khánh Hạ | 9 A | KSDD-00141 | Sự hiện diện mạnh mẽ | PHAN THỊ ANH | 11/11/2025 | 1 |
| 163 | Nguyễn Khánh Hạ | 9 A | KSDD-00187 | Truyện tiếu lâm hay nhất xưa và nay | TIẾU NHÂN | 11/11/2025 | 1 |
| 164 | Nguyễn Khánh Hạ | 9 A | KSDD-00197 | 777 Câu đố luyện trí thông minh | HOÀNG LAN | 11/11/2025 | 1 |
| 165 | Nguyễn Kim Ngân | 9 A | KSDD-00301 | Đại Cồ Việt Giang sơn ta trải dài rộng lớn | LÊ PHỤNG HẢI | 11/11/2025 | 1 |
| 166 | Nguyễn Kim Ngân | 9 A | KSDD-00298 | 109 Câu chuyện bồi đắp tâm hồn trẻ | THANH HUYỀN | 11/11/2025 | 1 |
| 167 | Nguyễn Mai Chi | 9 A | TKT9-00051 | Luyện tập đại số 9 | NGUYỄN BÁ HÒA | 29/10/2025 | 14 |
| 168 | Nguyễn Mai Chi | 9 A | TKT9-00046 | Chuyên đề bồi dưỡng hình học 9 | NGUYỄN HẠNH UYÊN MINH | 29/10/2025 | 14 |
| 169 | Nguyễn Mai Chi | 9 A | TKT9-00028 | Phương pháp giải các dạng toán 9 T.1 | NGUYỄN VĂN NHO | 29/10/2025 | 14 |
| 170 | Nguyễn Mai Hương | 9 A | TKC-00101 | Vạn vật quanh ta | BĂNG HÀ | 11/11/2025 | 1 |
| 171 | Nguyễn Mai Hương | 9 A | KSDD-00442 | Các nhà Bác học Toán học | NGUYỄN VĂN TƯ | 11/11/2025 | 1 |
| 172 | Nguyễn Mai Hương | 9 A | KSDD-00500 | Bạn có thể thay đổi thế giới | MAI HƯƠNG | 11/11/2025 | 1 |
| 173 | Nguyễn Mai Ngân | 9 C | TKC-00006 | Những điều lạ em muốn biết T.2 | PHẠM VĂN BÌNH | 23/10/2025 | 20 |
| 174 | Nguyễn Mai Ngân | 9 C | TKC-00007 | Những điều lạ em muốn biết T.3 | PHẠM VĂN BÌNH | 23/10/2025 | 20 |
| 175 | Nguyễn Minh Huy | 8 C | TKV8-00003 | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn 8 | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | 07/10/2025 | 36 |
| 176 | Nguyễn Minh Huy | 8 C | TKV8-00007 | Học tốt ngữ văn 8 T.1 | TRẦN VĂN SÁU | 07/10/2025 | 36 |
| 177 | Nguyễn Minh Huy | 8 C | TKV8-00015 | Nâng cao ngữ văn THCS 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 07/10/2025 | 36 |
| 178 | Nguyễn Ngọc Đức | 8 C | TKT8-00033 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8 | HOÀNG NGHỌC HƯNG | 07/10/2025 | 36 |
| 179 | Nguyễn Ngọc Đức | 8 C | TKT8-00045 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 07/10/2025 | 36 |
| 180 | Nguyễn Ngọc Đức | 8 C | KSTN-00007 | thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 07/10/2025 | 36 |
| 181 | Nguyễn Ngọc Đức | 8 C | KSTN-00006 | thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 07/10/2025 | 36 |
| 182 | Nguyễn Ngọc Đức | 8 C | KSTN-00014 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 07/10/2025 | 36 |
| 183 | Nguyễn Ngọc Đức Phát | 9 A | KSDD-00305 | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | ANH MINH | 11/11/2025 | 1 |
| 184 | Nguyễn Ngọc Đức Phát | 9 A | KSDD-00278 | Một đòn chết bảy | BẢO AN | 11/11/2025 | 1 |
| 185 | Nguyễn Ngọc Đức Phát | 9 A | KSDD-00263 | Truyện kể về tính tự lập | DƯƠNG PHONG | 11/11/2025 | 1 |
| 186 | Nguyễn Ngọc Đức Phát | 9 A | KSDD-00422 | Bác Hồ sống mãi Họa sĩ vẽ BH | CÔNG TY PHAN THỊ | 11/11/2025 | 1 |
| 187 | Nguyễn Ngọc Hà | 8 C | KSTN-00023 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 07/10/2025 | 36 |
| 188 | Nguyễn Ngọc Hà | 8 C | KSTN-00025 | Thám tử lừng danh Conan | AOYAMA GOSHO | 07/10/2025 | 36 |
| 189 | Nguyễn Ngọc Hà | 8 C | TKT8-00044 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 07/10/2025 | 36 |
| 190 | Nguyễn Ngọc Hà | 8 C | TKT8-00050 | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề phần đại số | PHAN DOÃN THOẠI | 07/10/2025 | 36 |
| 191 | Nguyễn Phạm Trúc Linh | 9 A | KSDD-00202 | 500 Câu đố vui | HOÀNG LAN | 11/11/2025 | 1 |
| 192 | Nguyễn Phạm Trúc Linh | 9 A | KSDD-00205 | 648 Câu đố vui luyện trí thông minh | PHẠM NAM THÀNH | 11/11/2025 | 1 |
| 193 | Nguyễn Phước Nghĩa | 8 C | TKV8-00044 | Học luyện văn bản ngữ văn 8 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 07/10/2025 | 36 |
| 194 | Nguyễn Phước Nghĩa | 8 C | TKV8-00056 | Bồi dưỡng năng lực tập làm văn 8 | PHẠM NGỌC THẮM | 07/10/2025 | 36 |
| 195 | Nguyễn Phương Lan | 9 A | TKC-00099 | Các loài bò sát lưỡng cư | ELICOM | 11/11/2025 | 1 |
