STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01489 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 SGV | LƯU THU THỦY | 29/08/2023 | 261 |
2 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01423 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 6 sgv | LƯU THU THỦY | 29/08/2023 | 261 |
3 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01544 | Âm nhạc 8 SGV(KNTT) | HOÀNG LONG | 07/09/2023 | 252 |
4 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01557 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 07/09/2023 | 252 |
5 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKA-00026 | Âm nhạc 8(KNTT) | HOÀNG LONG | 18/09/2023 | 241 |
6 | Bùi Thị Mỹ Loan | HDTN-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8(KNTT) | LƯU THU THỦY | 18/09/2023 | 241 |
7 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01474 | Âm nhạc 7 SGV | HOÀNG LONG | 04/10/2023 | 225 |
8 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01295 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 04/10/2023 | 225 |
9 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01292 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 04/10/2023 | 225 |
10 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01388 | Công nghệ 6 sgv | LÊ HUY HOÀNG | 04/10/2023 | 225 |
11 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01414 | Âm nhạc 6 sgv | HOÀNG LONG | 04/10/2023 | 225 |
12 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01411 | Âm nhạc 6 sgv | HOÀNG LONG | 04/10/2023 | 225 |
13 | Bùi Thị Mỹ Loan | HDTN-00009 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 04/10/2023 | 225 |
14 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKA-00004 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 04/10/2023 | 225 |
15 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKA-00012 | Bài tập Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 04/10/2023 | 225 |
16 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKAN-00055 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 04/10/2023 | 225 |
17 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKAN-00033 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | HOÀNG LONG | 04/10/2023 | 225 |
18 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKAN-00030 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | HOÀNG LONG | 04/10/2023 | 225 |
19 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKAN-00054 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | HOÀNG LONG | 04/10/2023 | 225 |
20 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKC-00088 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 04/10/2023 | 225 |
21 | Bùi Thị Mỹ Loan | HDTN-00019 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 15/01/2024 | 122 |
22 | Bùi Thị Thơm | DLLS-00027 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 29/08/2023 | 261 |
23 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00056 | Đứa con của loài cây | NGUYỄN VĂN A | 22/12/2023 | 146 |
24 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00057 | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | NGUYỄN VĂN A | 22/12/2023 | 146 |
25 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00058 | Vị thánh trên bục giảng | NGUYỄN VĂN A | 22/12/2023 | 146 |
26 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00079 | Gia đình tôi | NGUYỄN VĂN A | 22/12/2023 | 146 |
27 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00080 | Tình cha | QUÁCH THU NGUYỆT | 22/12/2023 | 146 |
28 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00081 | Gia đình | QUÁCH THU NGUYỆT | 22/12/2023 | 146 |
29 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00082 | Những truyện ngắn dự thi viết cho SV,HS,...T.1 | NGUYỄN VĂN A | 22/12/2023 | 146 |
30 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00083 | Những truyện ngắn dự thi viết cho SV,HS,...T.2 | NGUYỄN VĂN A | 22/12/2023 | 146 |
31 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00084 | Tục ngữ các dt VN về GD đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 22/12/2023 | 146 |
32 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00085 | Tục ngữ các dt VN về GD đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 22/12/2023 | 146 |
33 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00086 | Tình mẹ | NHÓM NHÂN VĂN | 22/12/2023 | 146 |
34 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00087 | Thế giới cây xanh quanh ta | PHAN NGUYÊN HỢP | 22/12/2023 | 146 |
35 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00088 | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học | LỤC THỊ NGA | 22/12/2023 | 146 |
36 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00108 | Áo đơn mùa rét | NGUYỄN VĂN A | 22/12/2023 | 146 |
37 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00110 | Chữ hiếu | NHÓM NHÂN VĂN | 22/12/2023 | 146 |
38 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00111 | Chữ hiếu | NHÓM NHÂN VĂN | 22/12/2023 | 146 |
39 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00112 | Giúp đỡ | NHÓM NHÂN VĂN | 22/12/2023 | 146 |
40 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00113 | Giúp đỡ | NHÓM NHÂN VĂN | 22/12/2023 | 146 |
41 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00114 | Giúp đỡ | NHÓM NHÂN VĂN | 22/12/2023 | 146 |
