| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKA-00008 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 65 |
| 2 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKA-00018 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 65 |
| 3 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKA-00007 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 65 |
| 4 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKA-00030 | Âm nhạc 8(KNTT) | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 65 |
| 5 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKA-00027 | Âm nhạc 8(KNTT) | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 65 |
| 6 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKA-00026 | Âm nhạc 8(KNTT) | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 65 |
| 7 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKA-00016 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 65 |
| 8 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKA-00014 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 65 |
| 9 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKA-00002 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 09/09/2025 | 65 |
| 10 | Đinh Thị Thảo | DLLS-00003 | Lịch sử và địa lí 6 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 11/09/2025 | 63 |
| 11 | Đinh Thị Thảo | DLLS-00026 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 11/09/2025 | 63 |
| 12 | Đinh Thị Thảo | DLLS-00009 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 11/09/2025 | 63 |
| 13 | Đinh Thị Thảo | TKVC-00084 | Dế mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 17/09/2025 | 57 |
| 14 | Đồng Thị Nhạn | SNV-01529 | Ngữ văn 8 tập 2 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 65 |
| 15 | Đồng Thị Nhạn | SNV-01527 | Ngữ văn 8 tập 1 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 65 |
| 16 | Đồng Thị Nhạn | SNV-01399 | Ngữ văn 6 tập 2 sgv | BỪI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 65 |
| 17 | Đồng Thị Nhạn | SNV-01397 | Ngữ văn 6 tập 1 sgv | BỪI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 65 |
| 18 | Đồng Thị Nhạn | SNV-01556 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 09/09/2025 | 65 |
| 19 | Đồng Thị Nhạn | SNV-01424 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 6 sgv | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 65 |
| 20 | Đồng Thị Nhạn | HDTN-00029 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8(KNTT) | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 65 |
| 21 | Đồng Thị Nhạn | HDTN-00004 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 65 |
| 22 | Đồng Thị Nhạn | KSDD-00133 | 365 từ dành cho mẹ | PHAN THỊ ANH | 03/10/2025 | 41 |
| 23 | Đồng Thị Nhạn | KSDD-00224 | Truyện kể về lòng nhân ái | MINH HUYỀN | 17/10/2025 | 27 |
| 24 | Đồng Thị Nhạn | KSDD-00165 | Trạng Quỳnh | XUÂN QUYẾT | 17/10/2025 | 27 |
| 25 | Đồng Thị Nhạn | KSDD-00229 | Truyện kể thần đồng VN | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 17/10/2025 | 27 |
| 26 | Đồng Thị Nhạn | HDTN-00042 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 17/10/2025 | 27 |
| 27 | Đồng Thị Nhạn | KSDD-00154 | Lều chõng | NGÔ TẤT TỐ | 31/10/2025 | 13 |
| 28 | Đồng Thị Nhạn | KSDD-00223 | Tuyển tập câu đố luyện trí thông minh | ĐỨC ANH | 31/10/2025 | 13 |
| 29 | Đồng Thị Nhạn | KSDD-00247 | Kể chuyện gương hiếu học | PHƯƠNG THÙY | 31/10/2025 | 13 |
| 30 | Đồng Thị Nhạn | KSDD-00243 | Truyện kể về lòng dũng cảm | DƯƠNG PHONG | 31/10/2025 | 13 |
| 31 | Lê Thị Nguyệt | HDTN-00032 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8(KNTT) | LƯU THU THỦY | 08/09/2025 | 66 |
| 32 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00125 | Công nghệ 9 - lắp đặt mạng điện trong nhà(CTST) | BÙI VĂN HỒNG | 08/09/2025 | 66 |
| 33 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00118 | Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2025 | 66 |
| 34 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00086 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2025 | 66 |
| 35 | Nguyễn Thị Ánh | HDTN-00030 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8(KNTT) | LƯU THU THỦY | 08/09/2025 | 66 |
| 36 | Nguyễn Thị Ánh | KSTN-00715 | Thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 08/09/2025 | 66 |
