STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01489 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 SGV | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 103 |
2 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01423 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 6 sgv | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 103 |
3 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01544 | Âm nhạc 8 SGV(KNTT) | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 103 |
4 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01557 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 26/10/2024 | 103 |
5 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01474 | Âm nhạc 7 SGV | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 103 |
6 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01295 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 103 |
7 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01292 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 103 |
8 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01388 | Công nghệ 6 sgv | LÊ HUY HOÀNG | 26/10/2024 | 103 |
9 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01414 | Âm nhạc 6 sgv | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 103 |
10 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01411 | Âm nhạc 6 sgv | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 103 |
11 | Bùi Thị Mỹ Loan | HDTN-00009 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 103 |
12 | Bùi Thị Mỹ Loan | HDTN-00019 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 103 |
13 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKA-00004 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 103 |
14 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKA-00012 | Bài tập Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 103 |
15 | Bùi Thị Mỹ Loan | HDTN-00001 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 28/08/2024 | 162 |
16 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01426 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 6 sgv | LƯU THU THỦY | 28/08/2024 | 162 |
17 | Bùi Thị Mỹ Loan | GKA-00038 | Âm nhạc 9(KNTT) | HOÀNG LONG | 22/11/2024 | 76 |
18 | Bùi Thị Mỹ Loan | SNV-01613 | Âm nhạc 9 SGV(KNTT) | HOÀNG LONG | 22/11/2024 | 76 |
19 | Bùi Thị Thơm | DLLS-00027 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 26/10/2024 | 103 |
20 | Bùi Văn Sang | SNV-01157 | Toán 8 T.1 | PHẠM ĐỨC CHÍNH | 26/10/2024 | 103 |
21 | Bùi Văn Sang | SNV-01376 | Toán 6 sgv | HÀ HUY KHOÁI | 26/10/2024 | 103 |
22 | Bùi Văn Sang | SNV-00412 | Thiết kế bài dạy Toán 8 T.1 | NGUYỄN HỮU HẢO | 26/10/2024 | 103 |
23 | Bùi Văn Sang | GKTI-00039 | Tin học 8 | PHẠM THẾ LONG | 26/10/2024 | 103 |
24 | Bùi Văn Sang | TKTC-00015 | 351 bài tập toán số học chọn lọc | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 26/10/2024 | 103 |
25 | Bùi Văn Sang | TKTC-00010 | Cách tìm lời giải các bài tập toán T.3 hình học | LÊ HẢI CHÂU | 26/10/2024 | 103 |
26 | Bùi Văn Sang | TKT9-00090 | Nâng cao và phát triển toán T.2 | VŨ HỮU BÌNH | 26/10/2024 | 103 |
27 | Bùi Văn Sang | TKT9-00099 | Toán nâng cao và chuyên đề đại số 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 26/10/2024 | 103 |
28 | Bùi Văn Sang | TKT9-00098 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9 | BÙI VĂN TUYÊN | 26/10/2024 | 103 |
29 | Bùi Văn Sang | TKT8-00025 | Nâng cao và phát triển toán 8 T.2 | VŨ HỮU BÌNH | 26/10/2024 | 103 |
30 | Bùi Văn Sang | GKT-00213 | Toán 6 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 26/10/2024 | 103 |
31 | Bùi Văn Sang | GKT-00220 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 26/10/2024 | 103 |
32 | Bùi Văn Sang | GKT-00223 | Bài tập Toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 26/10/2024 | 103 |
33 | Bùi Văn Sang | GKT-00215 | Toán 6 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 26/10/2024 | 103 |