42 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00115 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NGUYỄN NHẬT ANH | 22/12/2023 | 146 |
43 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00116 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NGUYỄN NHẬT ANH | 22/12/2023 | 146 |
44 | Bùi Thị Thuý Ngân | KSDD-00117 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NGUYỄN NHẬT ANH | 22/12/2023 | 146 |
45 | Bùi Văn Sang | SNV-01157 | Toán 8 T.1 | PHẠM ĐỨC CHÍNH | 04/10/2023 | 225 |
46 | Bùi Văn Sang | SNV-01376 | Toán 6 sgv | HÀ HUY KHOÁI | 04/10/2023 | 225 |
47 | Bùi Văn Sang | SNV-00412 | Thiết kế bài dạy Toán 8 T.1 | NGUYỄN HỮU HẢO | 04/10/2023 | 225 |
48 | Bùi Văn Sang | GKTI-00039 | Tin học 8 | PHẠM THẾ LONG | 04/10/2023 | 225 |
49 | Bùi Văn Sang | TKTC-00015 | 351 bài tập toán số học chọn lọc | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 04/10/2023 | 225 |
50 | Bùi Văn Sang | TKTC-00010 | Cách tìm lời giải các bài tập toán T.3 hình học | LÊ HẢI CHÂU | 04/10/2023 | 225 |
51 | Bùi Văn Sang | TKT9-00090 | Nâng cao và phát triển toán T.2 | VŨ HỮU BÌNH | 04/10/2023 | 225 |
52 | Bùi Văn Sang | TKT9-00099 | Toán nâng cao và chuyên đề đại số 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 04/10/2023 | 225 |
53 | Bùi Văn Sang | TKT9-00098 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9 | BÙI VĂN TUYÊN | 04/10/2023 | 225 |
54 | Bùi Văn Sang | TKT8-00025 | Nâng cao và phát triển toán 8 T.2 | VŨ HỮU BÌNH | 04/10/2023 | 225 |
55 | Bùi Văn Sang | GKT-00213 | Toán 6 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 04/10/2023 | 225 |
56 | Bùi Văn Sang | GKT-00220 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/10/2023 | 225 |
57 | Bùi Văn Sang | GKT-00223 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/10/2023 | 225 |
58 | Bùi Văn Sang | GKT-00215 | Toán 6 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 04/10/2023 | 225 |
59 | Bùi Văn Sang | GKT-00268 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 04/10/2023 | 225 |
60 | Bùi Văn Sang | GKT-00270 | Toán 7 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/10/2023 | 225 |
61 | Bùi Văn Sang | TKT7-00020 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 04/10/2023 | 225 |
62 | Đinh Thị Thảo | SGKV-00129 | Bài tập Ngữ văn 6 T.1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12/09/2023 | 247 |
63 | Đinh Thị Thảo | KSTN-00680 | Shin cậu bé but chì | YOSHITO USUI | 12/09/2023 | 247 |
64 | Đinh Thị Thảo | KSTN-00426 | Shin- cậu bé bút chì | YASHI TOUSUI | 12/09/2023 | 247 |
65 | Đinh Thị Thảo | KSTN-00668 | Shin cậu bé but chì | YOSHITO USUI | 12/09/2023 | 247 |
66 | Đinh Thị Thảo | SNV-01537 | Lịch sử và địa lí 8 SGV(KNTT) | VŨ MINH GIANG | 12/09/2023 | 247 |
67 | Đinh Thị Thảo | DLLS-00024 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 12/09/2023 | 247 |
68 | Đinh Thị Thảo | TKV7-00056 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 04/09/2023 | 255 |
69 | Đinh Thị Thảo | TKV6-00055 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 04/09/2023 | 255 |
70 | Đinh Thị Thảo | DLLS-00001 | Lịch sử và địa lí 6 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 253 |
71 | Đinh Thị Thảo | SNV-01404 | Lịch sử và Địa lí 6 sgv | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 253 |
72 | Đinh Thị Thảo | SBH-00020 | Búp sen xanh | SƠN TÙNG | 04/10/2023 | 225 |
73 | Đinh Thị Thảo | SGKV-00120 | Ngữ văn 9 T.2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16/01/2024 | 121 |
74 | Đinh Thị Tuyết | TKV8-00071 | Tuyển tập 100 bài văn hay 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 10/10/2023 | 219 |
75 | Đinh Thị Tuyết | TKV8-00052 | Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu 8 T.1 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 10/10/2023 | 219 |
76 | Đinh Thị Tuyết | TKV8-00060 | Những điều cần biết bồi dưỡng HSG ngữ văn 8 | LÊ XUÂN SOAN | 10/10/2023 | 219 |
77 | Đinh Thị Tuyết | TKV8-00058 | Bồi dưỡng năng lực tập làm văn 8 | PHẠM NGỌC THẮM | 10/10/2023 | 219 |
78 | Đỗ Thị Hương | TKT8-00024 | Nâng cao và phát triển toán 8 T.2 | VŨ HỮU BÌNH | 04/10/2023 | 225 |
79 | Đỗ Thị Hương | SGKV-00099 | Ngữ văn 9 T.1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 04/10/2023 | 225 |
80 | Đỗ Thị Hương | SGKV-00081 | Ngữ văn 8 T.2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 04/10/2023 | 225 |
81 | Đỗ Thị Hương | SGKV-00107 | Ngữ văn 9 T.1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 04/10/2023 | 225 |
82 | Đỗ Thị Hương | GKT-00112 | Toán 8 T.2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 04/10/2023 | 225 |
83 | Đỗ Thị Hương | GDTC-00021 | Giáo dục thể chất 8 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 04/10/2023 | 225 |
84 | Đỗ Thị Hương | GDTC-00020 | Giáo dục thể chất 8 (CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 04/10/2023 | 225 |
85 | Đỗ Thị Hương | SGKV-00161 | Ngữ văn 6 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 253 |
86 | Đỗ Thị Hương | TKTC-00100 | Luyện tập kỹ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Toán | VŨ HỮU BÌNH | 29/08/2023 | 261 |
87 | Đỗ Thị Mát | SNV-01492 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 SGV | LƯU THU THỦY | 04/10/2023 | 225 |
