| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Thế giới trong ta | ĐÀO NAM SƠN | 88 |
| 2 | Tạp chí giáo dục | LÊ THANH OAI | 68 |
| 3 | Tạp chí thiết bị giáo dục | PHẠM VĂN SƠN | 50 |
| 4 | Tạp chí thiết bị giáo dục 2023 | PHẠM VĂN SƠN | 45 |
| 5 | Toán học & tuổi trẻ | TRẦN HỮU NAM | 45 |
| 6 | Dạy và học ngày nay | NGUYỄN NHƯ Ý | 38 |
| 7 | Tạp chí giáo dục | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 32 |
| 8 | Toán tuổi thơ | TRẦN QUANG VINH | 21 |
| 9 | Văn học và tuổi trẻ | PHAN XUÂN THÀNH | 17 |
| 10 | Vật lí & tuổi trẻ | PHẠM VĂN THIỀU | 14 |
| 11 | Tin học 8 | PHẠM THẾ LONG | 14 |
| 12 | Bác Hồ - Những câu chuyện và bài học dành cho thanh thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 13 |
| 13 | Văn học và tuổi trẻ | TRẦN HỮU NAM | 12 |
| 14 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | BÙI HUỲNH LONG | 11 |
| 15 | Toán học & tuổi trẻ 2023 | TRẦN HỮU NAM | 9 |
| 16 | Toán học & tuổi trẻ 2024 | TRẦN HỮU NAM | 8 |
| 17 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | VŨ QUỐC ANH | 8 |
| 18 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | ĐẶNGTHUÝ ANH | 8 |
| 19 | Một thời để nhớ | NGUYỄN VĂN A | 8 |
| 20 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĂN A | 7 |
| 21 | Những định lí chọn lọc trong hình học phẳng và các bài toán áp dụng | NGUYỄN BÁ ĐANG | 7 |
| 22 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 7 |
| 23 | Văn học & tuổi trẻ | HOÀNG MINH ĐỨC | 7 |
| 24 | Mĩ thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 7 |
| 25 | Tiếng anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 6 |
| 26 | Tiếng anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 6 |
| 27 | Tiếng anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 6 |
| 28 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 6 |
| 29 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 6 |
| 30 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 6 |
| 31 | Giáo dục thể chất 9 (CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 6 |
| 32 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 6 |
| 33 | Công nghệ 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 6 |
| 34 | Ngữ văn 9 T.2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 5 |
| 35 | Công nghệ 9 - ltrồng cây ăn quả(CD) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 5 |
| 36 | Công nghệ 9 -định hướng nghề nghiệp(CD) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 5 |
| 37 | Tin học 8 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 5 |
| 38 | Tin học 8 SGV(KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 5 |
| 39 | Tin học 9 SGV(KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 5 |
| 40 | Tin học 9 (KNTT) | NGUYEN CHI CONG | 5 |
| 41 | Địa lí 6 | NGUYỄN DƯỢC | 5 |
| 42 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 5 |
| 43 | Bộ sách bổ trợ kiến thức sinh học lớp đầu cấp | NGUYỄN DUY MINH | 5 |
| 44 | Thiêt kế bài giảng ngữ văn 9 TẬP 2 | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | 5 |
| 45 | Tiếng anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 5 |
| 46 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 5 |
| 47 | Giáo dục công dân 9 SGV(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 5 |
| 48 | Công nghệ 9 Dinh huong nghe nghiep SGV (CD) | NGUYEN TRONG KHANH | 5 |
| 49 | Công nghệ 9 trong cay an qua SGV (CD) | NGUYEN TRONG KHANH | 5 |
| 50 | Mĩ thuật 8 (KNTT) | ĐINH GIA LỄ | 5 |
| 51 | Mĩ thuật 9(KNTT) | ĐINH GIA LỄ | 5 |
