STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01489 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 SGV | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 137 |
2 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01423 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 6 sgv | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 137 |
3 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01544 | Âm nhạc 8 SGV(KNTT) | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 137 |
4 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01557 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 26/10/2024 | 137 |
5 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01474 | Âm nhạc 7 SGV | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 137 |
6 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01295 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 137 |
7 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01292 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 137 |
8 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01388 | Công nghệ 6 sgv | LÊ HUY HOÀNG | 26/10/2024 | 137 |
9 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01414 | Âm nhạc 6 sgv | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 137 |
10 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01411 | Âm nhạc 6 sgv | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 137 |
11 | Bùi Thị Mỹ Loan | HDTN-00009 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 137 |
12 | Bùi Thị Mỹ Loan | HDTN-00019 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 137 |
13 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKA-00004 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 137 |
14 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKA-00012 | Bài tập Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 137 |
15 | Bùi Thị Mỹ Loan | HDTN-00001 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 28/08/2024 | 196 |
16 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01426 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 6 sgv | LƯU THU THỦY | 28/08/2024 | 196 |
17 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKA-00038 | Âm nhạc 9(KNTT) | HOÀNG LONG | 22/11/2024 | 110 |
18 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01613 | Âm nhạc 9 SGV(KNTT) | HOÀNG LONG | 22/11/2024 | 110 |
19 | Bùi Thị Thơm | DLLS-00027 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 26/10/2024 | 137 |
20 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00026 | Danh tướng VIỆT NAM tập 2 | NGUYỄN KHẰC THUẦN | 06/02/2025 | 34 |
21 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00027 | Danh tướng VIỆT NAM tập 2 | NGUYỄN KHẰC THUẦN | 06/02/2025 | 34 |
22 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00049 | Truyện kể các nhà bác học vật lí | ĐÀO DUY PHÚC | 06/02/2025 | 34 |
23 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00050 | Truyện kể các nhà bác học vật lí | ĐÀO DUY PHÚC | 06/02/2025 | 34 |
24 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00052 | Truyện kể các nhà bác học sinh học | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 06/02/2025 | 34 |
25 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00079 | Gia đình tôi | NGUYỄN VĂN A | 06/02/2025 | 34 |
26 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00080 | Tình cha | QUÁCH THU NGUYỆT | 06/02/2025 | 34 |
27 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00081 | Gia đình | QUÁCH THU NGUYỆT | 06/02/2025 | 34 |
28 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00083 | Những truyện ngắn dự thi viết cho SV,HS,...T.2 | NGUYỄN VĂN A | 06/02/2025 | 34 |
29 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00084 | Tục ngữ các dt VN về GD đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 06/02/2025 | 34 |
30 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00085 | Tục ngữ các dt VN về GD đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 06/02/2025 | 34 |
31 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00087 | Thế giới cây xanh quanh ta | PHAN NGUYÊN HỢP | 06/02/2025 | 34 |
32 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00088 | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học | LỤC THỊ NGA | 06/02/2025 | 34 |
33 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00086 | Tình mẹ | NHÓM NHÂN VĂN | 06/02/2025 | 34 |
34 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00108 | Áo đơn mùa rét | NGUYỄN VĂN A | 06/02/2025 | 34 |
35 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00109 | Chữ hiếu | NHÓM NHÂN VĂN | 06/02/2025 | 34 |
36 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00110 | Chữ hiếu | NHÓM NHÂN VĂN | 06/02/2025 | 34 |
37 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00111 | Chữ hiếu | NHÓM NHÂN VĂN | 06/02/2025 | 34 |
38 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00112 | Giúp đỡ | NHÓM NHÂN VĂN | 06/02/2025 | 34 |
39 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00113 | Giúp đỡ | NHÓM NHÂN VĂN | 06/02/2025 | 34 |