| 196 | Nguyễn Phương Lan | 9 A | TKC-00103 | Côn trùng | BĂNG HÀ | 11/11/2025 | 1 |
| 197 | Nguyễn Phương Lan | 9 A | KSDD-00127 | Ánh sáng và cuộc sống | MAI HƯƠNG | 11/11/2025 | 1 |
| 198 | Nguyễn Phương Uyên | 9 C | TKC-00040 | khám phá những điều kỳ thú Bí mật của trái đất | TRẦN ĐÌNH VIỆT | 23/10/2025 | 20 |
| 199 | Nguyễn Phương Uyên | 9 C | TKC-00041 | khám phá những điều kỳ thú Hóa học | TRẦN ĐÌNH VIỆT | 23/10/2025 | 20 |
| 200 | Nguyễn Phương Uyên | 9 C | TKC-00042 | khám phá những điều kỳ thúVũ trụ huyền bí | TRẦN ĐÌNH VIỆT | 23/10/2025 | 20 |
| 201 | Nguyễn Quốc Khánh | 9 C | KSDD-00420 | Bác Hồ sống mãi Họa sĩ vẽ BH | CÔNG TY PHAN THỊ | 20/10/2025 | 23 |
| 202 | Nguyễn Quốc Khánh | 9 C | KSDD-00314 | Cùng nhau vượt qua bão tố | MINH ANH | 20/10/2025 | 23 |
| 203 | Nguyễn Quốc Khánh | 9 C | KSDD-00232 | Truyện kể danh nhân VN | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 20/10/2025 | 23 |
| 204 | Nguyễn Thành Công | 9 C | KSDD-00146 | Việt sử lược | TRẦN QUỐC VƯƠNG | 20/10/2025 | 23 |
| 205 | Nguyễn Thành Công | 9 C | KSDD-00142 | Để thay đổi thế giới | MINH PHƯỢNG | 20/10/2025 | 23 |
| 206 | Nguyễn Thanh Hương | 9 A | TKC-00100 | Vạn vật quanh ta | BĂNG HÀ | 11/11/2025 | 1 |
| 207 | Nguyễn Thanh Hương | 9 A | KSDD-00088 | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học | LỤC THỊ NGA | 11/11/2025 | 1 |
| 208 | Nguyễn Thanh Hương | 9 A | KSDD-00085 | Tục ngữ các dt VN về GD đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 11/11/2025 | 1 |
| 209 | Nguyễn Thị Ánh | | GKC-00125 | Công nghệ 9 - lắp đặt mạng điện trong nhà(CTST) | BÙI VĂN HỒNG | 08/09/2025 | 65 |
| 210 | Nguyễn Thị Ánh | | GKC-00118 | Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2025 | 65 |
| 211 | Nguyễn Thị Ánh | | GKC-00086 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2025 | 65 |
| 212 | Nguyễn Thị Ánh | | HDTN-00030 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8(KNTT) | LƯU THU THỦY | 08/09/2025 | 65 |
| 213 | Nguyễn Thị Ánh | | KSTN-00715 | Thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 08/09/2025 | 65 |
| 214 | Nguyễn Thị Ánh | | KSTN-00526 | Hồng Vũ Vương | HOÀNG NGỌC LANG | 08/09/2025 | 65 |
| 215 | Nguyễn Thị Ánh | | KSTN-00764 | Shin cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 08/09/2025 | 65 |
| 216 | Nguyễn Thị Ánh | | KSTN-00680 | Shin cậu bé but chì | YOSHITO USUI | 08/09/2025 | 65 |
| 217 | Nguyễn Thị Ánh | | KSTN-00425 | Shin- cậu bé bút chì | YASHI TOUSUI | 08/09/2025 | 65 |
| 218 | Nguyễn Thị Ánh | | KSTN-00387 | Shin cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 08/09/2025 | 65 |
| 219 | Nguyễn Thị Ánh | | GKA-00017 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 11/09/2025 | 62 |
| 220 | Nguyễn Thị Ánh | | SGKA-00146 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 62 |
| 221 | Nguyễn Thị Ánh Trang | 9 C | TKC-00024 | Truyện kể về thế giới hoang dã T.2 | LÊ QUANG LONG | 23/10/2025 | 20 |
| 222 | Nguyễn Thị Ánh Trang | 9 C | TKC-00027 | Hỏi đáp về thế giới động vật | VŨ QUANG MẠNH | 23/10/2025 | 20 |
| 223 | Nguyễn Thị Ánh Trang | 9 C | TKC-00028 | Hỏi đáp về môi trường và sinh thái | PHAN NGUYÊN HỒNG | 23/10/2025 | 20 |
| 224 | Nguyễn Thị Hà | | TKS-00108 | Đại cương lịch sử Việt Nam T.2 | ĐINH XUÂN LÂM | 08/10/2025 | 35 |
| 225 | Nguyễn Thị Hà | | TKS-00097 | Lịch sử thế giới hiện đại | NGUYỄN ANH THÁI | 08/10/2025 | 35 |
| 226 | Nguyễn Thị Hà | | DLLS-00032 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | HÀ BÍCH LIÊN | 09/10/2025 | 34 |
| 227 | Nguyễn Thị Hà | | DLLS-00031 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | HÀ BÍCH LIÊN | 11/09/2025 | 62 |
| 228 | Nguyễn Thị Hà | | SGKV-00215 | Ngữ văn 8 T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2025 | 68 |
| 229 | Nguyễn Thị Hà | | SGKV-00209 | Ngữ văn 8 T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2025 | 68 |