88 | Đồng Huy Vương | SNV-01452 | Giáo dục thể chất 7 SGV | LƯU QUANG HIỆP | 04/10/2023 | 225 |
89 | Đồng Huy Vương | SNV-01391 | Giáo dục thể chất 6 sgv | LƯU QUANG HIỆP | 04/10/2023 | 225 |
90 | Đồng Huy Vương | GDTC-00001 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 04/10/2023 | 225 |
91 | Đồng Huy Vương | GDTC-00002 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 04/10/2023 | 225 |
92 | Đồng Huy Vương | GDTC-00005 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 04/10/2023 | 225 |
93 | Đồng Huy Vương | SGKV-00101 | Ngữ văn 9 T.1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 04/10/2023 | 225 |
94 | Đồng Ngọc Long | SGKA-00148 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/10/2023 | 225 |
95 | Đồng Ngọc Long | SGKA-00106 | Tiếng anh 9 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/10/2023 | 225 |
96 | Đồng Ngọc Long | SGKA-00101 | Tiếng anh 8 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/10/2023 | 225 |
97 | Đồng Ngọc Long | SGKA-00094 | Tiếng anh 7 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/10/2023 | 225 |
98 | Đồng Ngọc Long | SGKA-00071 | Tiếng anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 04/10/2023 | 225 |
99 | Đồng Ngọc Long | SNV-01419 | Tiếng anh 6 sgv | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2023 | 239 |
100 | Đồng Thị Thuỷ | SNV-01483 | Tiếng anh 7 SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2024 | 121 |
101 | Đồng Thị Thuỷ | SNV-01420 | Tiếng anh 6 sgv | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2024 | 121 |
102 | Đồng Thị Thuỷ | SGKA-00185 | Tiếng anh 8 Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2024 | 121 |
103 | Đồng Thị Thuỷ | SGKA-00179 | Tiếng anh 8 Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2024 | 121 |
104 | Đồng Thị Thuỷ | SGKA-00173 | Bài tập Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2024 | 121 |
105 | Đồng Thị Thuỷ | SGKA-00169 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2024 | 121 |
106 | Đồng Thị Thuỷ | SGKA-00159 | Bài tập Tiếng anh 6 Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2024 | 121 |
107 | Đồng Thị Thuỷ | SGKA-00151 | Tiếng anh 6 Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2024 | 121 |
108 | Lê Thị Nguyệt | TKS-00101 | Lịch sử thế giới Trung đại | NGUYỄN GIA PHU | 18/12/2023 | 150 |
109 | Lê Thị Nguyệt | TKS-00099 | Lịch sử thế giới hiện đại | NGUYỄN ANH THÁI | 18/12/2023 | 150 |
110 | Lê Thị Nguyệt | KSDD-00299 | Đại Cồ Việt Giang sơn ta trải dài rộng lớn | LÊ PHỤNG HẢI | 18/12/2023 | 150 |
111 | Lê Thị Nguyệt | TKS-00096 | Lịch sử thế giới cận đại | VŨ DƯƠNG NINH | 18/12/2023 | 150 |
112 | Lê Thị Nguyệt | TKS-00109 | Đại cương lịch sử Việt Nam T.3 | LÊ MẬU HÃN | 18/12/2023 | 150 |
113 | Lê Thị Nguyệt | TKS-00108 | Đại cương lịch sử Việt Nam T.2 | ĐINH XUÂN LÂM | 18/12/2023 | 150 |
114 | Lê Thị Nguyệt | TKS-00106 | Đại cương lịch sử Việt Nam T.1 | TRƯƠNG HỮU QUÝNH | 18/12/2023 | 150 |
115 | Lê Thị Nguyệt | KSDD-00072 | Những vua chúa Vn hay chữ | QUỐC TRẤN | 18/12/2023 | 150 |
116 | Lê Thị Nguyệt | KSDD-00146 | Việt sử lược | TRẦN QUỐC VƯƠNG | 18/12/2023 | 150 |
117 | Lê Thị Nguyệt | KHTN-00036 | Khoa học tự nhiên 8(CD) | MAI SỸ TUẤN | 20/10/2023 | 209 |
118 | Lê Thị Nguyệt | SNV-01508 | Khoa học tự nhiên 8 SGV(CD) | ĐINH QUANG BÁO | 20/10/2023 | 209 |
119 | Lê Thị Nguyệt | GKS-00066 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 04/09/2023 | 255 |
120 | Lê Thị Nguyệt | SNV-01435 | Khoa học tự nhiên 7 SGV | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 255 |
121 | Lê Thị Nhung | SNV-01468 | Giáo dục công dân 7 SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 255 |
122 | Lê Thị Nhung | GKGD-00095 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2023 | 255 |
123 | Lê Thị Nhung | SGKV-00174 | Ngữ văn 7 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 255 |
124 | Lê Thị Nhung | SGKV-00173 | Ngữ văn 7 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 255 |
125 | Lê Thị Nhung | SGKV-00163 | Ngữ văn 6 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 255 |
126 | Lê Thị Nhung | SGKV-00159 | Ngữ văn 6 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 255 |
127 | Lê Thị Nhung | SNV-01397 | Ngữ văn 6 tập 1 sgv | BỪI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 255 |
128 | Lê Thị Nhung | SNV-01400 | Ngữ văn 6 tập 2 sgv | BỪI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 255 |
129 | Lê Thị Nhung | SNV-01458 | Ngữ văn 7 tập 2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 255 |
130 | Lê Thị Nhung | SNV-01456 | Ngữ văn 7 tập 1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 255 |
131 | Lê Thị Nhung | SNV-01424 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 6 sgv | LƯU THU THỦY | 10/10/2023 | 219 |
132 | Lê Thị Nhung | HDTN-00005 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 10/10/2023 | 219 |
133 | Lê Thị Nhung | HDTN-00004 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 10/10/2023 | 219 |
134 | Lê Thị Nhung | TKC-00116 | Tài liệu giáo dục địa phuong tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 22/01/2024 | 115 |
135 | Lê Thị Thùy Giang | HDTN-00037 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 22/02/2024 | 84 |
136 | Lê Thị Thùy Giang | GKA-00034 | Âm nhạc 9(KNTT) | HOÀNG LONG | 22/02/2024 | 84 |