34 | Bùi Văn Sang | GKT-00268 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 26/10/2024 | 103 |
35 | Bùi Văn Sang | GKT-00270 | Toán 7 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/10/2024 | 103 |
36 | Bùi Văn Sang | TKT7-00020 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 26/10/2024 | 103 |
37 | Bùi Văn Sang | GKT-00310 | Toán 9 tập 2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 03/08/2024 | 187 |
38 | Bùi Văn Sang | GKT-00309 | Toán 9 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 03/08/2024 | 187 |
39 | Đinh Thị Thảo | DLLS-00026 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 03/08/2024 | 187 |
40 | Đinh Thị Thảo | KSTN-00668 | Shin cậu bé but chì | YOSHITO USUI | 26/10/2024 | 103 |
41 | Đinh Thị Thảo | SBH-00020 | Búp sen xanh | SƠN TÙNG | 26/10/2024 | 103 |
42 | Đinh Thị Thảo | SNV-01526 | Ngữ văn 8 tập 1 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 22/11/2024 | 76 |
43 | Đinh Thị Thảo | SNV-01592 | Ngữ văn 9 tập 1 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 22/11/2024 | 76 |
44 | Đinh Thị Thảo | SGKV-00233 | Ngữ văn 9T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 22/11/2024 | 76 |
45 | Đinh Thị Thảo | DLLS-00014 | Lịch sử và địa lí 6 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 22/11/2024 | 76 |
46 | Đinh Thị Thảo | DLLS-00016 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 22/11/2024 | 76 |
47 | Đinh Thị Thảo | SNV-01466 | Lịch sử và địa lí 7 SGV | VŨ MINH GIANG | 22/11/2024 | 76 |
48 | Đinh Thị Thảo | SGKV-00238 | Ngữ văn 9T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/01/2025 | 13 |
49 | Đinh Thị Thảo | SNV-01597 | Ngữ văn 9 tập 2 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/01/2025 | 13 |
50 | Đinh Thị Thảo | SNV-01538 | Lịch sử và địa lí 8 SGV(KNTT) | VŨ MINH GIANG | 24/01/2025 | 13 |
51 | Đỗ Thị Hương | TKT8-00024 | Nâng cao và phát triển toán 8 T.2 | VŨ HỮU BÌNH | 26/10/2024 | 103 |
52 | Đỗ Thị Hương | GDTC-00021 | Giáo dục thể chất 8 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 26/10/2024 | 103 |
53 | Đỗ Thị Hương | GDTC-00020 | Giáo dục thể chất 8 (CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 26/10/2024 | 103 |
54 | Đỗ Thị Hương | TKTC-00100 | Luyện tập kỹ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Toán | VŨ HỮU BÌNH | 26/10/2024 | 103 |
55 | Đỗ Thị Hương | SGKV-00161 | Ngữ văn 6 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 103 |
56 | Đỗ Thị Mát | SNV-01492 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 SGV | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 103 |
57 | Đồng Huy Vương | SNV-01452 | Giáo dục thể chất 7 SGV | LƯU QUANG HIỆP | 26/10/2024 | 103 |
58 | Đồng Huy Vương | SNV-01391 | Giáo dục thể chất 6 sgv | LƯU QUANG HIỆP | 26/10/2024 | 103 |
59 | Đồng Huy Vương | GDTC-00001 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 26/10/2024 | 103 |
60 | Đồng Huy Vương | GDTC-00002 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 26/10/2024 | 103 |
61 | Đồng Huy Vương | GDTC-00005 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 26/10/2024 | 103 |
62 | Đồng Huy Vương | SNV-01584 | Giao duc the chat 9 SGV (CD) | DINH QUANG NGOC | 08/08/2024 | 182 |
63 | Đồng Ngọc Long | SNV-01419 | Tiếng anh 6 sgv | HOÀNG VĂN VÂN | 26/10/2024 | 103 |
64 | Đồng Thị Thuỷ | SGKA-00174 | Bài tập Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/11/2024 | 76 |
65 | Đồng Thị Thuỷ | SGKA-00172 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/11/2024 | 76 |
66 | Đồng Thị Thuỷ | SGKA-00183 | Tiếng anh 8 Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/11/2024 | 76 |
67 | Đồng Thị Thuỷ | SGKA-00189 | Tiếng anh 8 Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/11/2024 | 76 |
68 | Đồng Thị Thuỷ | SGKA-00196 | Tiếng anh 9 (Global sucess) Sach HS | HOÀNG VĂN VÂN | 22/11/2024 | 76 |
69 | Đồng Thị Thuỷ | SGKA-00202 | Tiếng anh 9 Global Sucess Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/11/2024 | 76 |