40 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00114 | Giúp đỡ | NHÓM NHÂN VĂN | 06/02/2025 | 34 |
41 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00115 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NGUYỄN NHẬT ANH | 06/02/2025 | 34 |
42 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00116 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NGUYỄN NHẬT ANH | 06/02/2025 | 34 |
43 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00117 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NGUYỄN NHẬT ANH | 06/02/2025 | 34 |
44 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00141 | Sự hiện diện mạnh mẽ | PHAN THỊ ANH | 06/02/2025 | 34 |
45 | Bùi Văn Sang | SNV-01157 | Toán 8 T.1 | PHẠM ĐỨC CHÍNH | 26/10/2024 | 137 |
46 | Bùi Văn Sang | SNV-01376 | Toán 6 sgv | HÀ HUY KHOÁI | 26/10/2024 | 137 |
47 | Bùi Văn Sang | SNV-00412 | Thiết kế bài dạy Toán 8 T.1 | NGUYỄN HỮU HẢO | 26/10/2024 | 137 |
48 | Bùi Văn Sang | GKTI-00039 | Tin học 8 | PHẠM THẾ LONG | 26/10/2024 | 137 |
49 | Bùi Văn Sang | TKTC-00015 | 351 bài tập toán số học chọn lọc | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 26/10/2024 | 137 |
50 | Bùi Văn Sang | TKTC-00010 | Cách tìm lời giải các bài tập toán T.3 hình học | LÊ HẢI CHÂU | 26/10/2024 | 137 |
51 | Bùi Văn Sang | TKT9-00090 | Nâng cao và phát triển toán T.2 | VŨ HỮU BÌNH | 26/10/2024 | 137 |
52 | Bùi Văn Sang | TKT9-00099 | Toán nâng cao và chuyên đề đại số 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 26/10/2024 | 137 |
53 | Bùi Văn Sang | TKT9-00098 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9 | BÙI VĂN TUYÊN | 26/10/2024 | 137 |
54 | Bùi Văn Sang | TKT8-00025 | Nâng cao và phát triển toán 8 T.2 | VŨ HỮU BÌNH | 26/10/2024 | 137 |
55 | Bùi Văn Sang | GKT-00213 | Toán 6 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 26/10/2024 | 137 |
56 | Bùi Văn Sang | GKT-00220 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 26/10/2024 | 137 |
57 | Bùi Văn Sang | GKT-00223 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 26/10/2024 | 137 |
58 | Bùi Văn Sang | GKT-00215 | Toán 6 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 26/10/2024 | 137 |
59 | Bùi Văn Sang | GKT-00268 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 26/10/2024 | 137 |
60 | Bùi Văn Sang | GKT-00270 | Toán 7 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/10/2024 | 137 |
61 | Bùi Văn Sang | TKT7-00020 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 26/10/2024 | 137 |
62 | Bùi Văn Sang | GKT-00310 | Toán 9 tập 2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 03/08/2024 | 221 |
63 | Bùi Văn Sang | GKT-00309 | Toán 9 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 03/08/2024 | 221 |
64 | Đinh Thanh Nga | KSDD-00328 | Hy vọng từ câu chuyện không thành | ANH MINH | 27/02/2025 | 13 |
65 | Đinh Thanh Nga | KSDD-00224 | Truyện kể về lòng nhân ái | MINH HUYỀN | 27/02/2025 | 13 |
66 | Đinh Thanh Nga | KSDD-00479 | Học cách hoàn thiện bản thân | LIU YONG | 27/02/2025 | 13 |
67 | Đinh Thanh Nga | KSDD-00122 | Khẳng định bản thân | LƯU DUNG | 27/02/2025 | 13 |
68 | Đinh Thị Thảo | SNV-01526 | Ngữ văn 8 tập 1 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 22/11/2024 | 110 |
69 | Đinh Thị Thảo | SNV-01592 | Ngữ văn 9 tập 1 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 22/11/2024 | 110 |
70 | Đinh Thị Thảo | SGKV-00233 | Ngữ văn 9T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 22/11/2024 | 110 |
71 | Đinh Thị Thảo | DLLS-00014 | Lịch sử và địa lí 6 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 22/11/2024 | 110 |
72 | Đinh Thị Thảo | DLLS-00016 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 22/11/2024 | 110 |
73 | Đinh Thị Thảo | SNV-01466 | Lịch sử và địa lí 7 SGV | VŨ MINH GIANG | 22/11/2024 | 110 |
74 | Đinh Thị Thảo | SGKV-00238 | Ngữ văn 9T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
75 | Đinh Thị Thảo | SNV-01597 | Ngữ văn 9 tập 2 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45726 |
76 | Đinh Thị Thảo | SNV-01538 | Lịch sử và địa lí 8 SGV(KNTT) | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
77 | Đinh Thị Thảo | DLLS-00026 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 03/08/2024 | 221 |
78 | Đinh Thị Thảo | KSTN-00668 | Shin cậu bé but chì | YOSHITO USUI | 26/10/2024 | 137 |
79 | Đinh Thị Thảo | SBH-00020 | Búp sen xanh | SƠN TÙNG | 26/10/2024 | 137 |
80 | Đinh Thị Tuyết | KSDD-00275 | Mẹ hiền con thảo | KHÁNH AN | 06/02/2025 | 34 |
81 | Đinh Thị Tuyết | KSDD-00191 | Đố vui luyện trí thông minh Câu đố về đồ dùng | HÀ VƯỢNG | 06/02/2025 | 34 |
82 | Đinh Thị Tuyết | KSDD-00109 | Chữ hiếu | NHÓM NHÂN VĂN | 06/02/2025 | 34 |
83 | Đinh Thị Tuyết | KSDD-00327 | Bí mật của hạnh phúc | NGÔ THU LINH | 06/02/2025 | 34 |
84 | Đỗ Thị Hương | TKT8-00024 | Nâng cao và phát triển toán 8 T.2 | VŨ HỮU BÌNH | 26/10/2024 | 137 |
85 | Đỗ Thị Hương | GDTC-00021 | Giáo dục thể chất 8 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 26/10/2024 | 137 |