137 | Lê Thị Thùy Giang | GKA-00033 | Âm nhạc 9(CD) | ĐỖ THANH HIÊN | 22/02/2024 | 84 |
138 | Lê Thị Thùy Giang | TKTD-00006 | Từ điển Anh-Việt | KHANG VIỆT | 04/10/2023 | 225 |
139 | Lê Thị Thùy Giang | GKT-00140 | Toán 9 T.2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 04/10/2023 | 225 |
140 | Lê Thị Thùy Giang | GKT-00145 | Toán 9 T.2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 04/10/2023 | 225 |
141 | Lê Thị Thùy Giang | GKA-00024 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 04/10/2023 | 225 |
142 | Lê Thị Thùy Giang | GKA-00023 | Âm nhạc 8 | ĐỖ THANH HIỀN | 04/10/2023 | 225 |
143 | Lê Thị Thùy Giang | HDTN-00013 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 04/10/2023 | 225 |
144 | Lê Thị Thùy Giang | HDTN-00025 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 04/10/2023 | 225 |
145 | Lê Thị Thùy Giang | GKAN-00074 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 04/10/2023 | 225 |
146 | Lê Thị Thùy Giang | GKAN-00003 | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | HOÀNG LONG | 04/10/2023 | 225 |
147 | Lê Thị Thùy Giang | GKAN-00010 | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | HOÀNG LONG | 04/10/2023 | 225 |
148 | Lê Thị Thùy Giang | GKAN-00009 | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | HOÀNG LONG | 04/10/2023 | 225 |
149 | Lê Thị Thùy Giang | HDTN-00007 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 15/01/2024 | 122 |
150 | Lê Thị Thùy Giang | HDTN-00015 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 15/01/2024 | 122 |
151 | Lê Thị Thùy Giang | SNV-01491 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 SGV | LƯU THU THỦY | 15/01/2024 | 122 |
152 | Lê Thị Thùy Giang | GKC-00087 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 31/08/2023 | 259 |
153 | Lê Thị Thùy Giang | SNV-01389 | Công nghệ 6 sgv | LÊ HUY HOÀNG | 31/08/2023 | 259 |
154 | Lê Thị Thùy Giang | SNV-01425 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 6 sgv | LƯU THU THỦY | 26/09/2023 | 233 |
155 | Lê Thị Thùy Giang | SNV-01554 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 26/09/2023 | 233 |
156 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKT-00135 | Toán 9 T.2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 12/09/2023 | 247 |
157 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKTI-00087 | Bài tập Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2023 | 247 |
158 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKTI-00111 | Tin học 8 | HỒ SĨ ĐÀM | 12/09/2023 | 247 |
159 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKTI-00112 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2023 | 247 |
160 | Nguyễn Hữu Nhiên | SNV-01441 | Tin học 7 SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2023 | 247 |
161 | Nguyễn Hữu Nhiên | SNV-01383 | Tin học 6 sgv | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2023 | 247 |
162 | Nguyễn Hữu Nhiên | SNV-01514 | Công nghệ 8 SGV(KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 12/09/2023 | 247 |
163 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKC-00117 | Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 12/09/2023 | 247 |
164 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKS-00086 | Bài tập Sinh học 6 | NGUYỄN QUANG VINH | 12/09/2023 | 247 |
165 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKTI-00083 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 04/10/2023 | 225 |
166 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKTI-00078 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 04/10/2023 | 225 |
167 | Nguyễn Thị Ánh | KSTN-00681 | Shin cậu bé but chì | YOSHITO USUI | 17/11/2023 | 181 |
168 | Nguyễn Thị Ánh | KSTN-00765 | Shin cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 27/11/2023 | 171 |
169 | Nguyễn Thị Ánh | KSTN-00763 | Shin cậu bé bút chì | YOSHITO USUI | 27/11/2023 | 171 |
170 | Nguyễn Thị Ánh | KSTN-00776 | Đô rê mon | FUJIO FUJIKO | 27/11/2023 | 171 |
171 | Nguyễn Thị Ánh | KSTN-00777 | Đô rê mon | FUJIO FUJIKO | 27/11/2023 | 171 |
172 | Nguyễn Thị Ánh | HDTN-00032 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8(KNTT) | LƯU THU THỦY | 04/10/2023 | 225 |
173 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-01217 | Hoạt động GDNGLL 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 29/08/2023 | 261 |
174 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-01319 | Công nghệ 9 trồng cây | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 29/08/2023 | 261 |
175 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-01447 | Công nghệ 7 SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2023 | 261 |
176 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-01390 | Công nghệ 6 sgv | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2023 | 261 |
177 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00100 | Bài tập Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2023 | 261 |
178 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00092 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2023 | 261 |
179 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00064 | Công nghệ 9 trồng cây | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 29/08/2023 | 261 |