70 | Đồng Thị Thuỷ | HDTN-00021 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 22/11/2024 | 76 |
71 | Lê Thị Nguyệt | TKS-00101 | Lịch sử thế giới Trung đại | NGUYỄN GIA PHU | 26/10/2024 | 103 |
72 | Lê Thị Nguyệt | TKS-00096 | Lịch sử thế giới cận đại | VŨ DƯƠNG NINH | 26/10/2024 | 103 |
73 | Lê Thị Nguyệt | TKS-00109 | Đại cương lịch sử Việt Nam T.3 | LÊ MẬU HÃN | 26/10/2024 | 103 |
74 | Lê Thị Nguyệt | TKS-00108 | Đại cương lịch sử Việt Nam T.2 | ĐINH XUÂN LÂM | 26/10/2024 | 103 |
75 | Lê Thị Nguyệt | TKS-00106 | Đại cương lịch sử Việt Nam T.1 | TRƯƠNG HỮU QUÝNH | 26/10/2024 | 103 |
76 | Lê Thị Nguyệt | TKS-00099 | Lịch sử thế giới hiện đại | NGUYỄN ANH THÁI | 26/10/2024 | 103 |
77 | Lê Thị Nguyệt | KSDD-00299 | Đại Cồ Việt Giang sơn ta trải dài rộng lớn | LÊ PHỤNG HẢI | 26/10/2024 | 103 |
78 | Lê Thị Nguyệt | KSDD-00072 | Những vua chúa Vn hay chữ | QUỐC TRẤN | 26/10/2024 | 103 |
79 | Lê Thị Nguyệt | KSDD-00146 | Việt sử lược | TRẦN QUỐC VƯƠNG | 26/10/2024 | 103 |
80 | Lê Thị Nguyệt | HDTN-00012 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 29/08/2024 | 161 |
81 | Lê Thị Nguyệt | KHTN-00048 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 12/08/2024 | 178 |
82 | Lê Thị Nguyệt | KHTN-00003 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 12/08/2024 | 178 |
83 | Lê Thị Nguyệt | SNV-01508 | Khoa học tự nhiên 8 SGV(CD) | ĐINH QUANG BÁO | 24/08/2024 | 166 |
84 | Lê Thị Nguyệt | SNV-01564 | Khoa học tự nhiên 9 SGV(CD) | ĐINH QUANG BÁO | 24/08/2024 | 166 |
85 | Lê Thị Thùy Giang | HDTN-00007 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 26/10/2024 | 103 |
86 | Lê Thị Thùy Giang | HDTN-00015 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 103 |
87 | Lê Thị Thùy Giang | HDTN-00013 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 103 |
88 | Lê Thị Thùy Giang | HDTN-00025 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 103 |
89 | Lê Thị Thùy Giang | HDTN-00037 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 26/10/2024 | 103 |
90 | Lê Thị Thùy Giang | SNV-01491 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 SGV | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 103 |
91 | Lê Thị Thùy Giang | SNV-01425 | Hoạt động trải nghiêm, hướng nghiệp 6 sgv | LƯU THU THỦY | 26/10/2024 | 103 |
92 | Lê Thị Thùy Giang | SNV-01554 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 26/10/2024 | 103 |
93 | Lê Thị Thùy Giang | SNV-01389 | Công nghệ 6 sgv | LÊ HUY HOÀNG | 26/10/2024 | 103 |
94 | Lê Thị Thùy Giang | TKTD-00006 | Từ điển Anh-Việt | KHANG VIỆT | 26/10/2024 | 103 |
95 | Lê Thị Thùy Giang | GKA-00024 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 103 |
96 | Lê Thị Thùy Giang | GKA-00023 | Âm nhạc 8 | ĐỖ THANH HIỀN | 26/10/2024 | 103 |
97 | Lê Thị Thùy Giang | GKC-00087 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 26/10/2024 | 103 |
98 | Lê Thị Thùy Giang | GKA-00034 | Âm nhạc 9(KNTT) | HOÀNG LONG | 26/10/2024 | 103 |
99 | Lê Thị Thùy Giang | GKA-00033 | Âm nhạc 9(CD) | ĐỖ THANH HIÊN | 26/10/2024 | 103 |
100 | Lê Thị Thùy Giang | KSDD-00229 | Truyện kể thần đồng VN | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 16/12/2024 | 52 |
101 | Lê Thị Thùy Giang | KSDD-00228 | Truyện kể về trí thông minh | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 16/12/2024 | 52 |
102 | Lê Thị Thùy Giang | KSDD-00181 | Noi đó có tình yêu | FIRST NEWS | 16/12/2024 | 52 |
103 | Lê Thị Thùy Giang | KSDD-00015 | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | TRẦN NGỌC LINH | 16/12/2024 | 52 |
104 | Lê Thị Thùy Giang | KSDD-00048 | Truyện kể các nhà bác học vật lí | ĐÀO DUY PHÚC | 16/12/2024 | 52 |
105 | Lê Thị Thùy Giang | KSDD-00095 | Gió lạnh đầu mùa | THẠCH LAM | 16/12/2024 | 52 |
106 | Lê Thị Thùy Giang | KSDD-00034 | Danh tướng VIỆT NAM tập 3 | NGUYỄN KHẰC THUẦN | 16/12/2024 | 52 |