86 | Đỗ Thị Hương | GDTC-00020 | Giáo dục thể chất 8 (CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 26/10/2024 | 137 |
87 | Đỗ Thị Hương | TKTC-00100 | Luyện tập kỹ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Toán | VŨ HỮU BÌNH | 26/10/2024 | 137 |
88 | Đỗ Thị Hương | SGKV-00161 | Ngữ văn 6 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 137 |
89 | Đỗ Thị Mát | SNV-01492 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 SGV | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 137 |
90 | Đồng Huy Vương | SNV-01452 | Giáo dục thể chất 7 SGV | LƯU QUANG HIỆP | 26/10/2024 | 137 |
91 | Đồng Huy Vương | SNV-01391 | Giáo dục thể chất 6 sgv | LƯU QUANG HIỆP | 26/10/2024 | 137 |
92 | Đồng Huy Vương | GDTC-00001 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 26/10/2024 | 137 |
93 | Đồng Huy Vương | GDTC-00002 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 26/10/2024 | 137 |
94 | Đồng Huy Vương | GDTC-00005 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 26/10/2024 | 137 |
95 | Đồng Huy Vương | SNV-01584 | Giao duc the chat 9 SGV (CD) | DINH QUANG NGOC | 08/08/2024 | 216 |
96 | Đồng Ngọc Long | SNV-01419 | Tiếng anh 6 sgv | HOÀNG VĂN VÂN | 26/10/2024 | 137 |
97 | Đồng Thị Thuỷ | SGKA-00174 | Bài tập Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/11/2024 | 110 |
98 | Đồng Thị Thuỷ | SGKA-00172 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/11/2024 | 110 |
99 | Đồng Thị Thuỷ | SGKA-00183 | Tiếng anh 8 Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/11/2024 | 110 |
100 | Đồng Thị Thuỷ | SGKA-00189 | Tiếng anh 8 Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/11/2024 | 110 |
101 | Đồng Thị Thuỷ | SGKA-00196 | Tiếng anh 9 (Global sucess) Sach HS | HOÀNG VĂN VÂN | 22/11/2024 | 110 |
102 | Đồng Thị Thuỷ | SGKA-00202 | Tiếng anh 9 Global Sucess Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/11/2024 | 110 |
103 | Đồng Thị Thuỷ | HDTN-00021 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 22/11/2024 | 110 |
104 | Lê Thị Nguyệt | TKS-00101 | Lịch sử thế giới Trung đại | NGUYỄN GIA PHU | 26/10/2024 | 137 |
105 | Lê Thị Nguyệt | TKS-00096 | Lịch sử thế giới cận đại | VŨ DƯƠNG NINH | 26/10/2024 | 137 |
106 | Lê Thị Nguyệt | TKS-00109 | Đại cương lịch sử Việt Nam T.3 | LÊ MẬU HÃN | 26/10/2024 | 137 |
107 | Lê Thị Nguyệt | TKS-00108 | Đại cương lịch sử Việt Nam T.2 | ĐINH XUÂN LÂM | 26/10/2024 | 137 |
108 | Lê Thị Nguyệt | TKS-00106 | Đại cương lịch sử Việt Nam T.1 | TRƯƠNG HỮU QUÝNH | 26/10/2024 | 137 |
109 | Lê Thị Nguyệt | TKS-00099 | Lịch sử thế giới hiện đại | NGUYỄN ANH THÁI | 26/10/2024 | 137 |
110 | Lê Thị Nguyệt | KSDD-00299 | Đại Cồ Việt Giang sơn ta trải dài rộng lớn | LÊ PHỤNG HẢI | 26/10/2024 | 137 |
111 | Lê Thị Nguyệt | KSDD-00072 | Những vua chúa Vn hay chữ | QUỐC TRẤN | 26/10/2024 | 137 |
112 | Lê Thị Nguyệt | KSDD-00146 | Việt sử lược | TRẦN QUỐC VƯƠNG | 26/10/2024 | 137 |
113 | Lê Thị Nguyệt | HDTN-00012 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 29/08/2024 | 195 |
114 | Lê Thị Nguyệt | KHTN-00048 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 12/08/2024 | 212 |
115 | Lê Thị Nguyệt | KHTN-00003 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 12/08/2024 | 212 |
116 | Lê Thị Nguyệt | SNV-01508 | Khoa học tự nhiên 8 SGV(CD) | ĐINH QUANG BÁO | 24/08/2024 | 200 |
117 | Lê Thị Nguyệt | SNV-01564 | Khoa học tự nhiên 9 SGV(CD) | ĐINH QUANG BÁO | 24/08/2024 | 200 |
118 | Lê Thị Thùy Giang | HDTN-00007 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 26/10/2024 | 137 |
119 | Lê Thị Thùy Giang | HDTN-00015 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 137 |
120 | Lê Thị Thùy Giang | HDTN-00013 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 137 |
121 | Lê Thị Thùy Giang | HDTN-00025 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 137 |
122 | Lê Thị Thùy Giang | HDTN-00037 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 26/10/2024 | 137 |
123 | Lê Thị Thùy Giang | SNV-01491 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 SGV | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 137 |
124 | Lê Thị Thùy Giang | SNV-01425 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 6 sgv | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 137 |
125 | Lê Thị Thùy Giang | SNV-01554 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 26/10/2024 | 137 |
126 | Lê Thị Thùy Giang | SNV-01389 | Công nghệ 6 sgv | LÊ HUY HOÀNG | 26/10/2024 | 137 |
127 | Lê Thị Thùy Giang | TKTD-00006 | Từ điển Anh-Việt | KHANG VIỆT | 26/10/2024 | 137 |
128 | Lê Thị Thùy Giang | GKA-00024 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 137 |
129 | Lê Thị Thùy Giang | GKA-00023 | Âm nhạc 8 | ĐỖ THANH HIỀN | 26/10/2024 | 137 |
130 | Lê Thị Thùy Giang | GKC-00087 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 26/10/2024 | 137 |
131 | Lê Thị Thùy Giang | GKA-00034 | Âm nhạc 9(KNTT) | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 137 |