180 | Nguyễn Thị Ánh | HDTN-00017 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 29/08/2023 | 261 |
181 | Nguyễn Thị Ánh | HDTN-00021 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 29/08/2023 | 261 |
182 | Nguyễn Thị Ánh | HDTN-00006 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 29/08/2023 | 261 |
183 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-01558 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 05/09/2023 | 254 |
184 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00127 | Công nghệ 9 - ltrồng cây ăn quả(CD) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/03/2024 | 54 |
185 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00128 | Công nghệ 9 -chế biến thực phẩm(CD) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/03/2024 | 54 |
186 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00131 | Công nghệ 9 -định hướng nghề nghiệpCD) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/03/2024 | 54 |
187 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00132 | Công nghệ 9 -lắp đặt mạng điện trong nhàCD) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/03/2024 | 54 |
188 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00134 | Công nghệ 9 -chế biến thực phẩm(KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 23/03/2024 | 54 |
189 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00135 | Công nghệ 9 -trồng cây ăn quả(KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 23/03/2024 | 54 |
190 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00136 | Công nghệ 9 -định hướng nghề nghiệp(KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 23/03/2024 | 54 |
191 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00137 | Công nghệ 9 -lắp đặt mạng điện trong nhà(KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 23/03/2024 | 54 |
192 | Nguyễn Thị Hà | TKS-00023 | Đường 5 anh dũng quật khởi | NGUYỄN VĂN A | 14/11/2023 | 184 |
193 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01467 | Lịch sử và địa lí 7 SGV | VŨ MINH GIANG | 20/02/2024 | 86 |
194 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00018 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 20/02/2024 | 86 |
195 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00031 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | HÀ BÍCH LIÊN | 20/02/2024 | 86 |
196 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00028 | Lịch sử và địa lí 9 (CTST) | HÀ BÍCH LIÊN | 20/02/2024 | 86 |
197 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00029 | Lịch sử và địa lí 9 (CD) | ĐỖ THANH BÌNH | 20/02/2024 | 86 |
198 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00030 | Lịch sử và địa lí 9 (CD) | ĐỖ THANH BÌNH | 20/02/2024 | 86 |
199 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01382 | Khoa học tự nhiên 6 sgv | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2023 | 253 |
200 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01401 | Ngữ văn 6 tập 2 sgv | BỪI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 253 |
201 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01395 | Ngữ văn 6 tập 1 sgv | BỪI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 253 |
202 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01375 | Toán 6 sgv | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 253 |
203 | Nguyễn Thị Hà | GKGD-00109 | Giáo dục công dân 8 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/10/2023 | 225 |
204 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00021 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 04/10/2023 | 225 |
205 | Nguyễn Thị Khánh | KHTN-00029 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 261 |
206 | Nguyễn Thị Khánh | KHTN-00014 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 04/10/2023 | 225 |
207 | Nguyễn Thị Khánh | SGKA-00138 | Bài tập Tiếng anh 8 Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/10/2023 | 225 |
208 | Nguyễn Thị Khánh | SGKA-00100 | Tiếng anh 8 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/10/2023 | 225 |
209 | Nguyễn Thị Khánh | SGKA-00123 | Bài tập Tiếng anh 8 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/10/2023 | 225 |
210 | Nguyễn Thị Khánh | GKT-00133 | Toán 9 T.1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 04/10/2023 | 225 |
211 | Nguyễn Thị Khánh | KHTN-00009 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 253 |
212 | Nguyễn Thị Khánh | GKT-00303 | Toán 9 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 20/02/2024 | 86 |
213 | Nguyễn Thị Lương | STKS-00104 | Những bài tập trắc nghiệm về sinh thái học và sinh lí thực vật | BÙI QUANG VIỆT | 22/12/2023 | 146 |
214 | Nguyễn Thị Lương | STKS-00132 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 8 | PHAN THU PHƯƠNG | 22/12/2023 | 146 |
215 | Nguyễn Thị Lương | STKS-00144 | Động vật học không xương sống | THÁI TRẦN BÁI | 22/12/2023 | 146 |
216 | Nguyễn Thị Lương | TKT9-00001 | Chuyên đề bồi dưỡng HSG toán 9 phần đại số | VÕ ĐẠI MAU | 22/12/2023 | 146 |
217 | Nguyễn Thị Lương | TKT9-00005 | Phân loại & phương pháp giải toán hình học 9 | TRẦN VĂN THƯƠNG | 22/12/2023 | 146 |
218 | Nguyễn Thị Lương | TKT9-00021 | Phân loại & phương pháp giải toán 9 phần đại số | NGUYỄN VĂN CHI | 22/12/2023 | 146 |