| 37 | Nguyễn Thị Ánh | KSTN-00526 | Hồng Vũ Vương | HOÀNG NGỌC LANG | 08/09/2025 | 66 |
| 38 | Nguyễn Thị Ánh | KSTN-00764 | Shin cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 08/09/2025 | 66 |
| 39 | Nguyễn Thị Ánh | KSTN-00680 | Shin cậu bé but chì | YOSHITO USUI | 08/09/2025 | 66 |
| 40 | Nguyễn Thị Ánh | KSTN-00425 | Shin- cậu bé bút chì | YASHI TOUSUI | 08/09/2025 | 66 |
| 41 | Nguyễn Thị Ánh | KSTN-00387 | Shin cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 08/09/2025 | 66 |
| 42 | Nguyễn Thị Ánh | GKA-00017 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 11/09/2025 | 63 |
| 43 | Nguyễn Thị Ánh | SGKA-00146 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2025 | 63 |
| 44 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00031 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | HÀ BÍCH LIÊN | 11/09/2025 | 63 |
| 45 | Nguyễn Thị Hà | SGKV-00215 | Ngữ văn 8 T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2025 | 69 |
| 46 | Nguyễn Thị Hà | SGKV-00209 | Ngữ văn 8 T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 05/09/2025 | 69 |
| 47 | Nguyễn Thị Hà | GKT-00274 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 48 | Nguyễn Thị Hà | GKT-00273 | Toán 8 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 49 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00025 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 05/09/2025 | 69 |
| 50 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00035 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | HÀ BÍCH LIÊN | 05/09/2025 | 69 |
| 51 | Nguyễn Thị Hà | TKS-00108 | Đại cương lịch sử Việt Nam T.2 | ĐINH XUÂN LÂM | 08/10/2025 | 36 |
| 52 | Nguyễn Thị Hà | TKS-00097 | Lịch sử thế giới hiện đại | NGUYỄN ANH THÁI | 08/10/2025 | 36 |
| 53 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00032 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | HÀ BÍCH LIÊN | 09/10/2025 | 35 |
| 54 | Nguyễn Thị Hiên | SGKV-00211 | Ngữ văn 8 T.2 (CTST) | NGUYỄN THỊ HỒNG NAM | 05/09/2025 | 69 |
| 55 | Nguyễn Thị Khánh | KHTN-00036 | Khoa học tự nhiên 8(CD) | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2025 | 69 |
| 56 | Nguyễn Thị Nga | SGKV-00217 | Ngữ văn 8 T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 57 | Nguyễn Thị Nga | SGKV-00214 | Ngữ văn 8 T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 58 | Nguyễn Thị Nga | SGKV-00192 | Ngữ văn 6 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 59 | Nguyễn Thị Nga | SGKV-00196 | Ngữ văn 6 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 60 | Nguyễn Thị Nga | GKGD-00124 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 66 |
| 61 | Nguyễn Thị Nga | GKGD-00111 | Giáo dục công dân 8 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 66 |
| 62 | Nguyễn Thị Nga | GKGD-00096 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 66 |
| 63 | Nguyễn Thị Nga | GKGD-00090 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 66 |
| 64 | Nguyễn Thị Nhung | HDTN-00038 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 23/10/2025 | 21 |
| 65 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STKS-00001 | Cẩm nang ôn luyện sinh học | LÊ ĐÌNH TRUNG | 24/09/2025 | 50 |
| 66 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STKS-00096 | Lí thuyết và bài tập sinh học lớp 9 | TRỊNH NGUYÊN GIAO | 24/09/2025 | 50 |
| 67 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STKS-00097 | Lí thuyết và bài tập sinh học lớp 9 | TRỊNH NGUYÊN GIAO | 24/09/2025 | 50 |
| 68 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00219 | Ngữ văn 8 T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2025 | 58 |
| 69 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00213 | Ngữ văn 8 T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2025 | 58 |
| 70 | Nguyễn Thị Thu | DLLS-00016 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 16/09/2025 | 58 |
| 71 | Nguyễn Thị Thu | DLLS-00014 | Lịch sử và địa lí 6 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 16/09/2025 | 58 |
| 72 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-01420 | Tiếng anh 6 sgv | HOÀNG VĂN VÂN | 04/11/2025 | 9 |
| 73 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-01483 | Tiếng anh 7 SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 04/11/2025 | 9 |
