STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
SÁCH THƯ VIỆN VÀ THIẾT BỊ GIÁO DỤC
|
6
|
57000
|
2 |
VẬT LÍ & TUỔI TRẺ
|
14
|
280000
|
3 |
Toán tuổi thơ
|
16
|
346000
|
4 |
TẠP CHÍ TOÁN TUỔI THƠ
|
34
|
392000
|
5 |
SÁCH BÁC HỒ
|
34
|
1863000
|
6 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ
|
36
|
804000
|
7 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT
|
36
|
490000
|
8 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA MĨ THUẬT
|
38
|
315000
|
9 |
Dạy và học ngày nay
|
38
|
1058000
|
10 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA ÂM NHẠC
|
39
|
334000
|
11 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA HĐTN,HN
|
42
|
334000
|
12 |
SÁCH THAM KHẢO QUÝ HIẾM
|
44
|
7262400
|
13 |
SÁCH GIÁO KHOA HÓA HỌC
|
46
|
441200
|
14 |
SÁCH THAM KHẢO TIN,THỂ DỤC
|
48
|
1126900
|
15 |
VĂN HỌC & TUỔI TRẺ
|
50
|
954000
|
16 |
KHO SÁCH THAM KHẢO TỪ ĐIỂN
|
50
|
3258000
|
17 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA HOA HỌC TỰ NHIÊN
|
55
|
1415000
|
18 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
61
|
2039000
|
19 |
SÁCH THAM KHẢO NGỮ VĂN 9
|
61
|
1799900
|
20 |
TOÁN HỌC & TUỔI TRẺ
|
68
|
1107000
|
21 |
SÁCH THAM KHẢO NGỮ VĂN 8
|
73
|
2150900
|
22 |
SÁCH THAM KHẢO TOÁN 8
|
76
|
1919900
|
23 |
SÁCH THAM KHẢO ĐỊA, GDCD
|
83
|
1304500
|
24 |
SÁCH GIÁO KHOA ÂM NHẠC MĨ THUẬT
|
86
|
757500
|
25 |
THẾ GIỚI TRONG TA
|
90
|
1796000
|
26 |
SÁCH THAM KHẢO NGỮ VĂN 7
|
93
|
2238500
|
27 |
SÁCH GIÁO KHOA LỊCH SỬ
|
98
|
726500
|
28 |
SÁCH GIÁO KHOA ĐỊA LÍ
|
99
|
872500
|
29 |
SÁCH THAM KHẢO HÓA HỌC
|
101
|
2361500
|
30 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA SINH HỌC
|
103
|
1147800
|
31 |
SÁCH THAM KHẢO NGỮ VĂN 6
|
107
|
2532100
|
32 |
Sách pháp luật
|
108
|
4832400
|
33 |
SÁCH THAM KHẢO TOÁN 7
|
108
|
2279300
|
34 |
SÁCH THAM KHẢO TOÁN CHUNG, THI VÀO 109
|
109
|
2714600
|
35 |
SÁCH GIÁO KHOA VẬT LÍ
|
117
|
698900
|
36 |
SÁCH THAM KHẢO VẬT LÍ
|
117
|
2246900
|
37 |
SÁCH THAM KHẢO TOÁN 6
|
118
|
2303600
|
38 |
SÁCH THAM KHẢO CHUNG
|
119
|
3317800
|
39 |
KHO SÁCH THAM KHẢO SỬ
|
123
|
2038000
|
40 |
SÁCH GIÁO KHOA GDCD
|
124
|
553200
|
41 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA TIN HỌC
|
127
|
2003100
|
42 |
Tạp chí giáo dục
|
138
|
4595000
|
43 |
SÁCH GIÁO KHOA CÔNG NGHỆ
|
147
|
1238100
|
44 |
SÁCH THAM KHẢO TOÁN 9
|
148
|
3937300
|
45 |
SÁCH THAM KHẢO VĂN CHUNG, NÂNG CAO, VÀO 10
|
154
|
2934000
|
46 |
KHO SÁCH THAM KHẢO MÔN SINH
|
155
|
2417300
|
47 |
SÁCH THAM KHẢO ANH
|
180
|
4400300
|
48 |
SÁCH GIÁO KHOA TIẾNG ANH
|
202
|
5776500
|
49 |
SÁCH GIÁO KHOA NGỮ VĂN
|
238
|
2458500
|
50 |
SÁCH GIÁO KHOA TOÁN
|
324
|
3045400
|
51 |
SÁCH ĐẠO ĐỨC, TRUYỆN, CÂU ĐỐ
|
516
|
15883900
|
52 |
KHO SÁCH THIẾU NHI
|
816
|
6810000
|
53 |
Sách nghiệp vụ
|
1304
|
29465000
|
|
TỔNG
|
7317
|
149433200
|