| 230 | Nguyễn Thị Hà | | GKT-00274 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 05/09/2025 | 68 |
| 231 | Nguyễn Thị Hà | | GKT-00273 | Toán 8 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 05/09/2025 | 68 |
| 232 | Nguyễn Thị Hà | | DLLS-00025 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 05/09/2025 | 68 |
| 233 | Nguyễn Thị Hà | | DLLS-00035 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | HÀ BÍCH LIÊN | 05/09/2025 | 68 |
| 234 | Nguyễn Thị Hiên | | SGKV-00211 | Ngữ văn 8 T.2 (CTST) | NGUYỄN THỊ HỒNG NAM | 05/09/2025 | 68 |
| 235 | Nguyễn Thị Hoa | 8 C | TKT8-00054 | Giải bài tập toán 8 T.1 | LÊ NHỨT | 07/10/2025 | 36 |
| 236 | Nguyễn Thị Hoa | 8 C | TKT8-00073 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 8 | TÔN THÂN | 07/10/2025 | 36 |
| 237 | Nguyễn Thị Hoa | 8 C | TKT8-00069 | 500 bài toán chọn lọc 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 07/10/2025 | 36 |
| 238 | Nguyễn Thị Hoài Anh | 9 C | KSDD-00114 | Giúp đỡ | NHÓM NHÂN VĂN | 20/10/2025 | 23 |
| 239 | Nguyễn Thị Hoài Anh | 9 C | KSDD-00122 | Khẳng định bản thân | LƯU DUNG | 20/10/2025 | 23 |
| 240 | Nguyễn Thị Hương Giang | 8 C | TKT8-00035 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8 T.1 | TÔN THÂN | 07/10/2025 | 36 |
| 241 | Nguyễn Thị Hương Giang | 8 C | TKT8-00046 | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề phần hình học | PHAN DOÃN THOẠI | 07/10/2025 | 36 |
| 242 | Nguyễn Thị Khánh | | KHTN-00036 | Khoa học tự nhiên 8(CD) | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 68 |
| 243 | Nguyễn Thị Minh Anh | 9 A | KSTN-00037 | Thần đồng đất Việt | CÔNG TY PHAN THỊ | 29/10/2025 | 14 |
| 244 | Nguyễn Thị Minh Anh | 9 A | KSTN-00038 | Thần đồng đất Việt | CÔNG TY PHAN THỊ | 29/10/2025 | 14 |
| 245 | Nguyễn Thị Minh Anh | 9 A | KSTN-00041 | Thần đồng đất Việt | CÔNG TY PHAN THỊ | 29/10/2025 | 14 |
| 246 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 8 C | TKT8-00034 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8 T.1 | TÔN THÂN | 07/10/2025 | 36 |
| 247 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 8 C | TKT8-00047 | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề phần hình học | PHAN DOÃN THOẠI | 07/10/2025 | 36 |
| 248 | Nguyễn Thị Minh Thùy | 9 A | TKV9-00041 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 29/10/2025 | 14 |
| 249 | Nguyễn Thị Minh Thùy | 9 A | TKV9-00001 | Tuyển tập 120 bài văn hay lớp 9 | THÁI QUANG VINH | 29/10/2025 | 14 |
| 250 | Nguyễn Thị Minh Thùy | 9 A | TKV9-00015 | Tư liệu ngữ văn 9 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 29/10/2025 | 14 |
| 251 | Nguyễn Thị Mỹ Chi | 9 C | KSDD-00120 | Vượt qua bản thân | LƯU DUNG | 20/10/2025 | 23 |
| 252 | Nguyễn Thị Mỹ Chi | 9 C | KSDD-00145 | Tiểu thuyết VN | HOÀNG MINH TƯỜNG | 20/10/2025 | 23 |
| 253 | Nguyễn Thị Nga | | SGKV-00217 | Ngữ văn 8 T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 65 |
| 254 | Nguyễn Thị Nga | | SGKV-00214 | Ngữ văn 8 T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 65 |
| 255 | Nguyễn Thị Nga | | SGKV-00192 | Ngữ văn 6 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 65 |
| 256 | Nguyễn Thị Nga | | SGKV-00196 | Ngữ văn 6 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 65 |
| 257 | Nguyễn Thị Nga | | GKGD-00124 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 65 |
| 258 | Nguyễn Thị Nga | | GKGD-00111 | Giáo dục công dân 8 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 65 |
| 259 | Nguyễn Thị Nga | | GKGD-00096 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 65 |
| 260 | Nguyễn Thị Nga | | GKGD-00090 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 65 |
| 261 | Nguyễn Thị Ngân Khánh | 8 C | TKV8-00005 | Học tốt ngữ văn 8 T.1 | TRẦN VĂN SÁU | 07/10/2025 | 36 |
| 262 | Nguyễn Thị Ngân Khánh | 8 C | TKV8-00017 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 07/10/2025 | 36 |
