STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Lê Thị Nguyệt | | HDTN-00032 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8(KNTT) | LƯU THU THỦY | 08/09/2025 | 0 |
2 | Nguyễn Thị Ánh | | GKC-00125 | Công nghệ 9 - lắp đặt mạng điện trong nhà(CTST) | BÙI VĂN HỒNG | 08/09/2025 | 0 |
3 | Nguyễn Thị Ánh | | GKC-00118 | Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2025 | 0 |
4 | Nguyễn Thị Ánh | | GKC-00086 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2025 | 0 |
5 | Nguyễn Thị Ánh | | HDTN-00030 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8(KNTT) | LƯU THU THỦY | 08/09/2025 | 0 |
6 | Nguyễn Thị Ánh | | KSTN-00715 | Thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 08/09/2025 | 0 |
7 | Nguyễn Thị Ánh | | KSTN-00526 | Hồng Vũ Vương | HOÀNG NGỌC LANG | 08/09/2025 | 0 |
8 | Nguyễn Thị Ánh | | KSTN-00764 | Shin cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 08/09/2025 | 0 |
9 | Nguyễn Thị Ánh | | KSTN-00680 | Shin cậu bé but chì | YOSHITO USUI | 08/09/2025 | 0 |
10 | Nguyễn Thị Ánh | | KSTN-00425 | Shin- cậu bé bút chì | YASHI TOUSUI | 08/09/2025 | 0 |
11 | Nguyễn Thị Ánh | | KSTN-00387 | Shin cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 08/09/2025 | 0 |
12 | Nguyễn Thị Hà | | SGKV-00215 | Ngữ văn 8 T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2025 | 3 |
13 | Nguyễn Thị Hà | | SGKV-00209 | Ngữ văn 8 T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2025 | 3 |
14 | Nguyễn Thị Hà | | GKT-00274 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 05/09/2025 | 3 |
15 | Nguyễn Thị Hà | | GKT-00273 | Toán 8 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 05/09/2025 | 3 |
16 | Nguyễn Thị Hà | | DLLS-00025 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 05/09/2025 | 3 |
17 | Nguyễn Thị Hà | | DLLS-00035 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | HÀ BÍCH LIÊN | 05/09/2025 | 3 |
18 | Nguyễn Thị Hiên | | SGKV-00211 | Ngữ văn 8 T.2 (CTST) | NGUYỄN THỊ HỒNG NAM | 05/09/2025 | 3 |
19 | Nguyễn Thị Khánh | | KHTN-00036 | Khoa học tự nhiên 8(CD) | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 3 |
20 | Nguyễn Thị Nga | | SGKV-00217 | Ngữ văn 8 T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 0 |
21 | Nguyễn Thị Nga | | SGKV-00214 | Ngữ văn 8 T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 0 |
22 | Nguyễn Thị Nga | | SGKV-00192 | Ngữ văn 6 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 0 |
23 | Nguyễn Thị Nga | | SGKV-00196 | Ngữ văn 6 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 0 |
24 | Nguyễn Thị Nga | | GKGD-00124 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 0 |
25 | Nguyễn Thị Nga | | GKGD-00111 | Giáo dục công dân 8 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 0 |
26 | Nguyễn Thị Nga | | GKGD-00096 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 0 |
27 | Nguyễn Thị Nga | | GKGD-00090 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 0 |
28 | Nguyễn Văn Thao | | TKTC-00076 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | VŨ DƯƠNG THUỴ | 05/09/2025 | 3 |
29 | Nguyễn Văn Thao | | TKTC-00078 | Tổng ôn tập toán và thi vào lớp 10 | LÊ HẢI CHÂU | 05/09/2025 | 3 |
30 | Nguyễn Văn Thao | | TKTC-00082 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn toán | PHAN DOÃN THOẠI | 05/09/2025 | 3 |
31 | Nguyễn Văn Thao | | TKTC-00088 | Tài liệu ôn thi 10 môn toán | TRẦN THỊ VÂN ANH | 05/09/2025 | 3 |
32 | Nguyễn Văn Thao | | SNV-01175 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 05/09/2025 | 3 |
33 | Nguyễn Văn Thao | | TKL-00092 | 500 bài tập vật lí THCS | PHAN HOÀNG VĂN | 05/09/2025 | 3 |
34 | Nguyễn Văn Thao | | TKTC-00111 | On thi vào lớp 10 môn Toán | TRAN VAN TAN | 05/09/2025 | 3 |
35 | Nguyễn Văn Thao | | GKT-00308 | Toán 9 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 05/09/2025 | 3 |
36 | Nguyễn Văn Thao | | GKT-00312 | Toán 9 tập 2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 05/09/2025 | 3 |
37 | Nguyễn Văn Thao | | KHTN-00013 | Khoa học tự nhiên 7 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 03/09/2025 | 5 |
38 | Nguyễn Văn Thao | | HDTN-00003 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 03/09/2025 | 5 |
39 | Nguyễn Văn Thao | | HDTN-00022 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 03/09/2025 | 5 |
40 | Nguyễn Văn Thao | | HDTN-00031 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8(KNTT) | LƯU THU THỦY | 03/09/2025 | 5 |
41 | Nguyễn Văn Thao | | HDTN-00038 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 03/09/2025 | 5 |
42 | Nguyễn Văn Thao | | SNV-01439 | Khoa học tự nhiên 7 SGV | MAI SỸ TUẤN | 03/09/2025 | 5 |
43 | Võ Thị Hà | | GKC-00115 | Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2025 | 0 |
44 | Vũ Thị Nguyệt | | KHTN-00039 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 08/09/2025 | 0 |
45 | Vũ Thị Nguyệt | | DLLS-00021 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 08/09/2025 | 0 |
46 | Vũ Thị Nguyệt | | GKT-00285 | Toán 8 tập 2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 0 |
47 | Vũ Thị Nguyệt | | GKT-00281 | Toán 8 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 0 |
48 | Vũ Thị Nguyệt | | GKT-00291 | Bài tập Toán 8 tập 1(KNTT) | CUNG THẾ ANH | 08/09/2025 | 0 |
49 | Vũ Thị Nguyệt | | GKT-00292 | Bài tập Toán 8 tập 2(KNTT) | CUNG THẾ ANH | 08/09/2025 | 0 |
50 | Vũ Thị Nguyệt | | SGKA-00185 | Tiếng anh 8 Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 08/09/2025 | 0 |
51 | Vũ Thị Nguyệt | | SGKA-00184 | Tiếng anh 8 Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 08/09/2025 | 0 |