132 | Lê Thị Thùy Giang | GKA-00033 | Âm nhạc 9(CD) | ĐỖ THANH HIÊN | 26/10/2024 | 137 |
133 | Lê Thị Thùy Giang | GKA-00020 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 16/12/2024 | 86 |
134 | Lê Thị Thùy Giang | KSDD-00227 | Truyện kể về trí thông minh | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 06/02/2025 | 34 |
135 | Lê Thị Thùy Giang | KSDD-00150 | Sống mòn | NAM CAO | 06/02/2025 | 34 |
136 | Lê Thị Thùy Giang | KSDD-00161 | Không gia đình T.1 | HECTOR MALOT | 06/02/2025 | 34 |
137 | Lê Thị Thùy Giang | KSDD-00151 | Hòn đất | ANH ĐỨC | 06/02/2025 | 34 |
138 | Lê Thị Thùy Giang | KSDD-00152 | Truyện cổ An-Đec-Xen | AN - ĐEC - XEN | 06/02/2025 | 34 |
139 | Nguyễn Hữu Nhiên | TKT7-00077 | 500 bài toán chọn lọc 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 22/11/2024 | 110 |
140 | Nguyễn Hữu Nhiên | SGKA-00177 | Bài tập Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/11/2024 | 110 |
141 | Nguyễn Hữu Nhiên | KHTN-00030 | Khoa học tự nhiên 8(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2024 | 110 |
142 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKTI-00087 | Bài tập Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/10/2024 | 137 |
143 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKTI-00111 | Tin học 8 | HỒ SĨ ĐÀM | 26/10/2024 | 137 |
144 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKTI-00112 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/10/2024 | 137 |
145 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKTI-00083 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/10/2024 | 137 |
146 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKTI-00078 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/10/2024 | 137 |
147 | Nguyễn Hữu Nhiên | SNV-01441 | Tin học 7 SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/10/2024 | 137 |
148 | Nguyễn Hữu Nhiên | SNV-01383 | Tin học 6 sgv | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/10/2024 | 137 |
149 | Nguyễn Hữu Nhiên | SNV-01514 | Công nghệ 8 SGV(KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 26/10/2024 | 137 |
150 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKC-00117 | Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 26/10/2024 | 137 |
151 | Nguyễn Thị Ánh | TKS-00016 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T.1 | LÝ THÁI THUẬN | 03/09/2024 | 190 |
152 | Nguyễn Thị Ánh | TKS-00017 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T.4 | LÝ THÁI THUẬN | 03/09/2024 | 190 |
153 | Nguyễn Thị Ánh | TKS-00018 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T.5 | LÝ THÁI THUẬN | 03/09/2024 | 190 |
154 | Nguyễn Thị Ánh | TKS-00019 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T.6 | LÝ THÁI THUẬN | 03/09/2024 | 190 |
155 | Nguyễn Thị Ánh | TKS-00020 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T.7 | LÝ THÁI THUẬN | 03/09/2024 | 190 |
156 | Nguyễn Thị Ánh | TKS-00021 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T.8 | LÝ THÁI THUẬN | 03/09/2024 | 190 |
157 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00092 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 03/09/2024 | 190 |
158 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00100 | Bài tập Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 03/09/2024 | 190 |
159 | Nguyễn Thị Ánh | HDTN-00020 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 03/09/2024 | 190 |
160 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00089 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 03/09/2024 | 190 |
161 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00127 | Công nghệ 9 - trồng cây ăn quả(CD) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/11/2024 | 110 |
162 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00130 | Công nghệ 9 -định hướng nghề nghiệpCD) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/11/2024 | 110 |
163 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00025 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 22/11/2024 | 110 |
164 | Nguyễn Thị Hà | KSDD-00500 | Bạn có thể thay đổi thế giới | MAI HƯƠNG | 22/11/2024 | 110 |
165 | Nguyễn Thị Hà | KSDD-00499 | Sống bằng cả trái tim | MAI HƯƠNG | 22/11/2024 | 110 |
166 | Nguyễn Thị Hà | KSDD-00484 | Học kĩ năng để thành công | LIU YONG | 22/11/2024 | 110 |
167 | Nguyễn Thị Hà | KSDD-00481 | Học cách hoàn thiện bản thân | LIU YONG | 22/11/2024 | 110 |
168 | Nguyễn Thị Hà | KSDD-00444 | Đắc nhân tâm Bí quyết thành công | DALE CARNEGIE | 22/11/2024 | 110 |
169 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00009 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 22/11/2024 | 110 |
170 | Nguyễn Thị Hà | KHTN-00011 | Khoa học tự nhiên 7 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 22/11/2024 | 110 |
171 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01537 | Lịch sử và địa lí 8 SGV(KNTT) | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45726 |
172 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00024 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 19/10/2024 | 144 |