219 | Nguyễn Thị Lương | KSDD-00001 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | LÊ A | 22/12/2023 | 146 |
220 | Nguyễn Thị Lương | KSDD-00027 | Danh tướng VIỆT NAM tập 2 | NGUYỄN KHẰC THUẦN | 22/12/2023 | 146 |
221 | Nguyễn Thị Lương | KSDD-00039 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | NGUYỄN KHẰC THUẦN | 22/12/2023 | 146 |
222 | Nguyễn Thị Lương | KSDD-00045 | Truyện kể các nhà bác học hóa học | NGUYỄN DUY ÁI | 22/12/2023 | 146 |
223 | Nguyễn Thị Lương | TKV9-00001 | Tuyển tập 120 bài văn hay lớp 9 | THÁI QUANG VINH | 22/12/2023 | 146 |
224 | Nguyễn Thị Lương | TKV9-00015 | Tư liệu ngữ văn 9 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/12/2023 | 146 |
225 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01539 | Giáo dục công dân 8 SGV(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2023 | 247 |
226 | Nguyễn Thị Nga | SGKV-00217 | Ngữ văn 8 T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2023 | 247 |
227 | Nguyễn Thị Nga | SGKV-00212 | Ngữ văn 8 T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2023 | 247 |
228 | Nguyễn Thị Nga | GKGD-00111 | Giáo dục công dân 8 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2023 | 247 |
229 | Nguyễn Thị Nga | GKGD-00089 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2023 | 247 |
230 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01410 | Giáo dục công dân 6 sgv | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2023 | 247 |
231 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01524 | Ngữ văn 8 tập 1 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2023 | 247 |
232 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01529 | Ngữ văn 8 tập 2 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2023 | 247 |
233 | Nguyễn Thị Nhung | SGKV-00215 | Ngữ văn 8 T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 14/12/2023 | 154 |
234 | Nguyễn Thị Nhung | SGKV-00218 | Ngữ văn 8 T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 14/12/2023 | 154 |
235 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-01525 | Ngữ văn 8 tập 1 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 14/12/2023 | 154 |
236 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-01532 | Ngữ văn 8 tập 2 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 14/12/2023 | 154 |
237 | Nguyễn Thị Nhung | TKV9-00037 | Bình giảng văn 9 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 04/10/2023 | 225 |
238 | Nguyễn Thị Oanh | TKC-00118 | Tài liệu giáo dục địa phuong tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 21/11/2023 | 177 |
239 | Nguyễn Thị Oanh | DLLS-00020 | Lịch sử và địa lí 8 (CD) | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2023 | 247 |
240 | Nguyễn Thị Oanh | DLLS-00015 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 12/09/2023 | 247 |
241 | Nguyễn Thị Oanh | DLLS-00023 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 12/09/2023 | 247 |
242 | Nguyễn Thị Oanh | SNV-01463 | Lịch sử và địa lí 7 SGV | VŨ MINH GIANG | 12/09/2023 | 247 |
243 | Nguyễn Thị Oanh | SNV-01403 | Lịch sử và Địa lí 6 sgv | VŨ MINH GIANG | 12/09/2023 | 247 |
244 | Nguyễn Thị Oanh | SNV-01538 | Lịch sử và địa lí 8 SGV(KNTT) | VŨ MINH GIANG | 12/09/2023 | 247 |
245 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGKH-00030 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 12/09/2023 | 247 |
246 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV-01380 | Khoa học tự nhiên 6 sgv | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2023 | 247 |
247 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGKV-00106 | Ngữ văn 9 T.1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12/09/2023 | 247 |
248 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | TKT6-00081 | 500 bài toán chọn lọc 6 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 12/09/2023 | 247 |
249 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STKH-00042 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa học THCS 9 | NGÔ NGỌC AN | 12/09/2023 | 247 |
250 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | TKT8-00039 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8 T.2 | TÔN THÂN | 12/09/2023 | 247 |
251 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | TKT8-00003 | Toán nâng cao hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 12/09/2023 | 247 |
252 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00240 | Bài tập Toán 7 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 12/09/2023 | 247 |
253 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00211 | Toán 6 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2023 | 247 |
254 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00269 | Toán 7 tập 1(CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 247 |
255 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00251 | Toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 247 |
256 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00245 | Bài tập Toán 7 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 15/01/2024 | 122 |
257 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00260 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 15/01/2024 | 122 |
258 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00266 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 15/01/2024 | 122 |