| 52 | Giáo dục thể chất 9 SGV | DINH QUANG NGOC | 5 |
| 53 | Giáo dục thể chất 8 (CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 5 |
| 54 | Bài tập Toán 9 tập 2(KNTT) | CUNG THẾ ANH | 5 |
| 55 | Mĩ thuật 9 | ĐÀM LUYỆN | 5 |
| 56 | Hướng dẫn ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn Tiếng Anh | BÙI VĂN KHIẾT | 5 |
| 57 | Bài tập thực hành tiếng anh 8 | CẨM HOÀN | 5 |
| 58 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 5 |
| 59 | AtLat Dia li Viet Nam | LE HUYNH | 5 |
| 60 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 5 |
| 61 | Tiếng anh 9 SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 5 |
| 62 | TL dạy học và hd giảng dạy L. sử Hải Dương | NGUYỄN VĂN QUỐC | 5 |
| 63 | On thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | PHAM NGOC TUAN | 5 |
| 64 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 5 |
| 65 | Các bài soạn giáo dục bảo vệ môi trường | PHAN THỊ LẠC | 5 |
| 66 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 5 |
| 67 | Vật lí 7 | VŨ QUANG | 5 |
| 68 | Lịch sử và địa lí 6 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 5 |
| 69 | Lịch sử và địa lí 9 SGV(KNTT) | VŨ MINH GIANG | 5 |
| 70 | Kiểm tra đánh giá TX&ĐK môn ngữ văn 9 T.2 | VŨ NHO | 5 |
| 71 | Giải bài tập vật lí 6 | TRƯƠNG THỌ LƯƠNG | 5 |
| 72 | Văn học và tuổi trẻ 2024 | TRẦN HỮU NAM | 5 |
| 73 | On thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn | THU NGUYEN | 5 |
| 74 | Toán tuổi thơ 2024 | TRẦN QUANG VINH | 5 |
| 75 | Toán tuổi thơ 2023 | TRẦN QUANG VINH | 4 |
| 76 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 8 | VĨNH BÁ | 4 |
| 77 | Kiểm tra đánh giá TX&ĐK môn Hóa học 8 | VŨ ANH TUẤN | 4 |
| 78 | Kiểm tra đánh giá TX&ĐK môn Hóa học 9 | VŨ ANH TUẤN | 4 |
| 79 | Kiểm tra đánh giá TX&ĐK môn ngữ văn 7 T.2 | VŨ NHO | 4 |
| 80 | Kiểm tra đánh giá TX&ĐK môn ngữ văn 9 T.1 | VŨ NHO | 4 |
| 81 | Vật lí 6 | VŨ QUANG | 4 |
| 82 | Kiểm tra đánh giá TX&ĐK môn tiếng anh 7 | VŨ THỊ LỢI | 4 |
| 83 | Kiểm tra đánh giá TX&ĐK môn tiếng anh 8 | VŨ THỊ LỢI | 4 |
| 84 | Sách - thư viện và thiết bị giáo dục | PHAN XUÂN THÀNH | 4 |
| 85 | Toán9 T.1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 4 |
| 86 | Toán9 T.2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 4 |
| 87 | Tạp chí thiết bị giáo dục T12/2022 | PHẠM VĂN SƠN | 4 |
| 88 | Toán 6 T.2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 4 |
| 89 | TL dạy học và hd giảng dạyĐịa lí Hải Dương | NGUYỄN VĂN QUỐC | 4 |
| 90 | Giảng dạy bằng thbị t.nghiệm trong trPT ntn? Sinh học 6 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 4 |
| 91 | Giảng dạy bằng thbị t.nghiệm trong trPT ntn? Sinh học 7 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 4 |
| 92 | Giảng dạy bằng thbị t.nghiệm trong trPT ntn? Sinh học 8 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 4 |
| 93 | Giảng dạy bằng thbị t.nghiệm trong trPT ntn? Sinh học 9 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 4 |
| 94 | Mĩ thuật 7 SGV | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 4 |
| 95 | Hoạt động quan sát thí nghiệm trong dạy học thực vật ở trường THCS | NGUYỄN VINH HIỂN | 4 |
| 96 | Kiểm tra đánh giá TX&ĐK môn Lịch sử 6 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 4 |
| 97 | Bài tập tình huống GDCD 9 | VŨ XUÂN VINH | 4 |
| 98 | Tiếng anh 7 SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 4 |
| 99 | Tiếng anh 9 (Global sucess) Sach HS | HOÀNG VĂN VÂN | 4 |
| 100 | Tiếng anh 9 Global Sucess Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 4 |
|