173 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00031 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | HÀ BÍCH LIÊN | 26/10/2024 | 137 |
174 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00028 | Lịch sử và địa lí 9 (CTST) | HÀ BÍCH LIÊN | 26/10/2024 | 137 |
175 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00029 | Lịch sử và địa lí 9 (CD) | ĐỖ THANH BÌNH | 26/10/2024 | 137 |
176 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00030 | Lịch sử và địa lí 9 (CD) | ĐỖ THANH BÌNH | 26/10/2024 | 137 |
177 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00018 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 26/10/2024 | 137 |
178 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00021 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 26/10/2024 | 137 |
179 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01467 | Lịch sử và địa lí 7 SGV | VŨ MINH GIANG | 26/10/2024 | 137 |
180 | Nguyễn Thị Hiên | SGKV-00160 | Ngữ văn 6 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/02/2025 | 34 |
181 | Nguyễn Thị Hiên | SGKV-00173 | Ngữ văn 7 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/02/2025 | 34 |
182 | Nguyễn Thị Hiên | SGKV-00165 | Ngữ văn 6 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 27/02/2025 | 13 |
183 | Nguyễn Thị Hiên | SGKV-00174 | Ngữ văn 7 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 27/02/2025 | 13 |
184 | Nguyễn Thị Hiên | SGKV-00180 | Ngữ văn 8 T.1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12/11/2024 | 120 |
185 | Nguyễn Thị Hiên | SGKV-00209 | Ngữ văn 8 T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/02/2025 | 13 |
186 | Nguyễn Thị Hiên | SGKV-00208 | Ngữ văn 8 T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/11/2024 | 120 |
187 | Nguyễn Thị Hiên | SNV-01396 | Ngữ văn 6 tập 1 sgv | BỪI MẠNH HÙNG | 12/11/2024 | 120 |
188 | Nguyễn Thị Hiên | SNV-01399 | Ngữ văn 6 tập 2 sgv | BỪI MẠNH HÙNG | 27/02/2025 | 13 |
189 | Nguyễn Thị Hiên | SNV-01453 | Ngữ văn 7 tập 1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 12/11/2024 | 120 |
190 | Nguyễn Thị Hiên | SNV-01458 | Ngữ văn 7 tập 2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 27/02/2025 | 13 |
191 | Nguyễn Thị Khánh | KHTN-00009 | Khoa học tự nhiên 7 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 26/10/2024 | 137 |
192 | Nguyễn Thị Khánh | KHTN-00029 | Khoa học tự nhiên 8(CD) | MAI SỸ TUẤN | 26/10/2024 | 137 |
193 | Nguyễn Thị Khánh | KHTN-00014 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7(CD) | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 26/10/2024 | 137 |
194 | Nguyễn Thị Khánh | GKT-00303 | Toán 9 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 26/10/2024 | 137 |
195 | Nguyễn Thị Khánh | KHTN-00002 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 01/09/2024 | 192 |
196 | Nguyễn Thị Khánh | GKT-00311 | Toán 9 tập 2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 12/08/2024 | 212 |
197 | Nguyễn Thị Khánh | GKT-00315 | Bài tập Toán 9 tập 1(KNTT) | CUNG THẾ ANH | 12/08/2024 | 212 |
198 | Nguyễn Thị Khánh | KHTN-00049 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 12/08/2024 | 212 |
199 | Nguyễn Thị Lương | KSTN-00054 | Thần đồng đất Việt | CÔNG TY PHAN THỊ | 06/02/2025 | 34 |
200 | Nguyễn Thị Lương | KSTN-00055 | thám tử lừng danh Conan | GOSHO AOYAMA | 06/02/2025 | 34 |
201 | Nguyễn Thị Lương | KSTN-00071 | Nữ hoàng Ai Cập | CHIEKO HOSOKAWA | 06/02/2025 | 34 |
202 | Nguyễn Thị Lương | KSTN-00072 | Nữ hoàng Ai Cập | CHIEKO HOSOKAWA | 06/02/2025 | 34 |
203 | Nguyễn Thị Lương | KSTN-00073 | Nữ hoàng Ai Cập | CHIEKO HOSOKAWA | 06/02/2025 | 34 |
204 | Nguyễn Thị Lương | KSTN-00074 | Nữ hoàng Ai Cập | CHIEKO HOSOKAWA | 06/02/2025 | 34 |
205 | Nguyễn Thị Lương | KSTN-00075 | Nữ hoàng Ai Cập | CHIEKO HOSOKAWA | 06/02/2025 | 34 |
206 | Nguyễn Thị Lương | KSTN-00076 | Nữ hoàng Ai Cập | CHIEKO HOSOKAWA | 06/02/2025 | 34 |
207 | Nguyễn Thị Lương | KSTN-00078 | Nữ hoàng Ai Cập | CHIEKO HOSOKAWA | 06/02/2025 | 34 |
208 | Nguyễn Thị Lương | KSTN-00129 | Truy tìm kho báu của biển | EIICHIRO ODA | 06/02/2025 | 34 |
209 | Nguyễn Thị Lương | KSTN-00130 | Truy tìm kho báu của biển | EIICHIRO ODA | 06/02/2025 | 34 |
210 | Nguyễn Thị Lương | KSTN-00131 | Truy tìm kho báu của biển | EIICHIRO ODA | 06/02/2025 | 34 |
211 | Nguyễn Thị Lương | KSTN-00132 | Truy tìm kho báu của biển | EIICHIRO ODA | 06/02/2025 | 34 |
212 | Nguyễn Thị Lương | KSTN-00134 | Truy tìm kho báu của biển | EIICHIRO ODA | 06/02/2025 | 34 |
213 | Nguyễn Thị Lương | KSTN-00135 | Truy tìm kho báu của biển | EIICHIRO ODA | 06/02/2025 | 34 |
214 | Nguyễn Thị Lương | KSTN-00136 | Đô rê mon | FUJIKO F. FUJIO | 06/02/2025 | 34 |
215 | Nguyễn Thị Lương | KSDD-00170 | Truyện kể về trí thông minh của con người | THANH HUYỀN | 06/02/2025 | 34 |
216 | Nguyễn Thị Lương | KSDD-00171 | Truyện kể về trí thông minh của con người | THANH HUYỀN | 06/02/2025 | 34 |