107 | Lê Thị Thùy Giang | GKA-00020 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 16/12/2024 | 52 |
108 | Nguyễn Hữu Nhiên | TKT7-00077 | 500 bài toán chọn lọc 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 22/11/2024 | 76 |
109 | Nguyễn Hữu Nhiên | SGKA-00177 | Bài tập Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/11/2024 | 76 |
110 | Nguyễn Hữu Nhiên | KHTN-00030 | Khoa học tự nhiên 8(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2024 | 76 |
111 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKTI-00087 | Bài tập Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/10/2024 | 103 |
112 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKTI-00111 | Tin học 8 | HỒ SĨ ĐÀM | 26/10/2024 | 103 |
113 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKTI-00112 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/10/2024 | 103 |
114 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKTI-00083 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/10/2024 | 103 |
115 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKTI-00078 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/10/2024 | 103 |
116 | Nguyễn Hữu Nhiên | SNV-01441 | Tin học 7 SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/10/2024 | 103 |
117 | Nguyễn Hữu Nhiên | SNV-01383 | Tin học 6 sgv | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/10/2024 | 103 |
118 | Nguyễn Hữu Nhiên | SNV-01514 | Công nghệ 8 SGV(KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 26/10/2024 | 103 |
119 | Nguyễn Hữu Nhiên | GKC-00117 | Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 26/10/2024 | 103 |
120 | Nguyễn Thị Ánh | TKS-00016 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T.1 | LÝ THÁI THUẬN | 03/09/2024 | 156 |
121 | Nguyễn Thị Ánh | TKS-00017 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T.4 | LÝ THÁI THUẬN | 03/09/2024 | 156 |
122 | Nguyễn Thị Ánh | TKS-00018 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T.5 | LÝ THÁI THUẬN | 03/09/2024 | 156 |
123 | Nguyễn Thị Ánh | TKS-00019 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T.6 | LÝ THÁI THUẬN | 03/09/2024 | 156 |
124 | Nguyễn Thị Ánh | TKS-00020 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T.7 | LÝ THÁI THUẬN | 03/09/2024 | 156 |
125 | Nguyễn Thị Ánh | TKS-00021 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T.8 | LÝ THÁI THUẬN | 03/09/2024 | 156 |
126 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00092 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 03/09/2024 | 156 |
127 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00100 | Bài tập Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 03/09/2024 | 156 |
128 | Nguyễn Thị Ánh | HDTN-00020 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 03/09/2024 | 156 |
129 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00089 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 03/09/2024 | 156 |
130 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00127 | Công nghệ 9 - trồng cây ăn quả(CD) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/11/2024 | 76 |
131 | Nguyễn Thị Ánh | GKC-00130 | Công nghệ 9 -định hướng nghề nghiệpCD) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/11/2024 | 76 |
132 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00025 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 22/11/2024 | 76 |
133 | Nguyễn Thị Hà | KSDD-00500 | Bạn có thể thay đổi thế giới | MAI HƯƠNG | 22/11/2024 | 76 |
134 | Nguyễn Thị Hà | KSDD-00499 | Sống bằng cả trái tim | MAI HƯƠNG | 22/11/2024 | 76 |
135 | Nguyễn Thị Hà | KSDD-00484 | Học kĩ năng để thành công | LIU YONG | 22/11/2024 | 76 |
136 | Nguyễn Thị Hà | KSDD-00481 | Học cách hoàn thiện bản thân | LIU YONG | 22/11/2024 | 76 |
137 | Nguyễn Thị Hà | KSDD-00444 | Đắc nhân tâm Bí quyết thành công | DALE CARNEGIE | 22/11/2024 | 76 |
138 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00009 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 22/11/2024 | 76 |
