Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKS-00001
| LÊ ĐÌNH TRUNG | Cẩm nang ôn luyện sinh học | ĐHQG | H. | 2000 | 57 | 38000 |
2 |
STKS-00002
| NGUTEENX VĂN SANG | Để học tốt sinh học 6 | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 57 | 8500 |
3 |
STKS-00003
| NGUTEENX VĂN SANG | Để học tốt sinh học 6 | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 57 | 8500 |
4 |
STKS-00004
| LÊ ĐÌNH TRUNG | Cẩm nang sinh học | Nxb Hà Nội | H. | 2001 | 57 | 6000 |
5 |
STKS-00005
| NGUYỄN VĂN SANG | 108 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học lớp 9 | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2005 | 57 | 15000 |
6 |
STKS-00006
| TRẦN KIÊN | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9 | Giáo dục | H. | 2002 | 57 | 4900 |
7 |
STKS-00007
| TRẦN KIÊN | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 8 | Giáo dục | H. | 2002 | 57 | 5000 |
8 |
STKS-00008
| ĐÀO NHƯ PHÚ | Át lát giải phẫu sinh lí người | Giáo dục | H. | 2003 | 57 | 5600 |
9 |
STKS-00009
| ĐÀO NHƯ PHÚ | Át lát giải phẫu sinh lí người | Giáo dục | H. | 2003 | 57 | 5600 |
10 |
STKS-00010
| ĐÀO NHƯ PHÚ | Át lát giải phẫu sinh lí người | Giáo dục | H. | 2003 | 57 | 5600 |
|