217 | Nguyễn Thị Lương | KSDD-00172 | 60 Truyện cổ tích VN đặc sắc | QUANG MINH | 06/02/2025 | 34 |
218 | Nguyễn Thị Lương | KSDD-00173 | 109 Truyện cổ tích VN | VÂN ANH | 06/02/2025 | 34 |
219 | Nguyễn Thị Lương | KSDD-00180 | Câu đố tuổi thơ | HÀ VƯỢNG | 06/02/2025 | 34 |
220 | Nguyễn Thị Lương | KSDD-00181 | Noi đó có tình yêu | FIRST NEWS | 06/02/2025 | 34 |
221 | Nguyễn Thị Lương | KSDD-00182 | Câu đố VN | HÀ VƯỢNG | 06/02/2025 | 34 |
222 | Nguyễn Thị Lương | KSDD-00183 | Câu đố luyện trí thông minh | TRẦN HỒNG MINH | 06/02/2025 | 34 |
223 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01459 | Ngữ văn 7 tập 2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 27/02/2025 | 13 |
224 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01454 | Ngữ văn 7 tập 1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 14/11/2024 | 118 |
225 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01397 | Ngữ văn 6 tập 1 sgv | BỪI MẠNH HÙNG | 14/11/2024 | 118 |
226 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01400 | Ngữ văn 6 tập 2 sgv | BỪI MẠNH HÙNG | 27/02/2025 | 13 |
227 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01589 | Ngữ văn 9 tập 1 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 14/11/2024 | 118 |
228 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01594 | Ngữ văn 9 tập 2 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 27/02/2025 | 13 |
229 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-01558 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 16/10/2024 | 147 |
230 | Nguyễn Thị Nhung | HDTN-00032 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8(KNTT) | LƯU THU THỦY | 16/10/2024 | 147 |
231 | Nguyễn Thị Nhung | TKV9-00037 | Bình giảng văn 9 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 26/10/2024 | 137 |
232 | Nguyễn Thị Nhung | SGKV-00215 | Ngữ văn 8 T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 137 |
233 | Nguyễn Thị Nhung | SGKV-00218 | Ngữ văn 8 T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 137 |
234 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-01525 | Ngữ văn 8 tập 1 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 137 |
235 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-01532 | Ngữ văn 8 tập 2 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 137 |
236 | Nguyễn Thị Oanh | SNV-01488 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 SGV | LƯU THU THỦY | 29/08/2024 | 195 |
237 | Nguyễn Thị Oanh | DLLS-00023 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 195 |
238 | Nguyễn Thị Oanh | DLLS-00015 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 195 |
239 | Nguyễn Thị Oanh | DLLS-00036 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | HÀ BÍCH LIÊN | 29/08/2024 | 195 |
240 | Nguyễn Thị Oanh | HDTN-00010 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 29/08/2024 | 195 |
241 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | KHTN-00044 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 29/10/2024 | 134 |
242 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGKA-00147 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/11/2024 | 110 |
243 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00269 | Toán 7 tập 1(CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/11/2024 | 110 |
244 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00271 | Toán 8 tập 1(CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/11/2024 | 110 |
245 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00272 | Toán 8 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/11/2024 | 110 |
246 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00251 | Toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/11/2024 | 110 |
247 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | KHTN-00043 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2024 | 110 |
248 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | KSDD-00126 | THoát khỏi nỗi đau và sợ hãi | DEEPAK CHOPRA | 03/09/2024 | 190 |
249 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | KHTN-00046 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 03/09/2024 | 190 |
250 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | KHTN-00035 | Khoa học tự nhiên 8(CD) | MAI SỸ TUẤN | 03/09/2024 | 190 |
251 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV-01502 | Toán 8 SGV(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 180 |
252 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STKH-00042 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa học THCS 9 | NGÔ NGỌC AN | 26/10/2024 | 137 |
253 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | TKT8-00039 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8 T.2 | TÔN THÂN | 26/10/2024 | 137 |
254 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | TKT8-00003 | Toán nâng cao hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 26/10/2024 | 137 |
255 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00286 | Toán 8 tập 2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/01/1900 | 45726 |