139 | Nguyễn Thị Hà | KHTN-00011 | Khoa học tự nhiên 7 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 22/11/2024 | 76 |
140 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00024 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 19/10/2024 | 110 |
141 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00031 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | HÀ BÍCH LIÊN | 26/10/2024 | 103 |
142 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00028 | Lịch sử và địa lí 9 (CTST) | HÀ BÍCH LIÊN | 26/10/2024 | 103 |
143 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00029 | Lịch sử và địa lí 9 (CD) | ĐỖ THANH BÌNH | 26/10/2024 | 103 |
144 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00030 | Lịch sử và địa lí 9 (CD) | ĐỖ THANH BÌNH | 26/10/2024 | 103 |
145 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00018 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 26/10/2024 | 103 |
146 | Nguyễn Thị Hà | DLLS-00021 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 26/10/2024 | 103 |
147 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01467 | Lịch sử và địa lí 7 SGV | VŨ MINH GIANG | 26/10/2024 | 103 |
148 | Nguyễn Thị Khánh | KHTN-00009 | Khoa học tự nhiên 7 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 26/10/2024 | 103 |
149 | Nguyễn Thị Khánh | KHTN-00029 | Khoa học tự nhiên 8(CD) | MAI SỸ TUẤN | 26/10/2024 | 103 |
150 | Nguyễn Thị Khánh | KHTN-00014 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7(CD) | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 26/10/2024 | 103 |
151 | Nguyễn Thị Khánh | GKT-00303 | Toán 9 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 26/10/2024 | 103 |
152 | Nguyễn Thị Khánh | KHTN-00002 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 01/09/2024 | 158 |
153 | Nguyễn Thị Khánh | GKT-00311 | Toán 9 tập 2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 12/08/2024 | 178 |
154 | Nguyễn Thị Khánh | GKT-00315 | Bài tập Toán 9 tập 1(KNTT) | CUNG THẾ ANH | 12/08/2024 | 178 |
155 | Nguyễn Thị Khánh | KHTN-00049 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 12/08/2024 | 178 |
156 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-01558 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 SGV(KNTT) | LƯU THU THUỶ | 16/10/2024 | 113 |
157 | Nguyễn Thị Nhung | HDTN-00032 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8(KNTT) | LƯU THU THỦY | 16/10/2024 | 113 |
158 | Nguyễn Thị Nhung | TKV9-00037 | Bình giảng văn 9 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 26/10/2024 | 103 |
159 | Nguyễn Thị Nhung | SGKV-00215 | Ngữ văn 8 T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 103 |
160 | Nguyễn Thị Nhung | SGKV-00218 | Ngữ văn 8 T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 103 |
161 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-01525 | Ngữ văn 8 tập 1 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 103 |
162 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-01532 | Ngữ văn 8 tập 2 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 103 |
163 | Nguyễn Thị Oanh | SNV-01488 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 SGV | LƯU THU THỦY | 29/08/2024 | 161 |
164 | Nguyễn Thị Oanh | DLLS-00023 | Lịch sử và địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 161 |
165 | Nguyễn Thị Oanh | DLLS-00015 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 161 |
166 | Nguyễn Thị Oanh | DLLS-00036 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | HÀ BÍCH LIÊN | 29/08/2024 | 161 |
167 | Nguyễn Thị Oanh | HDTN-00010 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 29/08/2024 | 161 |
168 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | KHTN-00044 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 29/10/2024 | 100 |
169 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGKA-00147 | Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/11/2024 | 76 |