| 263 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | 9 C | TKC-00035 | Vũ trụ quanh em T.1 | NGUYỄN THỊ VƯỢNG | 23/10/2025 | 20 |
| 264 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | 9 C | TKC-00037 | Những mẩu chuyện lí thú về lịch sử kĩ thuật | NGUYỄN VĂN KHÔI | 23/10/2025 | 20 |
| 265 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | 9 C | TKC-00038 | những điều kì thú trong thế giới động vật | PHAN THANH QUANG | 23/10/2025 | 20 |
| 266 | Nguyễn Thị Nhung | | HDTN-00038 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 23/10/2025 | 20 |
| 267 | Nguyễn Thị Phương Nhi | 9 C | TKC-00015 | Lịch sử văn minh nhân loại | VŨ DƯƠNG NINH | 23/10/2025 | 20 |
| 268 | Nguyễn Thị Phương Nhi | 9 C | TKC-00016 | An-Be-Anh-Xtanh | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG | 23/10/2025 | 20 |
| 269 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 9 A | TKV9-00059 | Tuyển tập đề bài và bài văn tự sự theo hướng mở | NGUYỄN VĂN TÙNG | 29/10/2025 | 14 |
| 270 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 9 A | TKV9-00053 | Ôn tập ngữ văn 9 | NGUYỄN VĂN LONG | 29/10/2025 | 14 |
| 271 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 9 A | TKV9-00049 | 101 bài làm văn 9 | MỘC LAN | 29/10/2025 | 14 |
| 272 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 9 A | KSTN-00043 | Thần đồng đất Việt | CÔNG TY PHAN THỊ | 29/10/2025 | 14 |
| 273 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 9 A | KSTN-00044 | Đầu bếp siêu đẳng | HUY QUANG | 29/10/2025 | 14 |
| 274 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 9 A | KSTN-00049 | Thần đồng đất Việt | CÔNG TY PHAN THỊ | 29/10/2025 | 14 |
| 275 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 9 A | TKT9-00025 | Phân loại & phương pháp giải toán 9 phần hình học | NGUYỄN VĂN CHI | 29/10/2025 | 14 |
| 276 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 9 A | TKT9-00010 | Giải bài tập toán 9 T.1 | LÊ NHỨT | 29/10/2025 | 14 |
| 277 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 9 A | TKT9-00035 | 500 bài toán chọn lọc 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 29/10/2025 | 14 |
| 278 | Nguyễn Thị Quỳnh Châm | 8 C | TKT8-00003 | Toán nâng cao hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 07/10/2025 | 36 |
| 279 | Nguyễn Thị Quỳnh Châm | 8 C | TKT8-00008 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 07/10/2025 | 36 |
| 280 | Nguyễn Thị Quỳnh Châm | 8 C | TKT8-00013 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 07/10/2025 | 36 |
| 281 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 9 C | KSDD-00186 | Truyện tiếu lâm hay nhất xưa và nay | TIẾU NHÂN | 20/10/2025 | 23 |
| 282 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 9 C | KSDD-00199 | 777 Câu đố luyện trí thông minh | HOÀNG LAN | 20/10/2025 | 23 |
| 283 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 9 C | KSDD-00203 | 648 Câu đố vui luyện trí thông minh | PHẠM NAM THÀNH | 20/10/2025 | 23 |
| 284 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STKS-00001 | Cẩm nang ôn luyện sinh học | LÊ ĐÌNH TRUNG | 24/09/2025 | 49 |
| 285 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STKS-00096 | Lí thuyết và bài tập sinh học lớp 9 | TRỊNH NGUYÊN GIAO | 24/09/2025 | 49 |
| 286 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | STKS-00097 | Lí thuyết và bài tập sinh học lớp 9 | TRỊNH NGUYÊN GIAO | 24/09/2025 | 49 |
| 287 | Nguyễn Thị Thu | | SGKV-00219 | Ngữ văn 8 T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2025 | 57 |
| 288 | Nguyễn Thị Thu | | SGKV-00213 | Ngữ văn 8 T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2025 | 57 |
| 289 | Nguyễn Thị Thu | | DLLS-00016 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 16/09/2025 | 57 |
| 290 | Nguyễn Thị Thu | | DLLS-00014 | Lịch sử và địa lí 6 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 16/09/2025 | 57 |
| 291 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SNV-01420 | Tiếng anh 6 sgv | HOÀNG VĂN VÂN | 04/11/2025 | 8 |