256 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STKS-00093 | Sinh học nâng cao THCS 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 22/11/2024 | 110 |
257 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STKS-00092 | Sinh học nâng cao THCS 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 22/11/2024 | 110 |
258 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STKS-00097 | Lí thuyết và bài tập sinh học lớp 9 | TRỊNH NGUYÊN GIAO | 22/11/2024 | 110 |
259 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STKS-00096 | Lí thuyết và bài tập sinh học lớp 9 | TRỊNH NGUYÊN GIAO | 22/11/2024 | 110 |
260 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00219 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/11/2024 | 110 |
261 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGKA-00154 | Bài tập Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/11/2024 | 110 |
262 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00221 | Ngữ văn 8 T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 137 |
263 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00216 | Ngữ văn 8 T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 137 |
264 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00175 | Ngữ văn 7 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 137 |
265 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00172 | Ngữ văn 7 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 137 |
266 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00228 | Ngữ văn 9T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 137 |
267 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01398 | Ngữ văn 6 tập 1 sgv | BỪI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 137 |
268 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01533 | Ngữ văn 8 tập 2 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 137 |
269 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01528 | Ngữ văn 8 tập 1 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 137 |
270 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01461 | Ngữ văn 7 tập 2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 137 |
271 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01457 | Ngữ văn 7 tập 1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 137 |
272 | Nguyễn Thị Thu | TKV9-00018 | Bồi dưỡng ngữ văn 9 | ĐỖ KIM THẢO | 26/10/2024 | 137 |
273 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00239 | Ngữ văn 9T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/08/2024 | 218 |
274 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01598 | Ngữ văn 9 tập 2 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/08/2024 | 218 |
275 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01593 | Ngữ văn 9 tập 1 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/08/2024 | 218 |
276 | Nguyễn Thị Thủy Ly | TKT8-00026 | Nâng cao và phát triển toán 8 T.2 | VŨ HỮU BÌNH | 26/10/2024 | 137 |
277 | Nguyễn Thị Yến | TKT8-00012 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 26/10/2024 | 137 |
278 | Nguyễn Trọng Chính | SNV-01553 | Mĩ thuật 8 SGV(KNTT) | ĐINH GIA LỄ | 26/10/2024 | 137 |
279 | Nguyễn Trọng Chính | SNV-01478 | Mĩ thuật 7 SGV | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 26/10/2024 | 137 |
280 | Nguyễn Trọng Chính | SMT-00001 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 26/10/2024 | 137 |
281 | Nguyễn Trọng Chính | SMT-00005 | Mĩ thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 26/10/2024 | 137 |
282 | Nguyễn Trọng Chính | SNV-01615 | Mĩ thuật 9 SGV(KNTT) | ĐINH GIA LỄ | 22/11/2024 | 110 |
283 | Nguyễn Trọng Chính | SMT-00038 | Mĩ thuật 9(KNTT) | ĐINH GIA LỄ | 22/11/2024 | 110 |
284 | Nguyễn Văn Thao | KHTN-00022 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2024 | 110 |
285 | Nguyễn Văn Thao | SNV-01381 | Khoa học tự nhiên 6 sgv | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2024 | 110 |
286 | Nguyễn Văn Thao | TKTC-00076 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | VŨ DƯƠNG THUỴ | 26/10/2024 | 137 |
287 | Nguyễn Văn Thao | TKTC-00078 | Tổng ôn tập toán và thi vào lớp 10 | LÊ HẢI CHÂU | 26/10/2024 | 137 |
288 | Nguyễn Văn Thao | TKTC-00082 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn toán | PHAN DOÃN THOẠI | 26/10/2024 | 137 |
289 | Nguyễn Văn Thao | TKTC-00088 | Tài liệu ôn thi 10 môn toán | TRẦN THỊ VÂN ANH | 26/10/2024 | 137 |
290 | Nguyễn Văn Thao | SNV-01181 | Vật lí 7 | VŨ QUANG | 26/10/2024 | 137 |
291 | Nguyễn Văn Thao | SNV-01175 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 26/10/2024 | 137 |
292 | Nguyễn Văn Thao | TKL-00092 | 500 bài tập vật lí THCS | PHAN HOÀNG VĂN | 26/10/2024 | 137 |
293 | Phạm Thị Loan | KHTN-00038 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 26/10/2024 | 137 |
294 | Phạm Thị Loan | SNV-01563 | Toán 9 SGV(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 08/08/2024 | 216 |