170 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00269 | Toán 7 tập 1(CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/11/2024 | 76 |
171 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00271 | Toán 8 tập 1(CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/11/2024 | 76 |
172 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00272 | Toán 8 tập 2 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/11/2024 | 76 |
173 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00251 | Toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/11/2024 | 76 |
174 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | KHTN-00043 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2024 | 76 |
175 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | KSDD-00126 | THoát khỏi nỗi đau và sợ hãi | DEEPAK CHOPRA | 03/09/2024 | 156 |
176 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | KHTN-00046 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 03/09/2024 | 156 |
177 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | KHTN-00035 | Khoa học tự nhiên 8(CD) | MAI SỸ TUẤN | 03/09/2024 | 156 |
178 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV-01502 | Toán 8 SGV(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 146 |
179 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STKH-00042 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa học THCS 9 | NGÔ NGỌC AN | 26/10/2024 | 103 |
180 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | TKT8-00039 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8 T.2 | TÔN THÂN | 26/10/2024 | 103 |
181 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | TKT8-00003 | Toán nâng cao hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 26/10/2024 | 103 |
182 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00286 | Toán 8 tập 2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/01/2025 | 13 |
183 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STKS-00093 | Sinh học nâng cao THCS 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 22/11/2024 | 76 |
184 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STKS-00092 | Sinh học nâng cao THCS 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 22/11/2024 | 76 |
185 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STKS-00097 | Lí thuyết và bài tập sinh học lớp 9 | TRỊNH NGUYÊN GIAO | 22/11/2024 | 76 |
186 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | STKS-00096 | Lí thuyết và bài tập sinh học lớp 9 | TRỊNH NGUYÊN GIAO | 22/11/2024 | 76 |
187 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GKT-00219 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/11/2024 | 76 |
188 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGKA-00154 | Bài tập Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 22/11/2024 | 76 |
189 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00221 | Ngữ văn 8 T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 103 |
190 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00216 | Ngữ văn 8 T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 103 |
191 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00175 | Ngữ văn 7 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 103 |
192 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00172 | Ngữ văn 7 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 103 |
193 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00228 | Ngữ văn 9T.1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 103 |
194 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01398 | Ngữ văn 6 tập 1 sgv | BỪI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 103 |
195 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01533 | Ngữ văn 8 tập 2 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 103 |
196 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01528 | Ngữ văn 8 tập 1 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 103 |