| 292 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SNV-01483 | Tiếng anh 7 SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 04/11/2025 | 8 |
| 293 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SGKA-00148 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/11/2025 | 8 |
| 294 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SGKA-00168 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/11/2025 | 8 |
| 295 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SGKA-00157 | Bài tập Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/11/2025 | 8 |
| 296 | Nguyễn Thị Thu Trà | 9 C | TKC-00023 | Truyện kể về thế giới hoang dã T.2 | LÊ QUANG LONG | 23/10/2025 | 20 |
| 297 | Nguyễn Thị Thu Trà | 9 C | TKC-00025 | Hỏi đáp về thế giới thực vật | NGUYỄN LÂN DŨNG | 23/10/2025 | 20 |
| 298 | Nguyễn Thị Thu Trà | 9 C | TKC-00026 | Hỏi đáp về thế giới động vật | VŨ QUANG MẠNH | 23/10/2025 | 20 |
| 299 | Nguyễn Thị Thùy Chi | 8 C | TKT8-00004 | Toán nâng cao hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 07/10/2025 | 36 |
| 300 | Nguyễn Thị Thùy Chi | 8 C | TKT8-00014 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 07/10/2025 | 36 |
| 301 | Nguyễn Thị Thùy Chi | 8 C | TKT8-00009 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 07/10/2025 | 36 |
| 302 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 8 C | TKV8-00045 | Tìm hiểu vẻ đẹp tác phẩm văn học ngữ văn 8 | LÊ BẢO | 07/10/2025 | 36 |
| 303 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 8 C | TKV8-00040 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | CAO BÍCH XUÂN | 07/10/2025 | 36 |
| 304 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 C | TKV8-00059 | Những điều cần biết bồi dưỡng HSG ngữ văn 8 | LÊ XUÂN SOAN | 07/10/2025 | 36 |
| 305 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 C | TKV8-00063 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 8 | TẠ THANH SƠN | 07/10/2025 | 36 |
| 306 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 C | KSTN-00001 | thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 07/10/2025 | 36 |
| 307 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 C | KSTN-00015 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 07/10/2025 | 36 |
| 308 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 C | KSTN-00010 | thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 07/10/2025 | 36 |
| 309 | Nguyễn Thu Hương | 9 A | TKC-00078 | Bí quyết thành công dành cho tuổi teen | PHAN NGỌC LIÊN | 11/11/2025 | 1 |
| 310 | Nguyễn Thu Hương | 9 A | TKC-00089 | Thế giới con người những điều kì lạ Đời sống xã hội | TRẦN DŨNG | 11/11/2025 | 1 |
| 311 | Nguyễn Thu Hương | 9 A | TKC-00092 | Thế giới con người những điều kì lạ Thế giới thiên nhiên | TRẦN DŨNG | 11/11/2025 | 1 |
| 312 | Nguyễn Thùy Dương | 9 A | TKV9-00055 | Đọc hiểu văn bản ngữ văn 9 | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | 29/10/2025 | 14 |
| 313 | Nguyễn Thùy Dương | 9 A | TKV9-00056 | Học - luyên văn bản ngữ văn 9 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 29/10/2025 | 14 |
| 314 | Nguyễn Thùy Dương | 9 A | TKV9-00046 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9 | LÊ ANH XUÂN | 29/10/2025 | 14 |
| 315 | Nguyễn Thùy Dương | 9 A | TKV9-00036 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 29/10/2025 | 14 |
| 316 | Nguyễn Thùy Dương | 9 A | TKT9-00029 | Phương pháp giải các dạng toán 9 T.1 | NGUYỄN VĂN NHO | 29/10/2025 | 14 |
| 317 | Nguyễn Thùy Dương | 9 A | TKT9-00052 | Luyện tập đại số 9 | NGUYỄN BÁ HÒA | 29/10/2025 | 14 |
| 318 | Nguyễn Thùy Dương | 9 A | TKT9-00047 | Chuyên đề bồi dưỡng hình học 9 | NGUYỄN HẠNH UYÊN MINH | 29/10/2025 | 14 |
| 319 | Nguyễn Tiến Anh | 8 C | TKT8-00001 | Toán nâng cao đại số 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 07/10/2025 | 36 |