259 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00069 | Ngữ văn 8 T.1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 04/10/2023 | 225 |
260 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00077 | Ngữ văn 8 T.1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 04/10/2023 | 225 |
261 | Nguyễn Thị Thu | SGKS-00060 | Lịch sử 9 | PHẠM NGỌC LIÊN | 04/10/2023 | 225 |
262 | Nguyễn Thị Thu | TKV9-00018 | Bồi dưỡng ngữ văn 9 | ĐỖ KIM THẢO | 04/10/2023 | 225 |
263 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01398 | Ngữ văn 6 tập 1 sgv | BỪI MẠNH HÙNG | 04/10/2023 | 225 |
264 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00221 | Ngữ văn 8 T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 255 |
265 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00216 | Ngữ văn 8 T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 255 |
266 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01533 | Ngữ văn 8 tập 2 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 255 |
267 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01528 | Ngữ văn 8 tập 1 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 255 |
268 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01461 | Ngữ văn 7 tập 2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 255 |
269 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01457 | Ngữ văn 7 tập 1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 255 |
270 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00175 | Ngữ văn 7 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 255 |
271 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00172 | Ngữ văn 7 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2023 | 255 |
272 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00228 | Ngữ văn 9T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 20/02/2024 | 86 |
273 | Nguyễn Thị Thủy Ly | TKT8-00026 | Nâng cao và phát triển toán 8 T.2 | VŨ HỮU BÌNH | 12/09/2023 | 247 |
274 | Nguyễn Thị Yến | TKT8-00012 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 12/09/2023 | 247 |
275 | Nguyễn Thị Yến | GKS-00041 | Sinh học 7 | NGUYỄN QUANG VINH | 12/09/2023 | 247 |
276 | Nguyễn Thị Yến | GKT-00241 | Bài tập Toán 7 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 12/09/2023 | 247 |
277 | Nguyễn Thị Yến | GKT-00239 | Bài tập Toán 7 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 12/09/2023 | 247 |
278 | Nguyễn Thị Yến | GKT-00265 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2023 | 247 |
279 | Nguyễn Thị Yến | GKT-00263 | Toán 7 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2023 | 247 |
280 | Nguyễn Thị Yến | GKT-00287 | Bài tập Toán 8 tập 1(KNTT) | CUNG THẾ ANH | 12/09/2023 | 247 |
281 | Nguyễn Thị Yến | GKT-00282 | Toán 8 tập 2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2023 | 247 |
282 | Nguyễn Thị Yến | GKT-00278 | Toán 8 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2023 | 247 |
283 | Nguyễn Thị Yến | SNV-01500 | Toán 8 SGV(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2023 | 247 |
284 | Nguyễn Thị Yến | GKT-00225 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 12/09/2023 | 247 |
285 | Nguyễn Thị Yến | GKT-00216 | Toán 6 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2023 | 247 |
286 | Nguyễn Thị Yến | GKT-00212 | Toán 6 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2023 | 247 |
287 | Nguyễn Thị Yến | GKT-00218 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 12/09/2023 | 247 |
288 | Nguyễn Thị Yến | SNV-01377 | Toán 6 sgv | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2023 | 247 |
289 | Nguyễn Thị Yến | SNV-01434 | Toán 7 SGV | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2023 | 247 |
290 | Nguyễn Thị Yến | GKT-00292 | Bài tập Toán 8 tập 2(KNTT) | CUNG THẾ ANH | 03/04/2024 | 43 |
291 | Nguyễn Trọng Chính | SNV-01553 | Mĩ thuật 8 SGV(KNTT) | ĐINH GIA LỄ | 29/08/2023 | 261 |
292 | Nguyễn Trọng Chính | SMT-00001 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 04/10/2023 | 225 |
293 | Nguyễn Trọng Chính | SMT-00005 | Mĩ thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 04/10/2023 | 225 |
294 | Nguyễn Trọng Chính | SNV-01478 | Mĩ thuật 7 SGV | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 04/10/2023 | 225 |
295 | Nguyễn Trọng Chính | SNV-01425 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 6 sgv | LƯU THU THỦY | 04/10/2023 | 225 |
296 | Nguyễn Văn Thao | TKTC-00076 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | VŨ DƯƠNG THUỴ | 04/10/2023 | 225 |
297 | Nguyễn Văn Thao | TKTC-00078 | Tổng ôn tập toán và thi vào lớp 10 | LÊ HẢI CHÂU | 04/10/2023 | 225 |
298 | Nguyễn Văn Thao | TKTC-00082 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn toán | PHAN DOÃN THOẠI | 04/10/2023 | 225 |
299 | Nguyễn Văn Thao | TKTC-00088 | Tài liệu ôn thi 10 môn toán | TRẦN THỊ VÂN ANH | 04/10/2023 | 225 |
300 | Nguyễn Văn Thao | SNV-01181 | Vật lí 7 | VŨ QUANG | 04/10/2023 | 225 |
301 | Nguyễn Văn Thao | SNV-01175 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 04/10/2023 | 225 |
302 | Nguyễn Văn Thao | TKL-00092 | 500 bài tập vật lí THCS | PHAN HOÀNG VĂN | 04/10/2023 | 225 |
303 | Nguyễn Văn Thao | GKT-00207 | Bài tập Toán 9 T.2 | TÔN THÂN | 04/10/2023 | 225 |