197 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01461 | Ngữ văn 7 tập 2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 103 |
198 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01457 | Ngữ văn 7 tập 1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 26/10/2024 | 103 |
199 | Nguyễn Thị Thu | TKV9-00018 | Bồi dưỡng ngữ văn 9 | ĐỖ KIM THẢO | 26/10/2024 | 103 |
200 | Nguyễn Thị Thu | SGKV-00239 | Ngữ văn 9T.2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/08/2024 | 184 |
201 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01598 | Ngữ văn 9 tập 2 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/08/2024 | 184 |
202 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01593 | Ngữ văn 9 tập 1 SGV(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/08/2024 | 184 |
203 | Nguyễn Thị Thủy Ly | TKT8-00026 | Nâng cao và phát triển toán 8 T.2 | VŨ HỮU BÌNH | 26/10/2024 | 103 |
204 | Nguyễn Thị Yến | TKT8-00012 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 26/10/2024 | 103 |
205 | Nguyễn Trọng Chính | SNV-01553 | Mĩ thuật 8 SGV(KNTT) | ĐINH GIA LỄ | 26/10/2024 | 103 |
206 | Nguyễn Trọng Chính | SNV-01478 | Mĩ thuật 7 SGV | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 26/10/2024 | 103 |
207 | Nguyễn Trọng Chính | SMT-00001 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 26/10/2024 | 103 |
208 | Nguyễn Trọng Chính | SMT-00005 | Mĩ thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 26/10/2024 | 103 |
209 | Nguyễn Trọng Chính | SNV-01615 | Mĩ thuật 9 SGV(KNTT) | ĐINH GIA LỄ | 22/11/2024 | 76 |
210 | Nguyễn Trọng Chính | SMT-00038 | Mĩ thuật 9(KNTT) | ĐINH GIA LỄ | 22/11/2024 | 76 |
211 | Nguyễn Văn Thao | KHTN-00022 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2024 | 76 |
212 | Nguyễn Văn Thao | SNV-01381 | Khoa học tự nhiên 6 sgv | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2024 | 76 |
213 | Nguyễn Văn Thao | TKTC-00076 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | VŨ DƯƠNG THUỴ | 26/10/2024 | 103 |
214 | Nguyễn Văn Thao | TKTC-00078 | Tổng ôn tập toán và thi vào lớp 10 | LÊ HẢI CHÂU | 26/10/2024 | 103 |
215 | Nguyễn Văn Thao | TKTC-00082 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn toán | PHAN DOÃN THOẠI | 26/10/2024 | 103 |
216 | Nguyễn Văn Thao | TKTC-00088 | Tài liệu ôn thi 10 môn toán | TRẦN THỊ VÂN ANH | 26/10/2024 | 103 |
217 | Nguyễn Văn Thao | SNV-01181 | Vật lí 7 | VŨ QUANG | 26/10/2024 | 103 |
218 | Nguyễn Văn Thao | SNV-01175 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 26/10/2024 | 103 |
219 | Nguyễn Văn Thao | TKL-00092 | 500 bài tập vật lí THCS | PHAN HOÀNG VĂN | 26/10/2024 | 103 |
220 | Phạm Thị Loan | KHTN-00038 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 26/10/2024 | 103 |
221 | Phạm Thị Loan | SNV-01563 | Toán 9 SGV(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 08/08/2024 | 182 |
222 | Phạm Thị Loan | SNV-01565 | Khoa học tự nhiên 9 SGV(CD) | ĐINH QUANG BÁO | 08/08/2024 | 182 |
223 | Phạm Thị Loan | GKT-00299 | Toán 9 tập 1(CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/08/2024 | 182 |
224 | Phạm Thị Loan | GKT-00297 | Toán 9 tập 1(CTST) | TRẦN NAM DŨNG | 08/08/2024 | 182 |
225 | Phạm Thị Loan | GKT-00305 | Toán 9 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 08/08/2024 | 182 |
226 | Phạm Thị Loan | GKT-00316 | Bài tập Toán 9 tập 1(KNTT) | CUNG THẾ ANH | 17/09/2024 | 142 |
227 | Phạm Thị Loan | GKT-00235 | Toán 7 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 142 |
228 | Phạm Thị Loan | GKT-00239 | Bài tập Toán 7 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/09/2024 | 142 |
229 | Phạm Thị Loan | GKT-00244 | Bài tập Toán 7 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/09/2024 | 142 |
230 | Phạm Thị Loan | KHTN-00045 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 17/09/2024 | 142 |