| 74 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKA-00148 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/11/2025 | 9 |
| 75 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKA-00168 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/11/2025 | 9 |
| 76 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKA-00157 | Bài tập Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/11/2025 | 9 |
| 77 | Nguyễn Văn Thao | KHTN-00013 | Khoa học tự nhiên 7 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 03/09/2025 | 71 |
| 78 | Nguyễn Văn Thao | SNV-01439 | Khoa học tự nhiên 7 SGV | MAI SỸ TUẤN | 03/09/2025 | 71 |
| 79 | Nguyễn Văn Thao | TKTC-00076 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | VŨ DƯƠNG THUỴ | 05/09/2025 | 69 |
| 80 | Nguyễn Văn Thao | TKTC-00078 | Tổng ôn tập toán và thi vào lớp 10 | LÊ HẢI CHÂU | 05/09/2025 | 69 |
| 81 | Nguyễn Văn Thao | TKTC-00082 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn toán | PHAN DOÃN THOẠI | 05/09/2025 | 69 |
| 82 | Nguyễn Văn Thao | TKTC-00088 | Tài liệu ôn thi 10 môn toán | TRẦN THỊ VÂN ANH | 05/09/2025 | 69 |
| 83 | Nguyễn Văn Thao | SNV-01175 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 05/09/2025 | 69 |
| 84 | Nguyễn Văn Thao | TKL-00092 | 500 bài tập vật lí THCS | PHAN HOÀNG VĂN | 05/09/2025 | 69 |
| 85 | Nguyễn Văn Thao | TKTC-00111 | On thi vào lớp 10 môn Toán | TRAN VAN TAN | 05/09/2025 | 69 |
| 86 | Nguyễn Văn Thao | GKT-00308 | Toán 9 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 87 | Nguyễn Văn Thao | GKT-00312 | Toán 9 tập 2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 05/09/2025 | 69 |
| 88 | Phạm Thị Loan | GKT-00277 | Toán 8 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2025 | 50 |
| 89 | Phạm Thị Loan | GKT-00293 | Bài tập Toán 8 tập 2(KNTT) | CUNG THẾ ANH | 24/09/2025 | 50 |
| 90 | Phạm Thị Loan | GKT-00290 | Bài tập Toán 8 tập 1(KNTT) | CUNG THẾ ANH | 24/09/2025 | 50 |
| 91 | Võ Thị Hà | GKC-00115 | Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2025 | 66 |
| 92 | Vũ Thị Hòa | KHTN-00034 | Khoa học tự nhiên 8(CD) | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 58 |
| 93 | Vũ Thị Hòa | KHTN-00050 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 16/09/2025 | 58 |
| 94 | Vũ Thị Hòa | KHTN-00004 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 58 |
| 95 | Vũ Thị Hòa | HDTN-00002 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 16/09/2025 | 58 |
| 96 | Vũ Thị Hòa | KSTN-00798 | Thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 03/10/2025 | 41 |
| 97 | Vũ Thị Hòa | KSTN-00673 | Thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 03/10/2025 | 41 |
| 98 | Vũ Thị Hòa | KSTN-00270 | Thám tử lừng danh Conan | Gosho Aoyama | 03/10/2025 | 41 |
| 99 | Vũ Thị Hòa | KSTN-00808 | Thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 03/10/2025 | 41 |
| 100 | Vũ Thị Hòa | KSTN-00800 | Thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 03/10/2025 | 41 |
| 101 | Vũ Thị Hòa | KSTN-00723 | Đô rê mon | FUJIO FUJIKO | 03/10/2025 | 41 |
| 102 | Vũ Thị Hòa | KSTN-00722 | Đô rê mon | FUJIO FUJIKO | 03/10/2025 | 41 |
| 103 | Vũ Thị Hòa | KSTN-00030 | Đô rê mon | FUJIKO.F.FUJIO | 03/10/2025 | 41 |
| 104 | Vũ Thị Hòa | KSTN-00817 | Đô rê mon | FUJIO FUJIKO | 03/10/2025 | 41 |
| 105 | Vũ Thị Hòa | KSTN-00816 | Đô rê mon | FUJIO FUJIKO | 03/10/2025 | 41 |
| 106 | Vũ Thị Nguyệt | KHTN-00039 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 08/09/2025 | 66 |
| 107 | Vũ Thị Nguyệt | DLLS-00021 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 08/09/2025 | 66 |
| 108 | Vũ Thị Nguyệt | GKT-00285 | Toán 8 tập 2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 109 | Vũ Thị Nguyệt | GKT-00281 | Toán 8 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 110 | Vũ Thị Nguyệt | GKT-00291 | Bài tập Toán 8 tập 1(KNTT) | CUNG THẾ ANH | 08/09/2025 | 66 |
| 111 | Vũ Thị Nguyệt | GKT-00292 | Bài tập Toán 8 tập 2(KNTT) | CUNG THẾ ANH | 08/09/2025 | 66 |
| 112 | Vũ Thị Nguyệt | SGKA-00185 | Tiếng anh 8 Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 08/09/2025 | 66 |
| 113 | Vũ Thị Nguyệt | SGKA-00184 | Tiếng anh 8 Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 08/09/2025 | 66 |