304 | Nguyễn Văn Thao | KHTN-00033 | Khoa học tự nhiên 8(CD) | MAI SỸ TUẤN | 22/02/2024 | 84 |
305 | Phạm Thị Loan | KHTN-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 04/10/2023 | 225 |
306 | Phạm Thị Loan | SNV-01432 | Toán 7 SGV | HÀ HUY KHOÁI | 04/10/2023 | 225 |
307 | Phạm Thị Loan | GKT-00194 | Bài tập Toán 8 T.1 | TÔN THÂN | 04/10/2023 | 225 |
308 | Phạm Thị Loan | GKT-00198 | Bài tập Toán 8 T.2 | TÔN THÂN | 04/10/2023 | 225 |
309 | Phạm Thị Loan | GKT-00222 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/10/2023 | 225 |
310 | Phạm Thị Loan | GKT-00214 | Toán 6 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 04/10/2023 | 225 |
311 | Phạm Thị Loan | TKT7-00077 | 500 bài toán chọn lọc 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 04/10/2023 | 225 |
312 | Phạm Thị Loan | TKT7-00081 | 500 bài toán chọn lọc 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 04/10/2023 | 225 |
313 | Phạm Thị Loan | STKH-00077 | Bài tập nâng cao hóa học 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 04/10/2023 | 225 |
314 | Phạm Thị Loan | STKH-00052 | Rèn kĩ năng giải bài tập hóa học 9 | HUỲNH BÉ | 04/10/2023 | 225 |
315 | Phạm Thị Loan | STKH-00080 | 500 bài tập hóa học THCS | LÊ ĐÌNH NHUYÊN | 04/10/2023 | 225 |
316 | Phạm Thị Loan | GKT-00206 | Bài tập Toán 9 T.2 | TÔN THÂN | 02/11/2023 | 196 |
317 | Phạm Thị Loan | GKT-00154 | Toán 9 T.2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 02/11/2023 | 196 |
318 | Phạm Thị Loan | KHTN-00034 | Khoa học tự nhiên 8(CD) | MAI SỸ TUẤN | 10/10/2023 | 219 |
319 | Phạm Thị Loan | KHTN-00038 | bài tập Khoa học tự nhiên 8 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 10/10/2023 | 219 |
320 | Phạm Thị Loan | SNV-01506 | Khoa học tự nhiên 8 SGV(CD) | ĐINH QUANG BÁO | 10/10/2023 | 219 |
321 | Phan Thị Lan | SNV-01422 | Tiếng anh 6 sgv | HOÀNG VĂN VÂN | 04/10/2023 | 225 |
322 | Phan Thị Lan | SGKA-00105 | Tiếng anh 9 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2023 | 261 |
323 | Phan Thị Lan | SGKA-00109 | Tiếng anh 9 Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2023 | 261 |
324 | Phan Thị Lan | SGKA-00147 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2023 | 261 |
325 | Phan Thị Lan | SGKA-00153 | Tiếng anh 6 Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2023 | 261 |
326 | Phan Thị Lan | SGKA-00190 | Tiếng anh 9 (Global sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 20/02/2024 | 86 |
327 | Võ Thị Hà | GKT-00299 | Toán 9 tập 1(CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/02/2024 | 78 |
328 | Võ Thị Hà | GKT-00304 | Toán 9 tập 2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 28/02/2024 | 78 |
329 | Võ Thị Hà | KHTN-00044 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 21/02/2024 | 85 |
330 | Võ Thị Hà | KHTN-00013 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2023 | 247 |
331 | Võ Thị Hà | GKC-00108 | Công nghệ 6 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 15/01/2024 | 122 |
332 | Vũ Thị Hòa | SNV-01507 | Khoa học tự nhiên 8 SGV(CD) | ĐINH QUANG BÁO | 10/10/2023 | 219 |
333 | Vũ Thị Hòa | KHTN-00040 | bài tập Khoa học tự nhiên 8 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 10/10/2023 | 219 |
334 | Vũ Thị Hòa | KHTN-00035 | Khoa học tự nhiên 8(CD) | MAI SỸ TUẤN | 10/10/2023 | 219 |
335 | Vũ Thị Hòa | KHTN-00030 | Khoa học tự nhiên 8(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 10/10/2023 | 219 |
336 | Vũ Thị Hòa | GKC-00082 | Công nghệ 9 lắp đặt | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 04/10/2023 | 225 |
337 | Vũ Thị Hòa | KHTN-00007 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2023 | 253 |
338 | Vũ Thị Hòa | KHTN-00020 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2023 | 253 |
339 | Vũ Thị Hòa | KHTN-00018 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 06/09/2023 | 253 |
340 | Vũ Thị Hòa | SGKL-00061 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 06/09/2023 | 253 |
341 | Vũ Thị Hòa | KHTN-00028 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 253 |
342 | Vũ Thị Hòa | SGKL-00056 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 20/02/2024 | 86 |
343 | Vũ Thị Nguyệt | KSDD-00161 | Không gia đình T.1 | HECTOR MALOT | 01/02/2024 | 105 |
344 | Vũ Thị Nguyệt | KSDD-00162 | Không gia đình T.2 | HECTOR MALOT | 01/02/2024 | 105 |
345 | Vũ Thị Nguyệt | SBH-00021 | Búp sen xanh | SƠN TÙNG | 01/02/2024 | 105 |
346 | Vũ Thị Nguyệt | SGKA-00146 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 06/09/2023 | 253 |
347 | Vũ Thị Nguyệt | SGKA-00157 | Bài tập Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/10/2023 | 225 |
348 | Vũ Thị Nguyệt | SGKA-00158 | Bài tập Tiếng anh 6 Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/10/2023 | 225 |
349 | Vũ Thị Nguyệt | SGKA-00149 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/10/2023 | 225 |
350 | Vũ Thị Nguyệt | SGKA-00133 | Bài tập Tiếng anh 9 Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/10/2023 | 225 |
351 | Vũ Thị Nguyệt | SGKA-00130 | Bài tập Tiếng anh 9 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/10/2023 | 225 |
352 | Vũ Thị Nguyệt | TKC-00117 | Tài liệu giáo dục địa phuong tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 08/12/2023 | 160 |