| 320 | Nguyễn Tiến Anh | 8 C | TKT8-00006 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 07/10/2025 | 36 |
| 321 | Nguyễn Tiến Anh | 8 C | TKT8-00012 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 07/10/2025 | 36 |
| 322 | Nguyễn Trùng Dương | 9 C | KSDD-00055 | Truyện kể các nhà bác học sinh học | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 20/10/2025 | 23 |
| 323 | Nguyễn Trùng Dương | 9 C | KSDD-00178 | Câu đố tuổi học trò | NGUYỄN TRƯỜNG TÂN | 20/10/2025 | 23 |
| 324 | Nguyễn Trùng Dương | 9 C | KSDD-00182 | Câu đố VN | HÀ VƯỢNG | 20/10/2025 | 23 |
| 325 | Nguyễn Văn Hiện | 8 C | TKT8-00052 | Giải bài tập toán 8 T.1 | LÊ NHỨT | 07/10/2025 | 36 |
| 326 | Nguyễn Văn Hiện | 8 C | TKT8-00071 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 8 | TÔN THÂN | 07/10/2025 | 36 |
| 327 | Nguyễn Văn Thao | | KHTN-00013 | Khoa học tự nhiên 7 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 03/09/2025 | 70 |
| 328 | Nguyễn Văn Thao | | SNV-01439 | Khoa học tự nhiên 7 SGV | MAI SỸ TUẤN | 03/09/2025 | 70 |
| 329 | Nguyễn Văn Thao | | TKTC-00076 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | VŨ DƯƠNG THUỴ | 05/09/2025 | 68 |
| 330 | Nguyễn Văn Thao | | TKTC-00078 | Tổng ôn tập toán và thi vào lớp 10 | LÊ HẢI CHÂU | 05/09/2025 | 68 |
| 331 | Nguyễn Văn Thao | | TKTC-00082 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn toán | PHAN DOÃN THOẠI | 05/09/2025 | 68 |
| 332 | Nguyễn Văn Thao | | TKTC-00088 | Tài liệu ôn thi 10 môn toán | TRẦN THỊ VÂN ANH | 05/09/2025 | 68 |
| 333 | Nguyễn Văn Thao | | SNV-01175 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 05/09/2025 | 68 |
| 334 | Nguyễn Văn Thao | | TKL-00092 | 500 bài tập vật lí THCS | PHAN HOÀNG VĂN | 05/09/2025 | 68 |
| 335 | Nguyễn Văn Thao | | TKTC-00111 | On thi vào lớp 10 môn Toán | TRAN VAN TAN | 05/09/2025 | 68 |
| 336 | Nguyễn Văn Thao | | GKT-00308 | Toán 9 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 05/09/2025 | 68 |
| 337 | Nguyễn Văn Thao | | GKT-00312 | Toán 9 tập 2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 05/09/2025 | 68 |
| 338 | Nguyễn Viết Tuân | 9 C | TKC-00031 | Sự sống nguồn gốc và quá trình tiến hóa | PHAN THANH QUANG | 23/10/2025 | 20 |
| 339 | Nguyễn Viết Tuân | 9 C | TKC-00032 | Em biết gì về cơ thể người | NGUYỄN LÂN DŨNG | 23/10/2025 | 20 |
| 340 | Nguyễn Viết Tuân | 9 C | TKC-00034 | Vũ trụ được hình thành như thế nào | NGUYỄN NGỌC GIAO | 23/10/2025 | 20 |
| 341 | Phạm Hương Giang | 9 A | KSDD-00125 | THoát khỏi nỗi đau và sợ hãi | DEEPAK CHOPRA | 11/11/2025 | 1 |
| 342 | Phạm Hương Giang | 9 A | KSDD-00136 | Những món quà vô giá | MAI HƯƠNG | 11/11/2025 | 1 |
| 343 | Phạm Hương Giang | 9 A | KSDD-00140 | Tình thân ái | NHÓM NHÂN VĂN | 11/11/2025 | 1 |
| 344 | Phạm Ngô Thanh Nhàn | 8 C | TKV8-00057 | Bồi dưỡng năng lực tập làm văn 8 | PHẠM NGỌC THẮM | 07/10/2025 | 36 |
| 345 | Phạm Ngô Thanh Nhàn | 8 C | TKV8-00036 | Luyện tập ngữ văn 8 T.1 | NGUYỄN VĂN BẰNG | 07/10/2025 | 36 |
| 346 | Phạm Ngọc Thái | 9 A | TKV9-00048 | 101 bài làm văn 9 | MỘC LAN | 29/10/2025 | 14 |
| 347 | Phạm Ngọc Thái | 9 A | TKV9-00052 | Ôn tập ngữ văn 9 | NGUYỄN VĂN LONG | 29/10/2025 | 14 |
| 348 | Phạm Ngọc Thái | 9 A | TKV9-00060 | Tuyển tập đề bài và bài văn tự sự theo hướng mở | NGUYỄN VĂN TÙNG | 29/10/2025 | 14 |
| 349 | Phạm Thị Loan | | GKT-00277 | Toán 8 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2025 | 49 |
| 350 | Phạm Thị Loan | | GKT-00293 | Bài tập Toán 8 tập 2(KNTT) | CUNG THẾ ANH | 24/09/2025 | 49 |
| 351 | Phạm Thị Loan | | GKT-00290 | Bài tập Toán 8 tập 1(KNTT) | CUNG THẾ ANH | 24/09/2025 | 49 |
| 352 | Phạm Tiến Minh | 9 C | TKC-00001 | Hỏi nhanh đáp gọn | VŨ BỘI TUYỀN | 23/10/2025 | 20 |
| 353 | Phạm Tiến Minh | 9 C | TKC-00002 | Vạn vật lí thú T.1 | IA.I. PERELMAN | 23/10/2025 | 20 |
| 354 | Phạm Xuân Phúc | 8 C | KSTN-00002 | thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 07/10/2025 | 36 |