295 | Phạm Thị Loan | SNV-01565 | Khoa học tự nhiên 9 SGV(CD) | ĐINH QUANG BÁO | 08/08/2024 | 216 |
296 | Phạm Thị Loan | GKT-00299 | Toán 9 tập 1(CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/08/2024 | 216 |
297 | Phạm Thị Loan | GKT-00297 | Toán 9 tập 1(CTST) | TRẦN NAM DŨNG | 08/08/2024 | 216 |
298 | Phạm Thị Loan | GKT-00305 | Toán 9 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 08/08/2024 | 216 |
299 | Phạm Thị Loan | GKT-00316 | Bài tập Toán 9 tập 1(KNTT) | CUNG THẾ ANH | 17/09/2024 | 176 |
300 | Phạm Thị Loan | GKT-00235 | Toán 7 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 176 |
301 | Phạm Thị Loan | GKT-00239 | Bài tập Toán 7 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/09/2024 | 176 |
302 | Phạm Thị Loan | GKT-00244 | Bài tập Toán 7 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/09/2024 | 176 |
303 | Phạm Thị Loan | KHTN-00045 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 17/09/2024 | 176 |
304 | Phạm Thị Loan | KHTN-00010 | Khoa học tự nhiên 7 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 22/11/2024 | 110 |
305 | Phạm Thị Loan | KHTN-00039 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 22/11/2024 | 110 |
306 | Phạm Thị Loan | KHTN-00052 | Bai tap Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 22/11/2024 | 110 |
307 | Phạm Văn Tĩnh | SNV-01515 | Công nghệ 8 SGV(KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 22/11/2024 | 110 |
308 | Phạm Văn Tĩnh | GKC-00121 | Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 22/11/2024 | 110 |
309 | Phạm Văn Tĩnh | SNV-01380 | Khoa học tự nhiên 6 sgv | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2024 | 110 |
310 | Phạm Văn Tĩnh | KHTN-00001 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2024 | 110 |
311 | Phạm Văn Tĩnh | GKT-00240 | Bài tập Toán 7 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/11/2024 | 110 |
312 | Phạm Văn Tĩnh | GKT-00221 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/11/2024 | 110 |
313 | Phan Thị Lan | SNV-01422 | Tiếng anh 6 sgv | HOÀNG VĂN VÂN | 26/10/2024 | 137 |
314 | Võ Thị Hà | GKC-00118 | Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 01/01/1900 | 45726 |
315 | Vũ Thị Hòa | KHTN-00004 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2024 | 110 |
316 | Vũ Thị Hòa | KHTN-00028 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 22/11/2024 | 110 |
317 | Vũ Thị Hòa | KHTN-00050 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 22/11/2024 | 110 |
318 | Vũ Thị Hòa | KHTN-00036 | Khoa học tự nhiên 8(CD) | MAI SỸ TUẤN | 22/11/2024 | 110 |
319 | Vũ Thị Hòa | HDTN-00036 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9(CD) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/11/2024 | 110 |
320 | Vũ Thị Nguyệt | TKT7-00036 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 01/01/1900 | 45726 |
321 | Vũ Thị Nguyệt | GKT-00245 | Bài tập Toán 7 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 29/08/2024 | 195 |
322 | Vũ Thị Nguyệt | GKT-00237 | Bài tập Toán 7 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 29/08/2024 | 195 |
323 | Vũ Thị Nguyệt | KHTN-00016 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7(CD) | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 29/08/2024 | 195 |
324 | Vũ Thị Nguyệt | TKT7-00101 | Các dạng toán điển hình 7 | LÊ ĐỨC | 07/09/2024 | 186 |
325 | Vũ Thị Nguyệt | TKT7-00103 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 07/09/2024 | 186 |
326 | Vũ Thị Nguyệt | TKT7-00106 | Nâng cao và phát triển toán 7 T.2 | VŨ HỮU BÌNH | 07/09/2024 | 186 |
327 | Vũ Thị Nguyệt | TKT7-00108 | Nâng cao và phát triển toán 7 T.1 | VŨ HỮU BÌNH | 07/09/2024 | 186 |
328 | Vũ Thị Nguyệt | SGKV-00201 | Ngữ văn 7 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 24/08/2024 | 200 |
329 | Vũ Thị Nguyệt | SGKV-00200 | Ngữ văn 7 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 24/08/2024 | 200 |
330 | Vũ Thị Nguyệt | GKT-00267 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/08/2024 | 200 |
331 | Vũ Thị Nguyệt | GKT-00262 | Toán 7 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/08/2024 | 200 |
332 | Vũ Thị Nguyệt | KHTN-00012 | Khoa học tự nhiên 7 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 195 |
333 | Vũ Thị Nguyệt | DLLS-00005 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 195 |
334 | Vũ Thị Nguyệt | GKA-00007 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 29/08/2024 | 195 |
335 | Vũ Thị Nguyệt | SMT-00006 | Mĩ thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 29/08/2024 | 195 |
336 | Vũ Thị Nguyệt | GKGD-00096 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 195 |
337 | Vũ Thị Nguyệt | SGKA-00173 | Bài tập Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 195 |
338 | Vũ Thị Nguyệt | GKC-00093 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 195 |
339 | Vũ Thị Nguyệt | GKTI-00082 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2024 | 195 |
340 | Vũ Thị Nguyệt | HDTN-00011 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 29/08/2024 | 195 |