231 | Phạm Thị Loan | KHTN-00010 | Khoa học tự nhiên 7 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 22/11/2024 | 76 |
232 | Phạm Thị Loan | KHTN-00039 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 22/11/2024 | 76 |
233 | Phạm Thị Loan | KHTN-00052 | Bai tap Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 22/11/2024 | 76 |
234 | Phạm Văn Tĩnh | SNV-01515 | Công nghệ 8 SGV(KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 22/11/2024 | 76 |
235 | Phạm Văn Tĩnh | GKC-00121 | Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 22/11/2024 | 76 |
236 | Phạm Văn Tĩnh | SNV-01380 | Khoa học tự nhiên 6 sgv | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2024 | 76 |
237 | Phạm Văn Tĩnh | KHTN-00001 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2024 | 76 |
238 | Phạm Văn Tĩnh | GKT-00240 | Bài tập Toán 7 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/11/2024 | 76 |
239 | Phạm Văn Tĩnh | GKT-00221 | Bài tập Toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/11/2024 | 76 |
240 | Phan Thị Lan | SNV-01422 | Tiếng anh 6 sgv | HOÀNG VĂN VÂN | 26/10/2024 | 103 |
241 | Vũ Thị Hòa | KHTN-00004 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2024 | 76 |
242 | Vũ Thị Hòa | KHTN-00028 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 22/11/2024 | 76 |
243 | Vũ Thị Hòa | KHTN-00050 | Khoa học tự nhiên 9 (CD) | ĐINH QUANG BÁO | 22/11/2024 | 76 |
244 | Vũ Thị Hòa | KHTN-00036 | Khoa học tự nhiên 8(CD) | MAI SỸ TUẤN | 22/11/2024 | 76 |
245 | Vũ Thị Hòa | HDTN-00036 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9(CD) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/11/2024 | 76 |
246 | Vũ Thị Nguyệt | TKT7-00036 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 01/01/1900 | 45692 |
247 | Vũ Thị Nguyệt | GKT-00245 | Bài tập Toán 7 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 29/08/2024 | 161 |
248 | Vũ Thị Nguyệt | GKT-00237 | Bài tập Toán 7 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 29/08/2024 | 161 |
249 | Vũ Thị Nguyệt | KHTN-00016 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7(CD) | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 29/08/2024 | 161 |
250 | Vũ Thị Nguyệt | TKT7-00101 | Các dạng toán điển hình 7 | LÊ ĐỨC | 07/09/2024 | 152 |
251 | Vũ Thị Nguyệt | TKT7-00103 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 07/09/2024 | 152 |
252 | Vũ Thị Nguyệt | TKT7-00106 | Nâng cao và phát triển toán 7 T.2 | VŨ HỮU BÌNH | 07/09/2024 | 152 |
253 | Vũ Thị Nguyệt | TKT7-00108 | Nâng cao và phát triển toán 7 T.1 | VŨ HỮU BÌNH | 07/09/2024 | 152 |
254 | Vũ Thị Nguyệt | SGKV-00201 | Ngữ văn 7 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 24/08/2024 | 166 |
255 | Vũ Thị Nguyệt | SGKV-00200 | Ngữ văn 7 T.1 | BÙI MẠNH HÙNG | 24/08/2024 | 166 |
256 | Vũ Thị Nguyệt | GKT-00267 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/08/2024 | 166 |
257 | Vũ Thị Nguyệt | GKT-00262 | Toán 7 tập 1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/08/2024 | 166 |
258 | Vũ Thị Nguyệt | KHTN-00012 | Khoa học tự nhiên 7 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 161 |
259 | Vũ Thị Nguyệt | DLLS-00005 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 29/08/2024 | 161 |
260 | Vũ Thị Nguyệt | GKA-00007 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 29/08/2024 | 161 |
261 | Vũ Thị Nguyệt | SMT-00006 | Mĩ thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 29/08/2024 | 161 |
262 | Vũ Thị Nguyệt | GKGD-00096 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2024 | 161 |
263 | Vũ Thị Nguyệt | SGKA-00173 | Bài tập Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 161 |
264 | Vũ Thị Nguyệt | GKC-00093 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 161 |
265 | Vũ Thị Nguyệt | GKTI-00082 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/08/2024 | 161 |
266 | Vũ Thị Nguyệt | HDTN-00011 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 29/08/2024 | 161 |