| 355 | Phạm Xuân Phúc | 8 C | KSTN-00004 | thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 07/10/2025 | 36 |
| 356 | Phạm Xuân Phúc | 8 C | KSTN-00011 | thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 07/10/2025 | 36 |
| 357 | Phạm Xuân Phúc | 8 C | KSTN-00009 | thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 07/10/2025 | 36 |
| 358 | Phạm Xuân Phúc | 8 C | KSTN-00032 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 07/10/2025 | 36 |
| 359 | Phạm Xuân Phúc | 8 C | KSTN-00050 | Thần đồng đất Việt | CÔNG TY PHAN THỊ | 07/10/2025 | 36 |
| 360 | Phan Bảo An | 9 A | KSTN-00003 | thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 29/10/2025 | 14 |
| 361 | Phan Bảo An | 9 A | KSTN-00008 | thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 29/10/2025 | 14 |
| 362 | Phan Bảo An | 9 A | KSTN-00012 | thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 29/10/2025 | 14 |
| 363 | Phan Công Đức Anh | 9 A | KSTN-00021 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 29/10/2025 | 14 |
| 364 | Phan Công Đức Anh | 9 A | KSTN-00026 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 29/10/2025 | 14 |
| 365 | Phan Công Đức Anh | 9 A | KSTN-00027 | Thám tử lừng danh Conan | AOYAMA GOSHO | 29/10/2025 | 14 |
| 366 | Phan Công Đức Anh | 9 A | KSTN-00028 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 29/10/2025 | 14 |
| 367 | Phan Hà Linh | 9 A | TKC-00088 | Tìm hiểu hệ mặt trời | NGUYỄN HỮU DANH | 11/11/2025 | 1 |
| 368 | Phan Hà Linh | 9 A | TKC-00075 | Truyện kể 109 nguyên tố hóa học | NGUYỄN VĂN THỎA | 11/11/2025 | 1 |
| 369 | Phan Hà Linh | 9 A | TKC-00080 | 100 Bí quyết nuôi dạy con trai thành công | KHÁNH NGỌC | 11/11/2025 | 1 |
| 370 | Trần Hải Nam | 8 C | TKV8-00028 | Bình giảng văn 8 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 07/10/2025 | 36 |
| 371 | Trần Hải Nam | 8 C | TKV8-00021 | Tư liệu ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 07/10/2025 | 36 |
| 372 | Trần Trọng Hiếu | 8 C | TKT8-00072 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 8 | TÔN THÂN | 07/10/2025 | 36 |
| 373 | Trần Trọng Hiếu | 8 C | TKT8-00053 | Giải bài tập toán 8 T.1 | LÊ NHỨT | 07/10/2025 | 36 |
| 374 | Trần Tùng Lâm | 8 C | TKV8-00019 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 8 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 07/10/2025 | 36 |
| 375 | Trần Tùng Lâm | 8 C | TKV8-00022 | Tư liệu ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 07/10/2025 | 36 |
| 376 | Võ Thị Hà | | GKC-00115 | Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2025 | 65 |
| 377 | Vũ Đức Duy | 9 C | KSDD-00117 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NGUYỄN NHẬT ANH | 20/10/2025 | 23 |
| 378 | Vũ Đức Duy | 9 C | KSDD-00212 | Truyện vui danh nhân | LÊ VĂN YÊN | 20/10/2025 | 23 |
| 379 | Vũ Đức Duy | 9 C | KSDD-00218 | 1001 câu đố vui | NGỌC LINH | 20/10/2025 | 23 |
| 380 | Vũ Đức Duy | 9 C | KSDD-00404 | Những câu chuyện về cuộc đời hoạt động của BH | THANH ĐIỆP | 20/10/2025 | 23 |
| 381 | Vũ Ngọc Anh | 9 A | KSTN-00029 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 29/10/2025 | 14 |
| 382 | Vũ Ngọc Anh | 9 A | KSTN-00033 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 29/10/2025 | 14 |
| 383 | Vũ Ngọc Anh | 9 A | KSTN-00034 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 29/10/2025 | 14 |
| 384 | Vũ Nguyễn Ngọc Hân | 9 A | KSTN-00378 | Đô rê mon | FUJIKO .F.FUJIO | 11/11/2025 | 1 |
| 385 | Vũ Nguyễn Ngọc Hân | 9 A | KSTN-00572 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 11/11/2025 | 1 |
| 386 | Vũ Nguyễn Ngọc Hân | 9 A | KSDD-00112 | Giúp đỡ | NHÓM NHÂN VĂN | 11/11/2025 | 1 |
| 387 | Vũ Nguyễn Ngọc Hân | 9 A | KSDD-00108 | Áo đơn mùa rét | NGUYỄN VĂN A | 11/11/2025 | 1 |
| 388 | Vũ Thành Đạt | 8 C | KSTN-00020 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 07/10/2025 | 36 |
| 389 | Vũ Thành Đạt | 8 C | KSTN-00018 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 07/10/2025 | 36 |
| 390 | Vũ Thành Đạt | 8 C | KSTN-00031 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 07/10/2025 | 36 |
| 391 | Vũ Thành Đạt | 8 C | KSTN-00019 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 07/10/2025 | 36 |
| 392 | Vũ Thành Đạt | 8 C | KSTN-00022 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 07/10/2025 | 36 |
| 393 | Vũ Thành Đạt | 8 C | TKT8-00027 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 07/10/2025 | 36 |
| 394 | Vũ Thành Đạt | 8 C | TKT8-00031 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8 | HOÀNG NGHỌC HƯNG | 07/10/2025 | 36 |
| 395 | Vũ Thị Bảo Hân | 8 C | TKT8-00048 | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề phần hình học | PHAN DOÃN THOẠI | 07/10/2025 | 36 |
| 396 | Vũ Thị Bảo Hân | 8 C | TKT8-00055 | Giải bài tập toán 8 T.1 | LÊ NHỨT | 07/10/2025 | 36 |
| 397 | Vũ Thị Bảo Hân | 8 C | TKT8-00051 | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề phần đại số | PHAN DOÃN THOẠI | 07/10/2025 | 36 |
| 398 | Vũ Thị Hòa | | KSTN-00798 | Thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 03/10/2025 | 40 |
| 399 | Vũ Thị Hòa | | KSTN-00673 | Thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 03/10/2025 | 40 |
| 400 | Vũ Thị Hòa | | KSTN-00270 | Thám tử lừng danh Conan | Gosho Aoyama | 03/10/2025 | 40 |
| 401 | Vũ Thị Hòa | | KSTN-00808 | Thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 03/10/2025 | 40 |
| 402 | Vũ Thị Hòa | | KSTN-00800 | Thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 03/10/2025 | 40 |
| 403 | Vũ Thị Hòa | | KSTN-00723 | Đô rê mon | FUJIO FUJIKO | 03/10/2025 | 40 |
| 404 | Vũ Thị Hòa | | KSTN-00722 | Đô rê mon | FUJIO FUJIKO | 03/10/2025 | 40 |
| 405 | Vũ Thị Hòa | | KSTN-00030 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 03/10/2025 | 40 |
| 406 | Vũ Thị Hòa | | KSTN-00817 | Đô rê mon | FUJIO FUJIKO | 03/10/2025 | 40 |
| 407 | Vũ Thị Hòa | | KSTN-00816 | Đô rê mon | FUJIO FUJIKO | 03/10/2025 | 40 |
| 408 | Vũ Thị Hòa | | KHTN-00034 | Khoa học tự nhiên 8(CD) | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 57 |
| 409 | Vũ Thị Hòa | | KHTN-00050 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 16/09/2025 | 57 |
| 410 | Vũ Thị Hòa | | KHTN-00004 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 57 |
| 411 | Vũ Thị Hòa | | HDTN-00002 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 16/09/2025 | 57 |
| 412 | Vũ Thị Nguyệt | | KHTN-00039 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 08/09/2025 | 65 |
| 413 | Vũ Thị Nguyệt | | DLLS-00021 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 08/09/2025 | 65 |
| 414 | Vũ Thị Nguyệt | | GKT-00285 | Toán 8 tập 2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 65 |
| 415 | Vũ Thị Nguyệt | | GKT-00281 | Toán 8 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 65 |
| 416 | Vũ Thị Nguyệt | | GKT-00291 | Bài tập Toán 8 tập 1(KNTT) | CUNG THẾ ANH | 08/09/2025 | 65 |
| 417 | Vũ Thị Nguyệt | | GKT-00292 | Bài tập Toán 8 tập 2(KNTT) | CUNG THẾ ANH | 08/09/2025 | 65 |
| 418 | Vũ Thị Nguyệt | | SGKA-00185 | Tiếng anh 8 Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 08/09/2025 | 65 |
| 419 | Vũ Thị Nguyệt | | SGKA-00184 | Tiếng anh 8 Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 08/09/2025 | 65 |
| 420 | Vũ Trần Minh Dũng | 8 C | TKT8-00017 | Ôn tập và kiểm tra toán 8 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 07/10/2025 | 36 |
| 421 | Vũ Trần Minh Dũng | 8 C | TKT8-00030 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8 | HOÀNG NGHỌC HƯNG | 07/10/2025 | 36 |
| 422 | Vũ Trần Minh Dũng | 8 C | KSTN-00005 | Thám tử lừng danh Conan | FUJIKO F FUJIO | 07/10/2025 | 36 |
| 423 | Vũ Trần Minh Dũng | 8 C | KSTN-00016 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 07/10/2025 | 36 |
| 424 | Vũ Trần Minh Dũng | 8 C | KSTN-00017 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 07/10/2025 | 36 |